TỔNG HỢP TOÀN BỘ TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N4


DANH SÁCH MỘT SỐ TỪ VỰNG N4 (Khoảng 636 từ)
1 Ah
2
ああ Như thế
3
あいさつ・する Chào hỏi
4
あいだ Giữa
5
合う あう Hợp ,phù hợp
6
あかちゃん Em bé
7
上る あがる Tăng lên ,đi lên,nâng lên
8
赤ん坊 あかんぼう Em bé sơ sinh
9
空く あく Trống rỗng
10
アクセサリー Đồ nữ trang
11
あげる Tăng lên,nâng lên,cho ,biếu ,tặng
12
浅い あさい Cạn,nông cạn,hời hợt
13
あじ Vị ,hương vị
14
アジア Châu á
15
明日 あす Ngày mai
16
遊び あそび Chơi
17
集る あつまる Tập hợp ,thu thập
18
集める あつめる Thu thập
19
アナウンサー Người phát thanh viên
20
アフリカ Châu phi
21
アメリカ Nước mỹ
22
謝る あやまる Xin lỗi
23
アルコール Cồn ,rượu
24
アルバイト Việc làm thêm
25
安心 あんしん An tâm
26
安全 あんぜん An toàn
27
あんな Như thế kia
28
案内 あんない・する Hướng dẫn
29
以下 いか Ít hơn,dưới mức,dưới
30
以外 いがい Ngoài
31
医学 いがく Y học
32
生きる いきる Sống
33
意見 いけん Ý kiến
34
いし Hòn đá
35
いじめる Trêu chọc
36
以上 いじょう Nhiều hơn
37
急ぐ いそぐ Vội vàng,nhanh khẩn trương
38
致す いたす Làm
39
いただく Nhận
40
一度 いちど Một lần
41
一生懸命 いっしょうけんめい Cố gắng hết sức ,chăm chỉ
42
いっぱい Đầy
43
いと Sợi chỉ
44
以内 いない Trong vòng
45
田舎 いなか Quê hương
46
祈る いのる Cầu nguyện
47
いらっしゃる Đến ,đi,ở
48
植える うえる Trồng
49
うかがう Thăm hỏi
50
受付 うけつけ Quầy tiếp tân
51
受ける うける Nhận
52
動く うごく Di chuyển
53
うそ Nói dối
54
うち Trong
55
打つ うつ Đánh
56
美しい うつくしい Đẹp
57
写す うつす Chép lại,chụp ảnh
58
移る うつる Dọn đi ,di chuyển,lây nhiễm
59
うで Cánh tay
60
うまい Khéo léo,ngon ,giỏi giang
61
うら Mặt trái
62
売り場 うりば Quầy bán hàng
63
うれしい Vui mừng
64
うん
65
運転 うんてん・する Lái xe
66
運転手 うんてんしゅ Tài xế
67
運動 うんどう・する Vận động
68
エスカレーター Thang cuốn
69
えだ Nhánh cây
70
選ぶ えらぶ Chọn
71
遠慮 えんりょ・する E ngại ,lưỡng lự
72
おいでになる Đến
73
お祝い おいわい Chúc mừng
74
オートバイ Xe motoby
75
おかげ Nhờ vả
76
おかしい Lạ
77
おく Một trăm triệu
78
屋上 おくじょう Sân thượng
79
贈り物 おくりもの Món quà
80
送る おくる Gởi
81
遅れる おくれる Bi trễ ,đến muộn
82
起す おこす Đánh thức dậy
83
行う おこなう Diễn ra ,tổ chức
84
怒る おこる Nổi giận ,giận giữ
85
押し入れ おしいれ Tủ âm tường
86
お嬢さん おじょうさん Tiểu thư,cô gái
87
お宅 おたく Nhà của bạn(lịch sự)
88
落る おちる Rơi ,thả rơi
89
おっしゃる Nói
90
おっと Chồng
91
おつり Tiền thối
92
おと Âm thanh ,lưu ý,giảm
93
落す おとす Giảm
94
踊り おどり Nhảy múa
95
踊る おどる Nhảy
96
驚く おどろく Ngạc nhiên
97
お祭り おまつり Lễ hội
98
お見舞い おみまい Thăm người bệnh
99
お土産 おみやげ Quà đặc sản
100
思い出す おもいだす Nhớ
101
思う おもう Nghĩ ,suy nghĩ
102
おもちゃ Đồ chơi
103
おもて Mặt phải ,biểu đồ
104
おや Cha mẹ
105
下りる おりる Đi xuống,hạ xuống
106
折る おる Gãy
107
お礼 おれい Cám ơn
108
折れる おれる Bẻ ,bị gấp ,bị bẻ
109
終わり おわり Kết thúc
110
カーテン Rèm cửa
111
海岸 かいがん Bờ biển
112
会議 かいぎ Cuộc họp
113
会議室 かいぎしつ Phòng họp
114
会場 かいじょう Hội trường
115
会話 かいわ Hội thoại
116
帰り かえり Trở về
117
変える かえる Biến đổi
118
科学 かがく Khoa học
119
かがみ Gương
120
掛ける かける Treo
121
飾る かざる Trang trí
122
火事 かじ Lửa
123
ガス Ga
124
ガソリン Xăng
125
ガソリンスタンド Trạm xăng
126
//固い かたい Cứng ,ương ngạnh
127
かたち Hình dạng
128
片付ける かたづける Dọn dẹp
129
課長 かちょう Trưởng phòng
130
勝つ かつ Thắng
131
かっこう Sành điệu,phong độ
132
家内 かない Vợ
133
悲しい かなしい Buồn,đau khổ
134
必ず かならず Chắc chắn ,nhất định
135
お・金持ち かねもち/おかねもち Giàu có
136
彼女 かのじょ Cô ấy
137
かべ Bức tường
138
かまう Chăm sóc,quan tâm
139
かみ Tóc
140
噛む かむ Cắn ,nhai
141
通う かよう Để đi làm
142
ガラス Thủy tinh
143
かれ Anh ấy
144
彼ら かれら Họ
145
乾く かわく Làm khô
146
代わり かわり Thay thế
147
変わる かわる Thay đổi
148
考える かんがえる Suy nghĩ
149
関係 かんけい Quan hệ
150
看護婦 かんごふ Y tá
151
簡単 かんたん Đơn giản
152
Tinh thần,tâm trạng
153
機会 きかい Cơ hội
154
危険 きけん Nguy hiểm
155
聞こえる きこえる Trả lời
156
汽車 きしゃ Xe chạy bằng hơi nước
157
技術 ぎじゅつ Kỹ thuật
158
季節 きせつ Mùa
159
規則 きそく Quy tắc
160
きっと Chắc chắn
161
きぬ Lụa
162
厳しい きびしい Nghiêm túc
163
気分 きぶん Tâm trạng
164
決る きまる Được quyết định
165
きみ Em
166
決める きめる Quyết định
167
気持ち きもち Cảm giác,tâm trạng
168
着物 きもの Kimono
169
きゃく Khách
170
きゅう Gấp ,khẩn cấp
171
急行 きゅうこう Nhanh chóng
172
教育 きょういく Giáo dục
173
教会 きょうかい Nhà thờ
174
競争 きょうそう Cạnh tranh
175
興味 きょうみ Quan tâm
176
近所 きんじょ Hàng xóm ,láng giềng
177
具合 ぐあい Điều kiện,sức khỏe
178
空気 くうき Không khí
179
空港 くうこう Sân bay
180
くさ Cỏ
181
くださる Cung cấp cho
182
くび Cổ
183
くも Đám mây
184
比べる くらべる So sánh
185
くれる Để cung cấp cho
186
暮れる くれる Để có được bóng tối
187
くん cách xưng hô đối với bé trai
188
Lông
189
計画 けいかく・する Kế hoạch
190
経験 けいけん・する Kinh nghiệm
191
経済 けいざい Kinh tế
192
警察 けいさつ Cảnh sát
193
ケーキ Bánh ngọt
194
けが・する Bị thương
195
景色 けしき Cảnh sắc
196
消しゴム けしゴム Gôm tẩy
197
下宿 げしゅく Chỗ ở
198
決して けっして Quyết ,nhất định
199
けれど/けれども Tuy nhiên
200
原因 げんいん Nguyên nhân
201
けんか・する Cãi nhau
202
研究 けんきゅう Nghiên cứu
203
研究室 けんきゅうしつ Phòng nghiên cứu
204
見物 けんぶつ Tham quan
205
Con
206
こう Theo cách này
207
郊外 こうがい Khu ngoại ô
208
講義 こうぎ Giảng dạy
209
工業 こうぎょう Nhà máy
210
高校 こうこう Trường cấp 3
211
高校生 こうこうせい Học sinh cấp 3
212
工場 こうじょう Nhà máy
213
校長 こうちょう Hiệu trưởng
214
交通 こうつう Giao thông
215
講堂 こうどう Giảng đường
216
高等学校 こうとうがっこう Trường cấp 3
217
公務員 こうむいん Nhân viên công chức
218
国際 こくさい Quốc tế
219
こころ Trái tim,tấm lòng
220
御主人 ごしゅじん Chồng người ta
221
故障 こしょう・する Sự cố
222
ご存じ ごぞんじ Biết
223
こたえ Câu trả lời
224
ごちそう Bữa tiệc
225
こと Chuyện
226
小鳥 ことり Con chim nhỏ
227
このあいだ Thời gian gần đây
228
このごろ Những ngày này
229
細かい こまかい Nhỏ ,chi tiết
230
ごみ Rác
231
込む こむ Đông đúc
232
こめ Gạo
233
ごらんになる Xem,nhìn
234
これから Sau này
235
怖い こわい Sợ
236
壊す こわす Hư hỏng,phá vỡ
237
壊れる こわれる Bị hư hỏng
238
コンサート Buổi hòa nhạc
239
今度 こんど Lần này
240
コンピュータ/コンピューター Máy tính
241
今夜 こんや Tối nay
242
最近 さいきん Ngày nay
243
最後 さいご Lần cuối
244
最初 さいしょ Đầu tiên
245
さか Con dốc
246
探す さがす Tìm kiếm
247
下る さがる Hạ xuống
248
盛ん さかん Thịnh vượng
249
下げる さげる Treo,di chuyển trở lại
250
差し上げる さしあげる Để cung cấp cho
251
さっき Lúc nãy
252
寂しい さびしい Buồn,cô đơn
253
さ来月 さらいげつ Tháng tới
254
さ来週 さらいしゅう Tuần tới
255
サラダ Rau xà lách
256
騒ぐ さわぐ Ồn ào,làm ồn
257
触る さわる Sờ,chạm
258
産業 さんぎょう Nghành công nghiệp
259
サンダル Dây
260
サンドイッチ sandwich
261
残念 ざんねん Đáng tiếc
262
Chữ
263
試合 しあい Trận đấu
264
仕方 しかた Cách làm
265
しかる La rầy
266
試験 しけん Kỳ thi ,cuộc thi
267
事故 じこ Tai nạn
268
地震 じしん Động đất
269
時代 じだい Thời đại
270
下着 したぎ Đồ lót
271
支度 したく・する Chuẩn bị
272
しっかり Vững chắc
273
失敗 しっぱい Thất bại
274
辞典 じてん Từ điển
275
品物 しなもの Hàng hóa
276
しばらく Một lúc ,trong khi
277
しま Hòn đảo
278
市民 しみん Nhân dân
279
事務所 じむしょ Văn phòng
280
社会 しゃかい Xã hội
281
社長 しゃちょう Giám đốc
282
じゃま Cản trở
283
ジャム Mứt
284
自由 じゆう Tự do
285
習慣 しゅうかん Tập quán
286
住所 じゅうしょ Địa chỉ
287
柔道 じゅうどう Võ judo
288
十分 じゅうぶん Đủ
289
出席 しゅっせき・する Tham dự,có mặt
290
出発 しゅっぱつ・する Xuất phát
291
趣味 じゅんび・する Chuẩn bị
292
紹介 しょうかい Giới thiệu
293
小学校 しょうがっこう Trường tiểu học
294
小説 しょうせつ Tiểu thuyết
295
招待 しょうたい・する Mời
296
承知 しょうち・する Đồng ý
297
将来 しょうらい Tương lai
298
食事 しょくじ・する Bữa ăn
299
食料品 しょくりょうひん Nguyên liệu nấu ăn
300
女性 じょせい Giới nữ
301
知らせる しらせる Thông báo
302
調べる しらべる Tìm hiểu, điều tra
303
人口 じんこう Dân số
304
神社 じんじゃ Đền thờ
305
親切 しんせつ Thân thiện
306
心配 しんぱい・する Lo lắng
307
新聞社 しんぶんしゃ Báo công ty
308
水泳 すいえい Bơi lội
309
水道 すいどう Ống nước
310
ずいぶん Cực kỳ
311
数学 すうがく Toán học
312
スーツ Va li
313
スーツケース Vượt quá
314
過ぎる すぎる Quá
315
すく Trống rỗng
316
スクリーン Màn hình
317
凄い すごい Tuyệt vời
318
進む すすむ Tiến bộ
319
すっかり Hoàn toàn
320
すっと Thẳng
321
ステーキ Lát thịt
322
捨てる すてる Vứt
323
ステレオ Âm thanh stereo
324
すな Cát
325
すばらしい Tuyệt vời
326
滑る すべる Trượt
327
すみ Góc
328
済む すむ Kết thúc
329
すり Trộm móc túi
330
すると Ngay lập tức
331
生活 せいかつ・する Cuộc sống,sinh hoạt
332
生産 せいさん・する Sản xuất
333
政治 せいじ Chính trị
334
西洋 せいよう Nước tây âu
335
世界 せかい Thế giới
336
せき Chỗ ngồi
337
説明 せつめい Giải thích
338
背中 せなか Lưng
339
ぜひ Nhất định
340
世話 せわ・する Trông nom,chăm sóc
341
せん Đường kẻ
342
ぜんぜん Hoàn toàn
343
戦争 せんそう Chiến tranh
344
先輩 せんぱい Đàn anh
345
そう Đúng vậy
346
相談 そうだん・する Trao đổi
347
育てる そだてる Nuôi dưỡng
348
卒業 そつぎょう Tốt nghiệp
349
祖父 そふ Ông nội
350
ソフト Mềm
351
祖母 そぼ
352
それで Chính vì thế
353
それに Hơn nữa
354
それほど Ở khoảng đó,ở mức độ đó.
355
そろそろ Sắp sửa ,từ từ
356
そんな Như thế,nhứ thế ấy,như thế đó
357
そんなに Đến thế,đến như vậy.
358
退院 たいいん・する Xuất viện
359
大学生 だいがくせい Sinh viên đại học
360
大事 だいじ Quan trọng
361
大体 だいたい Đại khái
362
たいてい Thông thường
363
タイプ Loại,kiểu
364
大分 だいぶ Khá nhiều
365
台風 たいふう Bão
366
倒れる たおれる Ngã ,đổ
367
だから Vì vậy
368
確か たしか Đúng như vậy ,quả thật là
369
足す たす Thêm
370
訪ねる たずねる Viếng thăm,ghé thăm
371
尋ねる たずねる Thăm viếng,thăm hỏi
372
正しい ただしい Đúng ,chính xác
373
たたみ Chiếu nhật
374
立てる たてる Lập ,dựng lên
375
建てる たてる Xây dựng
376
例えば たとえば Ví dụ
377
たな Kệ ,giá đỡ
378
楽しみ たのしみ Vui mừng
379
楽む たのしむ Thưởng thức
380
たまに Thỉnh thoảng
381
ため Để
382
だめ Không tốt
383
足りる たりる Đủ ,không thiếu
384
男性 だんせい Nam giới
385
暖房 だんぼう Sưởi ấm
386
Máu
387
チェック・する Kiểm tra
388
ちから Sức lực
389
ちっとも Một chút cũng
390
ちゃん Cách xưng hô dùng cho bé gái
391
注意 ちゅうい Chú ý
392
中学校 ちゅうがっこう Trường trung học
393
注射 ちゅうしゃ Tiêm chích
394
駐車場 ちゅうしゃじょう Bãi đổ xe
395
地理 ちり Địa lý
396
捕まえる つかまえる Bắt ,nắm 
397
つき Mặt trăng,tháng
398
付く つく Gắn ,đính kèm
399
漬ける つける Chấm,muối ,ngâm ,tẩm
400
都合 つごう Trường hợp,tiện lợi
401
伝える つたえる Truyền đạt
402
続く つづく Tiếp tục
403
続ける つづける Làm tiếp tục
404
包む つつむ Gói ,bao bọc
405
つま Vợ
406
つもり Câu cá
407
連れる つれる Dẫn dắt
408
丁寧 ていねい Lịch sự
409
テキスト Văn bản,cuốn sách giáo khoa
410
適当 てきとう Thích hợp
411
連れる Dẫn dắt
412
手伝う てつだう Giúp đỡ
413
テニス Tennis
414
手袋 てぶくろ Bao tay
415
てら Chùa
416
てん Điểm
417
店員 てんいん Nhân viên bán hàng
418
天気予報 てんきよほう Dự báo thời tiết
419
電灯 でんとう Đèn điện
420
電報 でんぽう Điện báo
421
展覧会 てんらんかい Cuộc triển lãm
422
Đô thị
423
道具 どうぐ Công cụ
424
とうとう Cuối cùng
425
動物園 どうぶつえん Động vật
426
遠く とおく Xa
427
通る とおる Đi qua
428
特に とくに Đặc biệt
429
特別 とくべつ Đặc biệt
430
とこや Tiệm cắt tóc
431
途中 とちゅう Giữa đường,giữa chừng
432
特急 とっきゅう Tàu tốc hành
433
届ける とどける Đưa đến,chuyển đến
434
泊まる とまる Dừng lại ,đỗ lại 
435
止める とめる Ngăn chặn,đình chỉ 
436
取り替える とりかえる Trao đổi
437
泥棒 どろぼう Kẻ trộm
438
どんどん Ùn ùn ,nhiều lên
439
直す なおす Sửa chửa
440
直る なおる Được sửa chửa
441
治る なおる Chữa bệnh
442
中々 なかなか Mãi mà
444
泣く なく Khóc
445
無くなる なくなる Mất
446
亡くなる なくなる Mất,chết
447
投げる なげる Ném ,bỏ đi
448
なさる Làm
449
鳴る なる Kêu ,hót
450
なるべく Nếu có thể
451
なるほど Hèn chi,quả vậy
452
慣れる なれる Quen với
453
におい Mùi
454
苦い にがい Đắng
455
二階建て にかいだて Tòa nhà 2 tầng
456
逃げる にげる Trốn ,chạy trốn
457
日記 にっき Nhật ký
458
入院 にゅういん・する Nhập viện
459
入学 にゅうがく・する Nhập học
461
似る にる Giống nhau ,tương tự như
463
人形 にんぎょう Con búp bê
464
盗む ぬすむ Ăn cắp
465
塗る ぬる Sơn
466
ぬれる Bị ướt
467
ねだん Giá cả
468
ねつ Sốt
469
ねっしん Nhiệt tình
470
寝坊 ねぼう Ngủ nướng
471
眠い ねむい Buồn ngủ
472
眠る ねむる Ngủ
473
残る のこる Còn lại ,đồ dư ,vẫn còn
474
のど Họng
475
乗り換える のりかえる Đổi xe
476
乗り物 のりもの Xe cộ
477
Lá cây 
478
場合 ばあい Trường hợp 
479
パート Bán thời gian
480
ばい Gấp đôi 
481
拝見 はいけん・する Xem ,nhìn ,thấy
482
歯医者 はいしゃ Bác sỹ nha khoa
483
運ぶ はこぶ Vận chuyển
484
始める はじめる Bắt đầu
485
場所 ばしょ Nơi chốn
486
はず Chắc chắn 
489
恥ずかし はずかしい Mắc cỡ
490
パソコン Máy tính xách tay
491
発音 はつおん Phát âm
492
はっきり Rõ ràng
493
花見 はなみ Ngắm pháo hoa
494
はやし Rừng thưa
495
払う はらう Trả
496
番組 ばんぐみ Chương trình phát thanh
497
反対 はんたい Đối lập
498
ハンドバッグ Túi xách  
499
Ngày ,mặt trời
500
Lửa
501
ピアノ Đàn piano
502
Lạnh ,nguội đi
503
ひかり Sáng ,ánh sáng
504
ひかる Chiếu sáng
505
引き ひきだし Ngăn kéo
506
引き出す ひきだす Kéo ra,rút ra
507
ひげ Râu
508
飛行場 ひこうじょう Sân bay
509
久しぶり ひさしぶり Sau một thời gian dài
510
美術館 びじゅつかん Viện bảo tàng mỹ thuật
511
非常に ひじょうに Cực kỳ
512
びっくり・する Ngạc nhiên
513
引っ越す ひっこす Dọn nhà ,chuyển nhà
514
必要 ひつよう Cần thiết
515
ひどい Khủng khiếp
516
開く ひらく Mở
517
ビル Tòa nhà
518
昼間 ひるま Ban ngày
519
昼休み ひるやすみ Nghỉ trưa
520
拾う ひろう Nhặt được,lượm được
521
ファックス Máy fax
522
増える ふえる Tăng lên
523
深い ふかい Sâu
524
複雑 ふくざつ Phức tạp
525
復習 ふくしゅう Ôn tập
526
部長 ぶちょう Trưởng phòng ,quản lý
527
普通 ふつう Bình thường
528
ぶどう Nho
529
太る ふとる Mập,béo
530
布団 ふとん Chăn ,mền
531
ふね Thuyền
532
不便 ふべん Bất tiện
533
踏む ふむ Đạp
534
降り出す ふりだす Trời bắt đầu mưa
535
プレゼント Món quà
536
文化 ぶんか Văn hóa
537
文学 ぶんがく Văn học
538
文法 ぶんぽう Ngữ pháp
539
べつ Khác nhau
540
ベル Chuông
541
へん Lạ
542
返事 へんじ Hồi âm
543
貿易 ぼうえき Thương mại
544
放送 ほうそう・する Phát sóng
545
法律 ほうりつ Pháp luật
546
ぼく Tôi (con trai dùng )
547
ほし Ngôi sao
548
ほど Mức độ
549
ほとんど Hầu hết
550
ほめる Khen
551
翻訳 ほんやく Phiên dịch
552
参る まいる Đến
553
負ける まける Thua
554
まじめ Nghiêm túc
555
まず Trước hết
556
または Hoặc là,nếu không
557
間違える まちがえる Nhầm lẫn
558
間に合う まにあう Kịp giờ
559
周り まわり Xung quanh
560
回る まわる Đi vòng quanh
561
漫画 まんが Truyện tranh
562
真中 まんなか Ở giữa
563
見える みえる Nhìn thấy
564
みずうみ Hồ
565
味噌 みそ Súp
566
見つかる みつかる Được tìm thấy
567
見つける みつける Tìm kiếm
568
みな Mọi người
569
みなと Cảng,bến cảng
570
向かう むかう Hướng về
571
迎える むかえる Nghênh đón
572
むかし Ngày xưa
573
むし Côn trùng
574
息子 むすこ Con trai
575
むすめ Con gái
576
無理 むり Ép buộc ,không thể
577
召し上がる めしあがる Ăn
578
珍しい めずらしい Hiếm
579
申し上げる もうしあげる Để nói
580
申す もうす Nói
581
もうすぐ Sắp tới
582
もし Nếu
583
もちろん Tất nhiên
584
もっとも Một chút
585
戻る もどる Trở lại
586
木綿 もめん Bông
587
もらう Nhận
588
もり Rừng
589
焼く やく Nướng
590
約束 やくそく Hứa ,lời hứa
591
役に立つ やくにたつ Có ích
592
焼ける やける Sém ,nướng,rán
593
優しい やさしい Dễ tính ,đoan trang
594
痩せる やせる Ốm yếu,gầy
595
やっと Cuối cùng
596
やはり/やっぱり Quả thật là
597
止む やむ Dừng lại
598
止める やめる Dừng lại
599
柔らかい やわらかい Mềm
600
Nước sôi
601
輸出 ゆしゅつ・する Xuất khẩu
602
輸入 ゆにゅう・する Nhập khẩu
603
ゆび Ngón tay
604
指輪 ゆびわ Nhẫn đeo tay
605
ゆめ Giấc mơ,mơ ước
606
揺れる ゆれる Rung,lắc
607
よう Sử dụng
608
用意 ようい Chuẩn bị
609
用事 ようじ Việc riêng
610
汚れる よごれる Dơ ,bẩn
611
予習 よしゅう Chuẩn bị bài
612
予定 よてい Dự định
613
予約 よやく Đặt trước
614
寄る よる Nghé qua
615
喜ぶ よろこぶ Vui mừng
616
よろしい Đồng ý
617
理由 りゆう Lý do
618
利用 りよう Sử dụng
619
両方 りょうほう Cả hai hướng
620
旅館 りょかん Lữ quán
621
留守 るす Vắng nhà
622
冷房 れいぼう Máy lạnh
623
歴史 れきし Lịch sử
624
レジ Hóa đơn
625
レポート/リポート Bài báo cáo
626
連絡 れんらく Liên lạc
627
ワープロ Máy xử lý văn bản
628
沸かす わかす Đun sôi
629
別れる わかれる Chia tay
630
沸く わく Sôi
631
わけ Lý do ,ý nghĩa
632
忘れ物 わすれもの Đồ bỏ quên
633
笑う わらう Cười
634
割合 わりあい Tỷ lệ
635
割れる われる Phá vỡ
636
泳ぎ方 およぎかた Cách bơi






-------- TIẾNG NHẬT, TIẾNG NHẬT CƠ BẢN, NIHONGO, THI NAT-TETS N5, THI NAT-TETS N4, MẪU CÂU TIẾNG NHẬT THÔNG DỤNG, GIAO TIẾP HẰNG NGÀY TIẾNG NHẬT, TIENG NHAT, NHAT BAN, tieng nhat, tieng nhat co ban, tieng nhat giao tiep, dich tieng nhat, tu dien tieng nhat, tieng nhat so cap, luyen nghe tieng nhat, tieng nhat online
NGỮ PHÁP N5, NGỮ PHÁP N4, NGỮ PHÁP N3,
TỪ VỰNG N5, TỪ VỰNG N4,TỪ VỰNG N3,

ài
Copyright © 2013 TIẾNG NHẬT JP 日本語