ĐỘNG NHÓM II TRONG TIẾNG NHẬT P1


1 あびます* 浴びる tắm[dục]
2
います* いる có(người và động vật)
3
おきます* 起きる thức dậy, xảy ra[khởi]
4
おきます* 起きる xảy ra(tai nạn)[khởi]
5
おちます* 落ちる rơi, rớt(hành lý)[lạc]


6 おります* 降りる xuống(phương tiện)[giáng]
7
かります* 借りる mượn[tá]
8
きます* 着る mặc[trước]
9
しんじます* 信じる tin, tin tưởng[tín]
10
すぎます* 過ぎる quá, qua(giờ)[quá]
11
ぞんじます* 存じる biết(khiêm nhường)[tồn]
12
たります* 足りる đủ[túc]
13
できます* できる có thể, được xây dựng, hoàn thành
14
とじます* 閉じる đóng, nhắm[bế]
15
にます* 煮る nấu[chử]
16
にています* 似ている giống[tự]
17
みます* 見る xem[kiến]
18
みます* 診る khám bệnh[chẩn]
19
あきらめます 諦める bỏ, từ bỏ[đới] 
20
あけます 開ける mở(cửa)[khai]
21
あげます あげる cho(đối với bạn bè)[thượng]
22
あげます 上げる nâng, nâng lên, tăng lên[thượng]
23
あげます 揚げる chiên[dương]
24
あたためます 温める làm nóng, hâm nóng[ôn]
25
あつめます 集める thua thập, sưu tầm[tập]
26
いためます 炒める xào[
27
いじめます いじめる bắt nạt
28
いれます 入れる cho vào, bỏ vào[nhập]
29
いれます 入れる bật(công tắc điện, nguồn điện)[nhập]
30
うえます 植える trồng(cây)[trực]
31
うけます 受ける nhận, thi[thụ]
32
うまれます 生まれる được sinh ra[sinh]
33
うめたてます 埋め立てる lấp(biển)[lý lập]
34
うれます 売れる bán chạy, được bán[mại]
35
おいかけます 追いかける đuổi theo[truy]
36
おしえます 教える dạy[giáo]
37
おくれます 遅れる chậm, muộn[trì]
38
おちゃをたてます お茶をたてる pha trà, khuấy trà[trà]
39
おぼえます 覚える nhớ, thuộc[giác]
40
おれます 折れる bị gãy[chiết]
41
かえます 換える đổi[hoán]
42
かえます 変える thay đồ[biến]
43
かきまぜます かき混ぜる khuấy[hỗn]
44
かけます 掛ける treo(hình)[quải]
45
かけます 掛ける khóa(chìa khóa)[quải]

-------- TIẾNG NHẬT, TIẾNG NHẬT CƠ BẢN, NIHONGO, THI NAT-TETS N5, THI NAT-TETS N4, MẪU CÂU TIẾNG NHẬT THÔNG DỤNG, GIAO TIẾP HẰNG NGÀY TIẾNG NHẬT, TIENG NHAT, NHAT BAN, tieng nhat, tieng nhat co ban, tieng nhat giao tiep, dich tieng nhat, tu dien tieng nhat, tieng nhat so cap, luyen nghe tieng nhat, tieng nhat online
NGỮ PHÁP N5, NGỮ PHÁP N4, NGỮ PHÁP N3,
TỪ VỰNG N5, TỪ VỰNG N4,TỪ VỰNG N3,

ài
Copyright © 2013 TIẾNG NHẬT JP 日本語