ĐỘNG NHÓM I TRONG TIẾNG NHẬT P4


151 つくります 作る làm[tác]
152
つつみます 包む gói, bọc[bao]
153
つづきます 続く tiếp tục, tiếp diễn(sốt)[tục]
154
つみます 積む chất đống[tích]
155
つれていきます 連れて行く dẫn đi[liên hành]
156
てつだいます 手伝う phụ giúp[thủ truyền]
157
てにはいります 手に入る lấy được, thu thập được(thông tin)[thủ nhập]


158 とおります 通る đi qua(đường)[thông]
159
とどきます 届く được gửi đến, được chuyển đến[giới]
160
とまります 泊まる ở, trọ[bạt]
161
とまります 止まる dừng(thang máy)[chỉ]
162
とびます 飛ぶ bay[phi]
163
とります 撮る chụp(hình)[toát]
164
とります 撮る thu, quay(video)[toát]
165
とります 盗る ăn trộm, lấy cấp[đạo]
166
とります 取る xin(nghỉ), lấy[thủ]
167
とります 取る thêm(tuổi)[thủ]
168
とります とる bắt(cá)
169
なおします 直す sửa, chữa[trực]
170
なおります 治る hết, khỏi(bệnh)[trị]
171
なおります 直る được sửa(chỗ hỏng)[trực]
172
なきます 泣く khóc[khấp]
173
なくします 無くす làm mất[vô]
174
なくなります 亡くなる chết, mất, hết(xăng)[vong]
175
なぐります 殴る đấm[ẩu]
176
なさいます なさる làm(tôn kính)
177
ならいます 習う  học(từ ai)[tập]
178
ならびます 並ぶ xếp hàng[tịnh]
179
なります 鳴る reo, vang(chuông)
180
なります なる trở nên, trở thành
181
にあいます 似合う hợp(kiểu màu)[tự hợp]
182
にています 似てう  giống[tự]
183
ぬきます 抜く rút ra[bạt]
184
ぬぎます 脱ぐ cởi(quần, áo, giầy,..)[thoát]
185
ねむります 眠る ngủ[miên]
186
のこります 残る còn lại, thừa lại[tàn]
187
のぞきます 除く từ bỏ[trứ]
188
のばします 伸ばす kéo ra[thân]
189
のぼります 登る leo, trèo[đăng]
190
のみます 飲む  uống[ẩm]
191
のります 乗る đi, lên(phương tiện)[thừa]
192
はいります 入る vào[nhập]
193
はかります 量る cân[lượng]
194
はかります 測る đo[trắc]
195
はきます はく mang(giầy, dép)
196
はこびます 運ぶ khiêng, vác, chở, vận chuyển[vận]
197
はしります 走る chạy(trên đường)[tẩu]
198
はじまります 始まる bắt đầu(buổi lể) [thủy]
199
はずします 外す rời, không có ở[ngoại]
200
はたらきます 働く làm việc[động]

-------- TIẾNG NHẬT, TIẾNG NHẬT CƠ BẢN, NIHONGO, THI NAT-TETS N5, THI NAT-TETS N4, MẪU CÂU TIẾNG NHẬT THÔNG DỤNG, GIAO TIẾP HẰNG NGÀY TIẾNG NHẬT, TIENG NHAT, NHAT BAN, tieng nhat, tieng nhat co ban, tieng nhat giao tiep, dich tieng nhat, tu dien tieng nhat, tieng nhat so cap, luyen nghe tieng nhat, tieng nhat online
NGỮ PHÁP N5, NGỮ PHÁP N4, NGỮ PHÁP N3,
TỪ VỰNG N5, TỪ VỰNG N4,TỪ VỰNG N3,

ài
Copyright © 2013 TIẾNG NHẬT JP 日本語