ĐỘNG NHÓM II TRONG TIẾNG NHẬT P2


46 かけます 掛ける ngồi(ghế)[quải]
47
かけます 欠ける đeo(kính)[khiếm]
48
かけます かける gọi điện thoại
49
かぞえます 数える đếm(tiền)[số]
50
かたづけます 片付ける dọn dẹp, sắp sếp[phiến phó]


51 かんがえます 考える nghĩ, suy nghĩ[khảo]
52
きえます 消える tắt(điện, đèn)[tiêu]
53
きがえます 着替える thay đồ[trước thế]
54
きこえます 聞こえる nghe thấy[văn]
55
きめます 決める quyết định[quyết]
56
きれます 切れる bị đứt(tay, dây)[thiết]
57
きをつけます 気をつける chú ý, cẩn thận[khí]
58
くれます くれる cho(người nhỏ hơn hoặc con vật
59
くみたてます 組み立てる lắp ráp[tổ lập]
60
くらべます 比べる so sánh[tỉ]
61
けます 蹴る đá[
62
こたえます 答える trả lời[đáp]
63
こわれます 壊れる hư[hoại]
64
さしあげます さしあげる cho(đối với người trên)
65
さげます 下げる hạ, hạ xuống, giảm xuống[hạ]
66
しらせます 知らせる báo, thông báo[tri]
67
しめます 閉める đóng(cửa)[bế]
68
しめます しめる thắt, buộc(cà vạt, dây giày,…)
69
しらべます 調べる điều tra, tìm hiểu, xem[điều]
70
すてます 捨てる bỏ đi, vứt[sả]
71
そだてます 育てる nuôi, trồng[dục]
72
そめます 染める nhuộm[nhiễm]
73
たしかめます 確かめる xác nhận[xác]
74
たてます 建てる xây, xây dựng[kiến]
75
たすけます 助ける giúp, giúp đỡ[trợ]
76
たずねます 訪ねる đến thăm[phỏng]
77
たべます 食べる ăn[thực]
78
ためます 貯める để dành[trữ]
79
たおれます 倒れる bị ngã, bị đổ[đảo]
80
つかれます 疲れる mệt[bì]
81
つけます 付ける lắp, ghép thêm[phó]
82
つけます 付ける vẽ, đánh đâu(tròn)[phó]
83
つけます つける bật, mở
84
つけます つける chấm(xì dầu)
85
つたえます 伝える truyền, truyền đạt[truyền]
86
つづけます 続ける tiếp tục[tục]
87
つとめます 勤める làm việc ở[cần]
88
つれます 連れる dẫn theo[lien]
89
てにいれます 手に入れる có được, lấy được, đoạt được[thủ nhập]
90
でます 出る chạy, xuất phát(bus)[xuất]

 -------- TIẾNG NHẬT, TIẾNG NHẬT CƠ BẢN, NIHONGO, THI NAT-TETS N5, THI NAT-TETS N4, MẪU CÂU TIẾNG NHẬT THÔNG DỤNG, GIAO TIẾP HẰNG NGÀY TIẾNG NHẬT, TIENG NHAT, NHAT BAN, tieng nhat, tieng nhat co ban, tieng nhat giao tiep, dich tieng nhat, tu dien tieng nhat, tieng nhat so cap, luyen nghe tieng nhat, tieng nhat online
NGỮ PHÁP N5, NGỮ PHÁP N4, NGỮ PHÁP N3,
TỪ VỰNG N5, TỪ VỰNG N4,TỪ VỰNG N3,

ài
Copyright © 2013 TIẾNG NHẬT JP 日本語