TÍNH TỪ なTRONG TIẾNG NHẬT P3

41 にぎやか にぎやか nhộn nhịp
42 ねっしん 熱心 nhiệt tâm, nhiệt tình[nhiệt tâm]
43 たいせつ 大切 quan trong[đại thiết]
44 たいへん 大変 vất vả, mệt mỏi, khó khăn[đại biến]
45 たくみ 巧み khéo léo, tinh xảo, tinh vi[xảo]
46 だいじょうぶ 大丈夫 không sao, ổn[đại trượng phu]
47 だめ 駄目 không được[đà mục]
48 ていねい* 丁寧 lịch sự, lễ phép, cẩn thận[đinh ninh]
49 とくい* 得意 có khiếu, khá[đắc ý]
50 とくべつ 特別 đặc biệt[đặc biệt]
51 なごやか 和やか êm ả, thanh tĩnh, yên bình, êm dịu[hòa]
52 なだらか なだらか thoai thoải (dốc ,đường đi ) ,lưu loát ,trôi chảy (nói)
53 なめらか 滑らか trơn, trượt, giải quyết trôi chảy, trơn tru[hoạt]
54 はなやか 花やか rực rỡ, tráng lệ, tưng bừng[hoa]
55 はなやか 華やか rực rỡ, tráng lệ, tưng bừng[hoa]
56 はるか 遥か xa xôi, xa vời, khoảng cách lớn[
57 ひそか 秘か lén lút, giấu giếm, bước nhẹ nhàng, rón rén[bí]
58 ひそか 密か lén lút, giấu giếm, bước nhẹ nhàng, rón rén[mật]
59 ひつよう 必要 tất yếu, cần thiết[tất yếu]
60 ひま 暇 rảnh rỗi[hạ]
-------- TIẾNG NHẬT, TIẾNG NHẬT CƠ BẢN, NIHONGO, THI NAT-TETS N5, THI NAT-TETS N4, MẪU CÂU TIẾNG NHẬT THÔNG DỤNG, GIAO TIẾP HẰNG NGÀY TIẾNG NHẬT, TIENG NHAT, NHAT BAN, tieng nhat, tieng nhat co ban, tieng nhat giao tiep, dich tieng nhat, tu dien tieng nhat, tieng nhat so cap, luyen nghe tieng nhat, tieng nhat online
TỪ VỰNG N5, TỪ VỰNG N4,TỪ VỰNG N3,