TÍNH TỪ なTRONG TIẾNG NHẬT P1



1 あきらか 明らか sáng sủa, minh bạch, rõ ràng[minh]
2
あざやか 鮮やか tươi tắn, tươi, chói lọi ,sặc sỡ, lộng lẫy[tên]
3
あわれ 哀れ đáng thương[ai]
4
あんぜん 安全 an toàn[an toàn]
5
いき diễm lệ, tráng lệ, diện, bảnh bao[túy]
6
いや chán, ngán, ghét, không tốt, không chịu, không đồng ý [hềm]


7 いろいろ 色々 khác nhau[sắc]
8
おごそか 厳か uy nghi, uy nghiêm, trang nghiêm[nghiêm]
9
おだやか 穏やか êm ả ,êm đềm (khung cảnh) ,xuôi tai, dễ nghe (nói ) , trầm lắng (tính cách)[ổn]
10
おろか 愚か ngu ngốc, đần độn, dại dột[ngu]
11
おろそか 疎か học qua loa, mau chóng, làm qua quít, sơ sơ, sơ sài, làm sơ qua[sơ]
12
かすか 幽か mờ nhạt, thoáng qua, thoang thoảng[u]
13
かすか 微か mờ nhạt, thoáng qua, thoang thoảng[vi]
14
かんたん 簡単 đơn giản[giản đơn]
15
きけん 危険 nguy hiểm[nguy hiểm]
16
きよらか 清らか nước trong sạch, tinh khiết ,tình yêu trong sáng[thanh]
17
きらい* 嫌い ghét[hiềm]
18
きらびやか 煌びやか lộng lẫy, lấp lánh, óng ánh ,nói dứt khoát, dứt khoát[
19
きれい* きれい đẹp, sạch
20
げんき 元気 khỏe mạnh, hoạt bát[nguyên khí]



-------- TIẾNG NHẬT, TIẾNG NHẬT CƠ BẢN, NIHONGO, THI NAT-TETS N5, THI NAT-TETS N4, MẪU CÂU TIẾNG NHẬT THÔNG DỤNG, GIAO TIẾP HẰNG NGÀY TIẾNG NHẬT, TIENG NHAT, NHAT BAN, tieng nhat, tieng nhat co ban, tieng nhat giao tiep, dich tieng nhat, tu dien tieng nhat, tieng nhat so cap, luyen nghe tieng nhat, tieng nhat online
NGỮ PHÁP N5, NGỮ PHÁP N4, NGỮ PHÁP N3,
TỪ VỰNG N5, TỪ VỰNG N4,TỪ VỰNG N3,

ài
Copyright © 2013 TIẾNG NHẬT JP 日本語