TÍNH TỪ なTRONG TIẾNG NHẬT P2


21 ごうか 豪華 hào hoa, sang trọng[hào hoa]
22
さかん 盛ん thịnh hành, phát triển rộng, lan rộng, tràn lan[thịnh]
23
さわやか 爽やか tỉnh táo ,mát mẻ ,sảng khoái (cảm giác ) ,trong trẻo ,lưu loát (nói)[sảng]


24 しあわせ 幸せ hạnh phúc[hạnh]
25
しずか 静か yên tĩnh[tịnh]
26
しとやか 淑やか điềm đạm, nhã nhặn, thanh cao[thục]
27
しなやか 品やか dẻo, dễ uốn nắn, mảnh khảnh, nhỏ nhắn[phẩm]
28
しんせつ 親切 tử tế, tốt bụng[thân thiết]
29
しんせん 新鮮 tươi(thịt, cá, rau củ)[tân tiên]
30
しんぱい 心配 lo lắng[tâm phối]
31
じゆう 自由 tư do[tự do]
32
じゅうぶん 十分 đủ[thập phân]
33
じょうず 上手 giỏi[thượng thủ]
34
じょうぶ 丈夫 chắc, bền, dẻo dai[trượng phu]
35
じゃま 邪魔 cản trở, chiếm diện tích[tà ma]
36
すき 好き thích[hảo]
37
すこやか 健やか khỏe khoắn[kiện]
38
なだらか なだらか thoai thoải (dốc ,đường đi ) ,lưu loát ,trôi chảy (nói)
39
にこやか にこやか điềm đạm, ôn hòa, hòa nhã
40
にがて 苦手 không có khiếu, không khá[khổ thủ]


------- TIẾNG NHẬT, TIẾNG NHẬT CƠ BẢN, NIHONGO, THI NAT-TETS N5, THI NAT-TETS N4, MẪU CÂU TIẾNG NHẬT THÔNG DỤNG, GIAO TIẾP HẰNG NGÀY TIẾNG NHẬT, TIENG NHAT, NHAT BAN, tieng nhat, tieng nhat co ban, tieng nhat giao tiep, dich tieng nhat, tu dien tieng nhat, tieng nhat so cap, luyen nghe tieng nhat, tieng nhat online
NGỮ PHÁP N5, NGỮ PHÁP N4, NGỮ PHÁP N3,
TỪ VỰNG N5, TỪ VỰNG N4,TỪ VỰNG N3,

ài
Copyright © 2013 TIẾNG NHẬT JP 日本語