ĐỘNG NHÓM I TRONG TIẾNG NHẬT P2


51 およぎます 泳ぐ bơi[vịnh]
52
おります 折る gấp, gập, bẻ, xếp(giấy)[chiết]
53
おります おる ở, có(khiêm nhường)
54
おろします 下ろす rút(tiền)[hạ]
55
おろします 下ろす hạ xuống[hạ]
56
おろします 降ろす cho xuống[giáng]
57
おわります 終わる  hết, kết thúc, xong[chung]
58
かいます 買う mua[mãi]


59 かいます 飼う nuôi(động vật)[tự]
60
かえります 帰る về[quy]
61
かえします 返す trả lại[phản]
62
かかります 掛かる khóa(chìa khóa)[quải]
63
かかります かかる tốn
64
かかります かかる có điện thoại
65
かかわります 関わる quan hệ, có mối quan hệ[quan]
66
かきます 描く vẽ[miêu]
67
かきます 書く viết[thư]
68
かくします 隠す giấu đi[ẩn]
69
かします 貸す cho mượn[thải]
70
かざります 飾る trang trí[sức]
71
かちます 勝つ thắng[thắng]
72
かないます かなう thành hiện thực, được thực hiện
73
かなしみます 悲しむ làm buồn lòng[bi]
74
かびります かびる khuôn mẫu
75
かぶります かぶる đội
76
かみます かむ nhai
77
かよいます 通う đi đi về về[thông]
78
かわきます 乾く khô[can]
79
かわります 変わる đổi, thay đổi[biến]
80
がんばります 頑張る cố gắng[ngoan trương]
81
きがつきます 気がつく để ý, nhận ra, nhận thấy, phát hiện[khí]
82
ききます 聞く nghe[văn]
83
ききます 聞く hỏi[văn]
84
ききとります 聞き取る nghe hiểu[văn thủ]
85
きざみます 刻む thái[khắc]
86
きります 切る cắt[thiết]
87
きります 切る tắc(công tắc điện, nguồn điện)[thiết]
88
くださいます くださう  cho, tặng(tôi)(tôn kính)
89
くばります 配る phát[phối]
90
くらします 暮らす sống, sinh hoạt[mộ]
91
くもります 曇る trời mây, mây mù[chấn]
92
けします 消す xóa, tắt[tiêu]
93
ことわります 断る từ chối[đoạn]
94
こばします こばす làm đổ
95
こまります 困る rắc rối, khó xử, có vấn đề[khốn]
96
こみます 込む đông, tắc(đường)[nhập]
97
ころびます 転ぶ vấp ngã[chuyển]
98
こわします 壊す phá, làm hỏng[hoại]
99
ございます ござる có(khiêm nhường)
100
ごらんになります ご覧になる xem, nhìn(tôn kính)[lãm]


-------- TIẾNG NHẬT, TIẾNG NHẬT CƠ BẢN, NIHONGO, THI NAT-TETS N5, THI NAT-TETS N4, MẪU CÂU TIẾNG NHẬT THÔNG DỤNG, GIAO TIẾP HẰNG NGÀY TIẾNG NHẬT, TIENG NHAT, NHAT BAN, tieng nhat, tieng nhat co ban, tieng nhat giao tiep, dich tieng nhat, tu dien tieng nhat, tieng nhat so cap, luyen nghe tieng nhat, tieng nhat online
NGỮ PHÁP N5, NGỮ PHÁP N4, NGỮ PHÁP N3,
TỪ VỰNG N5, TỪ VỰNG N4,TỪ VỰNG N3,

ài
Copyright © 2013 TIẾNG NHẬT JP 日本語