ĐỘNG NHÓM I TRONG TIẾNG NHẬT P3

101 さがします 探す tìm, kiếm[thám]
102 さがします 探す tìm, kiếm[thám]
103 さがします 捜す tìm, kiếm[sưu]
104 さがります 下がる giảm, giảm xuống(giá)[hạ]
105 さきます 咲く nở(hoa)[tiếu]
106 さします 指す chỉ[chỉ]
107 さします 差す bật, mở, che(dù, ô)[sai]
108 さそいます 誘う mời, rủ[dụ]
109 さぼります さぼる trốn
110 さわぎます 騒ぐ làm ồn, làm rùm beng [tao]
111 さわります 触る sờ, đụng, chạm vào[xúc]
112 さわります 障る cản trở[chướng]
113 しかります 叱りる la gầy dạy bảo[sấp]
114 しきます しく trải ra
115 しにます 死ぬ chết[tử]
116 しまいます しまう cất vào, để vào
117 しまります 閉まる đã được đóng(cửa)[bế]
118 しります 知る biết[tri]
119 しりあいます 知り合う gặp gỡ làm quen[tri hợp]
120 じかんがたちます 時間がたつ thời gian trôi đi[thời gian]
121 すいます 吸う hút[hấp]
122 すきます 空く vắng, thoáng[không]
123 すごします 過ごす sống[quá]
124 すごします 過ごす tiêu thời gian, tải qua[quá]
125 すすみます 進む tiến lên, học lên[tiến]
126 すべります 滑る trượt[hoạt]
127 すみます 住む sống, ở[trú]
128 すわります 座る ngồi[tọa]
129 そだちます 育つ lớn lên[dục]
130 そります そる cạo râu
131 たきます 炊く nấu cơm[thổi]
132 たすかります 助かる may có anh(chị) giúp[trợ]
133 たたかいます 戦う chiến đấu, đấu tranh[chiến]
134 たたきます 叩く gõ, khiều(vai)[
135 たたみます 畳む xếp lại, gấp lại[điệp]
136 たちます 立つ đứng[lập]
137 たちます 経つ trôi qua(time)[kinh]
138 たのしみます 楽しみます vui, vui chơi, thưởng thúc, hưởng thụ[lạc]
139 たのみます 頼む nhờ(vã)[lại]
140 だします 出す đổ, để(rác), gởi(thư)[xuất]
141 だします 出る bị(sốt)[xuất]
142 だします 出る nộp(báo cáo)[xuất]
143 ちがいます 違う khác[vi]
144 つかいます 使う dùng, sử dụng[sử]
145 つきます 着く đi đến[trước]
146 つきます 付く có, có gắn, có kèm theo(túi)[phó]
147 つきます つく sáng(điện)
148 つきます つく nói(dối]
149 つきあいます 付き合う quen(bạn trai, bạn gái)[phó hợp]
150 つくります 造る chế tạo[tạo]
-------- TIẾNG NHẬT, TIẾNG NHẬT CƠ BẢN, NIHONGO, THI NAT-TETS N5, THI NAT-TETS N4, MẪU CÂU TIẾNG NHẬT THÔNG DỤNG, GIAO TIẾP HẰNG NGÀY TIẾNG NHẬT, TIENG NHAT, NHAT BAN, tieng nhat, tieng nhat co ban, tieng nhat giao tiep, dich tieng nhat, tu dien tieng nhat, tieng nhat so cap, luyen nghe tieng nhat, tieng nhat online
TỪ VỰNG N5, TỪ VỰNG N4,TỪ VỰNG N3,