ĐỘNG NHÓM I TRONG TIẾNG NHẬT P5

201 はなします 話す nói[thoại]
202 はやります 流行る có dịch bệnh[lưu hành]
203 はらいます 払う trả(tiền)[phất]
204 はります はる dán, dán lên
205 ひきます 弾く đánh(đàn)[đàn]
206 ひきます 引く bị cảm[dẫn]
207 ひきます 引く kéo[dẫn]
208 ひきます 引く tra(từ điển)[dẫn]
209 ひやします 冷やす làm lạnh[lãnh]
210 ひらきます 開く tổ chức, mở(lớp học), khai mạc[khai]
211 ひろいます 拾う nhặt, nhặt lên[thập]
212 ふきます 吹く thổi(gió)[xúy]
213 ふとります 太る mập, béo lên, tăng cân[thái]
214 ふみます 踏む đạp, giẫm, giẫm lên, giẫm vào[đạp]
215 ふります 降る mưa[giáng]
216 ふります ふる phiên âm cách hán tự
217 ふります 振る bỏ(người yêu)[chấn]
218 ぶつかります ぶつかる đâm, va chạm
219 へります 減る giảm, giảm xuống(xuất khẩu)[giảm]
220 ほります 彫る khắc[khắc]
221 まがります 曲がる quẹo[khúc]
222 まわします 回す vặn(núm)[hồi]
223 交わります 交わる giao lưu với, quan hệ với[giao]
224 まいります 参る đi, đến(khiêm nhường)[tham]
225 もうします 申す nói(khiêm nhường)[thân]
226 もっていきます 持って行く mang đi, mang theo[trì]
227 まちます 待つ chờ[đãi]
228 まにあいます 間に合う [gian hợp]
229 まもります 守る bảo vệ, tuân thủ, giữ[thủ]
230 まよいます 迷う lạc[mê]
231 みおくります 見送る tiễn, đưa đi[kiến tống]
232 みがきます 磨く mài, đánh(răng)[ma]
233 みつかります 見つかる được tìm thấy(chìa khóa)[kiến]
234 むきます むく gọt, bóc(vỏ)
235 むきます 向く hướng[hướng]
236 むします 蒸す hấp[chưng]
237 むすびます 結ぶ kết nối[kết]
238 めしあがります 召し上がる ăn, uống(tôn kính)[triệu thượng]
239 もうしこみます 申し込む đăng ký[thân nhập]
240 もちます 持つ mang, cầm[trì]
241 もどります 戻る đưa về, trả về, để lại vị trí ban đầu[lệ]
242 もどります 戻る quay lại, trở lại[lệ]
243 もらいます 貰う nhận(bạn bè)
244 やきます 焼く nướng, rán[thiêu]
245 やすみます 休む nghỉ ngơi, nghỉ(học, làm), ngủ[hưu]
246 やみます 止む tạnh, ngừng[chỉ]
247 やります やる cho, thả(mồi)
248 やります やる làm
249 ゆずります 譲る nhường[nhượng]
250 ゆるします 許す cho phép[hứa]
251 よいます 酔う say
252 よごします 汚す làm bẩn[ố]
253 よびます 呼ぶ gọi, mời[hô]
254 よみます 読む đọc[độc]
255 よります 寄る ghé[ký]
256 よろこびます 喜ぶ vui[hỉ]
257 わかします 沸かす đun sôi[phí]
258 わかります 分かる biết, hiểu[phân]
259 わきます 沸く sôi(nước)[phí]
260 わたします 渡す giao, đưa cho[độ]
261 わたります 渡る qua, băng qua[độ]
262 わらいます 笑う cười[tiếu]
263 わります 割る đập(vỡ)[cát]
202 はやります 流行る có dịch bệnh[lưu hành]
203 はらいます 払う trả(tiền)[phất]
204 はります はる dán, dán lên
205 ひきます 弾く đánh(đàn)[đàn]
206 ひきます 引く bị cảm[dẫn]
207 ひきます 引く kéo[dẫn]
208 ひきます 引く tra(từ điển)[dẫn]
209 ひやします 冷やす làm lạnh[lãnh]
210 ひらきます 開く tổ chức, mở(lớp học), khai mạc[khai]
211 ひろいます 拾う nhặt, nhặt lên[thập]
212 ふきます 吹く thổi(gió)[xúy]
213 ふとります 太る mập, béo lên, tăng cân[thái]
214 ふみます 踏む đạp, giẫm, giẫm lên, giẫm vào[đạp]
215 ふります 降る mưa[giáng]
216 ふります ふる phiên âm cách hán tự
217 ふります 振る bỏ(người yêu)[chấn]
218 ぶつかります ぶつかる đâm, va chạm
219 へります 減る giảm, giảm xuống(xuất khẩu)[giảm]
220 ほります 彫る khắc[khắc]
221 まがります 曲がる quẹo[khúc]
222 まわします 回す vặn(núm)[hồi]
223 交わります 交わる giao lưu với, quan hệ với[giao]
224 まいります 参る đi, đến(khiêm nhường)[tham]
225 もうします 申す nói(khiêm nhường)[thân]
226 もっていきます 持って行く mang đi, mang theo[trì]
227 まちます 待つ chờ[đãi]
228 まにあいます 間に合う [gian hợp]
229 まもります 守る bảo vệ, tuân thủ, giữ[thủ]
230 まよいます 迷う lạc[mê]
231 みおくります 見送る tiễn, đưa đi[kiến tống]
232 みがきます 磨く mài, đánh(răng)[ma]
233 みつかります 見つかる được tìm thấy(chìa khóa)[kiến]
234 むきます むく gọt, bóc(vỏ)
235 むきます 向く hướng[hướng]
236 むします 蒸す hấp[chưng]
237 むすびます 結ぶ kết nối[kết]
238 めしあがります 召し上がる ăn, uống(tôn kính)[triệu thượng]
239 もうしこみます 申し込む đăng ký[thân nhập]
240 もちます 持つ mang, cầm[trì]
241 もどります 戻る đưa về, trả về, để lại vị trí ban đầu[lệ]
242 もどります 戻る quay lại, trở lại[lệ]
243 もらいます 貰う nhận(bạn bè)
244 やきます 焼く nướng, rán[thiêu]
245 やすみます 休む nghỉ ngơi, nghỉ(học, làm), ngủ[hưu]
246 やみます 止む tạnh, ngừng[chỉ]
247 やります やる cho, thả(mồi)
248 やります やる làm
249 ゆずります 譲る nhường[nhượng]
250 ゆるします 許す cho phép[hứa]
251 よいます 酔う say
252 よごします 汚す làm bẩn[ố]
253 よびます 呼ぶ gọi, mời[hô]
254 よみます 読む đọc[độc]
255 よります 寄る ghé[ký]
256 よろこびます 喜ぶ vui[hỉ]
257 わかします 沸かす đun sôi[phí]
258 わかります 分かる biết, hiểu[phân]
259 わきます 沸く sôi(nước)[phí]
260 わたします 渡す giao, đưa cho[độ]
261 わたります 渡る qua, băng qua[độ]
262 わらいます 笑う cười[tiếu]
263 わります 割る đập(vỡ)[cát]
TỪ VỰNG N5, TỪ VỰNG N4,TỪ VỰNG N3,