ĐỘNG NHÓM III TRONG TIẾNG NHẬT P1


1 あいします 愛する yêu[ái]
2
あいさつします 挨拶する chào hỏi[ai tạt]
3
あさねぽうします 朝ね法する ngủ dậy trể[trú khứ]
4
あんきします 暗記する học thuộc lòng[ám ký]
5
あんしんします 安心する an tâm[an tâm]
6
あんないします 案内する hướng dẫn, giới thiệu, dẫn đường[án nội]
7
いきします 息する thở[tức]


8 うがいします うがいする súc miệng
9
うわさします うわさする đồn đại
10
うんてんします 運転する láy[vận động]
11
うんどうします 運動する vận động, tập thể thao[vận động]
12
おしゃべりします お喋りする nói chuyện, tán chuyện[
13
おまいりします お参りする đi viếng[tham]
14
おりがみします 折り紙する xếp giấy[chiết chỉ]
15
かいものします 買い物する đi mua sắm[mãi vật]
16
かくにんします 確認する xác nhận, xem lại[xác nhận]
17
かわりをします 代わりをする thay thế[đại]
18
かんしゃします 感謝する cảm ơn, cảm tạ[cảm tạ]
19
かんぱいします 乾杯する cụng ly[can bôi]
20
がっかりします がっかする thất vọng
21
がいしゅつします 外出する đi ra ngoài, đi công chuyên[ngoại xuất]
22
きます 来る đến[lai]
23
きこくします 帰国する về nước[hồi quốc]
24
キャンセルします キャンセルする hủy, hủy bỏ
25
きゅうけいします 休憩する nghỉ, giải lao[hưu kế]
26
きょうそうします 競走する chạy đua, thi chạy[cạnh tẩu]
27
きょうりょくします 協力する hợp tác[hiệp lực]
28
きんちょうします 緊張する căng thẳng, hồi hợp[khẩn trương]
29
くふうします 工夫する nghỉ ra cách tốt nhất[công phu]
30
けいえいします 経営する kinh doanh[kinh doanh]
31
けいさんします 計算する tính toán, làm tính[kế toán]
32
けがします 怪我する bị thương[quái ngã]
33
けしょうします 毛所をする trang điểm[mao sở]
34
けっこんします 結婚する kết hôn[kết hôn]
35
けっせきします 欠席する vắng mặt[khiếm tịch]
36
けんかします 県下する gây nhau, đánh nhau[huyện hạ]
37
けんがくします 見学する tham quan học hỏi[kiến học]
38
けんきゅうします 研究する nghiên cứu[nghiên cứu]
39
けんぶつします 見物する tham quan[kiến vật]
40
こうこくします 広告する quảng cáo[quảng cáo


 -------- TIẾNG NHẬT, TIẾNG NHẬT CƠ BẢN, NIHONGO, THI NAT-TETS N5, THI NAT-TETS N4, MẪU CÂU TIẾNG NHẬT THÔNG DỤNG, GIAO TIẾP HẰNG NGÀY TIẾNG NHẬT, TIENG NHAT, NHAT BAN, tieng nhat, tieng nhat co ban, tieng nhat giao tiep, dich tieng nhat, tu dien tieng nhat, tieng nhat so cap, luyen nghe tieng nhat, tieng nhat online
NGỮ PHÁP N5, NGỮ PHÁP N4, NGỮ PHÁP N3,
TỪ VỰNG N5, TỪ VỰNG N4,TỪ VỰNG N3,

ài
Copyright © 2013 TIẾNG NHẬT JP 日本語