Tính từ đuôi な
賢い かしこい thông minh
頑張りや がんばりや luôn cố gắng hết mình
我慢強い がまんづよい kiên cường
親しみ易い したしみやすい dễ gần, thân thiện
親しみ難い したしみにくい
大人しい おとなしい hiền lành, thụ động
忍耐強い にんたいづよい nhẫn nại
朗らかな ほがらかな vui vẻ cởi mở
正直な しょうじきな chính trực,thẳng thắn
嘘つきな うそつきな giả dối
内気な うちきな nhút nhát
負けず嫌いな まけずぎらいな hiếu thắng
一途な いちずな chung thủy
素朴な そぼくな chân chất
温厚な おんこうな đôn hậu
穏やかな おだやかな ôn hòa, bình tĩnh
家庭的な かていてきな đảm đang
まめな chăm chỉ
誠実な せいじつな thành thực
浮気な うわきな lăng nhăng
ユーモア hài hước
思いやり おもいやり thông cảm
包容力 ほうようりょく bao dung
頑張りや がんばりや luôn cố gắng hết mình
我慢強い がまんづよい kiên cường
親しみ易い したしみやすい dễ gần, thân thiện
親しみ難い したしみにくい
大人しい おとなしい hiền lành, thụ động
忍耐強い にんたいづよい nhẫn nại
朗らかな ほがらかな vui vẻ cởi mở
正直な しょうじきな chính trực,thẳng thắn
嘘つきな うそつきな giả dối
内気な うちきな nhút nhát
負けず嫌いな まけずぎらいな hiếu thắng
一途な いちずな chung thủy
素朴な そぼくな chân chất
温厚な おんこうな đôn hậu
穏やかな おだやかな ôn hòa, bình tĩnh
家庭的な かていてきな đảm đang
まめな chăm chỉ
誠実な せいじつな thành thực
浮気な うわきな lăng nhăng
ユーモア hài hước
思いやり おもいやり thông cảm
包容力 ほうようりょく bao dung
TỪ VỰNG N5, TỪ VỰNG N4,TỪ VỰNG N3,