TÍNH TỪ なTRONG TIẾNG NHẬT P4


61 ふくざつ 複雑 phức tạp[hức tạp]
62
ふしあわせ 不幸せ bất hạnh, không may[bất hạnh]
63
ふしぎ 不思議 lạnh lùng[bất tư nghị]
64
ふじゆう 不自由 gặp khó khăn, bất tiện về[bất tự do]
65
ふじゅうぶん 不十分 không đầy đủ[bất thập phân]

66
ふべん 不便 bất tiện[bất tiện]
67
へいわ 平和 hòa bình[bình hòa]
68
へた 下手 dở[hạ thủ]
69
へん lạ, kỳ hoặc, khác thường[biến]
70
べんり 便利 tiện lợi[tiện lợi]
71
ほがらか 朗らか tươi tắn, khỏe khoắn (tính cách), tươi mát(cảm giác), yên bình(khung cảnh)[
72
まじめ まじめ chăm chỉ
73
みじめ 惨めな thảm thiết ,thê thảm[thảm]
74
まっしろ 真っ白 trắng toát, trắng ngần[chân bạch]
75
みょう kì cục, lạ lùng, lạ, kì diệu, kì lạ[diệu]
76
むり 無理 vô lý, không thể, quá sức[vô lý]
77
やっかい* 厄介 phiền muộn[ách giới]
78
ゆうめい* 有名 nổi tiếng[hữu danh]
79
ューモア ューモア hài hước, vui vẽ
80
ゆるやか 緩やか giảm nhẹ, bớt căng thẳng, giảm bớt mức độ[hoãn]
81
らく nhẹ nhàng, thoải mái, dễ dàng[lạc]
82
わがまま 我がまま bướng bỉnh ,ngoan cố[
83
わずか 僅か hiếm, ít, lượng nhỏ[


-------- TIẾNG NHẬT, TIẾNG NHẬT CƠ BẢN, NIHONGO, THI NAT-TETS N5, THI NAT-TETS N4, MẪU CÂU TIẾNG NHẬT THÔNG DỤNG, GIAO TIẾP HẰNG NGÀY TIẾNG NHẬT, TIENG NHAT, NHAT BAN, tieng nhat, tieng nhat co ban, tieng nhat giao tiep, dich tieng nhat, tu dien tieng nhat, tieng nhat so cap, luyen nghe tieng nhat, tieng nhat online
NGỮ PHÁP N5, NGỮ PHÁP N4, NGỮ PHÁP N3,
TỪ VỰNG N5, TỪ VỰNG N4,TỪ VỰNG N3,

ài
Copyright © 2013 TIẾNG NHẬT JP 日本語