ĐỘNG NHÓM II TRONG TIẾNG NHẬT P3


91 でます 出る ra, ra khỏi, tốt nghiệp[xuất]
92
でます 出る tham gia, tham dự(trận đấu)[xuất]
93
でます 出る được xuất bản[xuất]
94
でかけます 出かける đi ra ngoài(có mục đích)[xuất]
95
とどけます 届ける gửi đến, chuyển đến[giới]

96
とめます 泊める cho trọ lai[bạt]
97
とらえます とらえる giành được
98
とりかえます 取り替える đổi, thay[thủ thế]
99
とれます 取れる bị đứt, tuột(nút, khuy)[thủ]
100
なげます 投げる ném[đầu]
101
ならべます 並べる bày ra, xếp thành hàng[tịnh]
102
なれます 慣れる làm quen với(tập quán)[quán]
103
にえます 煮える chín, được nấu[chử]
104
にげます 逃げる chạy trốn, bỏ chạy[đào]
105
ぬれます 濡れる ướt[
106
ねます 寝る ngủ[tẩm]
107
のこります 残る ở lại, còn lại[tàn]
108
のせます 載せる chất lên, để lên, đặt lên[tải]
109
のりかえます 乗り換える chuyển, đổi(phương tiện)[thừa hoán]
110
はえます 生える mọc(cây)[sinh]
111
はじめます 始める bắt đầu(người)[thủy]
112
はずれます 外れる tuột, bung(cái nút)[ngoại]
113
はれます 晴れる nắng, quang đãng[tình]
114
ひにかけます 火にかける cho qua lửa, đun[hỏa]
115
ふえます 増える tăng, tăng lên(xuất khẩu)[tăng]
116
ほめます 褒める khen[bao]
117
まけます 負ける thua[phụ]
118
まぜます 混ぜる trộn, khuấy[hỗn]
119
まちがえます 間違える nhầm, sai[gian vi]
120
みえます 見える nhìn thấy[kiến]
121
みせます 見せる cho xem[kiến]
122
みつけます 見つける tìm thấy[kiến]
123
むかえます 迎える đón[nghinh]
124
めいわくをかけます 迷惑をかける làm phiền[mê hoặc]
125
めがさめます 目が覚める tỉnh giấc, tỉnh giấc[mục giác]
126
もえます 燃える cháy được[nhiên]
127
やけます 焼ける cháy, được nướng[thiêu]
128
やせます 痩せる ốm, gầy đi, giảm cân[sầu]
129
やぶれます 破れる bị rách(giấy tờ)[phá]
130
やめます 止める ngưng[chỉ]
131
やめます 辞める bỏ, thôi(việc công ty)[từ]
132
ゆでます ゆでる luộc
133
ゆれます 揺れる rung[dao]
134
よごれます 汚れる bị bẩn(quần áo)[ố]
135
わかれます 別れる chia tay, từ biệt[biệt]
136
わかれます 別れる chia, chia nhỏ, chia ra[biệt]
137
わすれます 忘れる quên[vong]
138
われます 割れる vỡ[cát]


 -------- TIẾNG NHẬT, TIẾNG NHẬT CƠ BẢN, NIHONGO, THI NAT-TETS N5, THI NAT-TETS N4, MẪU CÂU TIẾNG NHẬT THÔNG DỤNG, GIAO TIẾP HẰNG NGÀY TIẾNG NHẬT, TIENG NHAT, NHAT BAN, tieng nhat, tieng nhat co ban, tieng nhat giao tiep, dich tieng nhat, tu dien tieng nhat, tieng nhat so cap, luyen nghe tieng nhat, tieng nhat online
NGỮ PHÁP N5, NGỮ PHÁP N4, NGỮ PHÁP N3,
TỪ VỰNG N5, TỪ VỰNG N4,TỪ VỰNG N3,

ài
Copyright © 2013 TIẾNG NHẬT JP 日本語