TÍNH TỪ いTRONG TIẾNG NHẬT P11

201 めんどうくさい 面倒くさい phức tạp, phiền phức, rắc rối[diện đảo]
202 ものすごい 物凄い ghê gớm ,khung khiếp (khen ngợi)[vật
203 もろい 脆い giòn, dễ gãy, dễ đổ vỡ[bào]
204 やかましい 喧しい náo động, gây mất trật tự[
205 やさしい 易しい dễ dàng[dịch]
202 ものすごい 物凄い ghê gớm ,khung khiếp (khen ngợi)[vật
203 もろい 脆い giòn, dễ gãy, dễ đổ vỡ[bào]
204 やかましい 喧しい náo động, gây mất trật tự[
205 やさしい 易しい dễ dàng[dịch]
206 やさしい 優しい tình cảm, hiền lành(tính cách)[ưu]
207 やすい 安い rẻ(giá cả)[an]
208 やすっぽい 安っぽい trông rẻ rúm, trông không đẹp, suy nghĩ rẻ rúm, nông cạn[an]
209 やわらかい 柔らかい mềm[nhu]
210 ゆるい 緩い lỏng, lỏng lẻo[hoãn]
211 よい 良い tốt[lương]
212 よくぶかい 欲深い tham lam, ham muốn nhiều thứ, tham vọng[dục thâm]
213 よろしい 宜しい được, tốt[nghi]
214 よわい 弱い yếu, yếu ớt[nhược]
215 わかい 若い trẻ[nhược]
216 わかわかしい 若々しい trẻ trung[nhược]
217 わずらわしい 煩わしい phiền muộn, buồn phiền, lo lắng[phiền]
218 わるい 悪い xấu[ác]
TỪ VỰNG N5, TỪ VỰNG N4,TỪ VỰNG N3,