ĐỘNG NHÓM III TRONG TIẾNG NHẬT P2


41 こうじょうします 向上する tốt hơn, khá hơn[hướng thượng]
42
こしょうします 故障する hư, hỏng[cố chướng]
43
コピーします コピーする sao
44
こんやくします 婚約する đính hôn[hôn ước]
45
ごうかくします 合格する thi đậu[hộp cách]
46
さんかします 参加する tham gia, dự[tham gia]


47 さんせいします 賛成する tán thành[tán thành]
48
さんぽします 散歩する tản bộ[tản bộ]
49
ざんぎょうします 残業する làm thêm, làm quá giờ[tàn nghiệp]
50
します する làm
51
します する đeo, thắt(cà vạt)
52
しごとをします 仕事をする làm việc[sĩ sự]
53
しっぱいします 失敗する thất bại[thất bại]
54
しつもんします 質問する hỏi[chất vấn]
55
しつれいします 失礼する xin thất lể[thất lễ]
56
しょうかいします 紹介する giới thiệu[thiệu giới]
57
しょうたいします 招待する mời[chiêu đãi]
58
しょくじします 食事する dùng bữa[thực sự]
59
しゅうりします 修理する sửa chữa, tu chữa[tu lý]
60
しゅじゅつします 手術する phẫu thuật[thủ thuật]
61
しゅっせきします 出席する có mặt, tham dự, tham gia[xuất tịch]
62
しゅっちょうします 出張する đi công tác[xuất trương]
63
しゅっぱつします 出発する xuất phát, khởi hành, đi[xuất phát]
64
しんせいします しんせいする xin(giấy tờ)
65
しんせつにします 親切にする giúp đỡ, đối xử thân thiện[thân thiết]
66
しんぽします 進歩する tiến bộ[tiến bộ]
67
しんぱいします 心配する lo lắng[tâm phối]
68
じしゅうします 自習する tự học[tự tập]
69
じつげんします 実現する thực hiện[thực hiện]
70
じゃまします 邪魔する làm phiền[tà ma]
71
じゅうたいします 渋滞する tắt đường, kẹt xe[sáp trễ]
72
じゅけんします 受験する dự thi[thụ nghiệm]
73
じゅしょうします 受賞する nhận giải thưởng, được giải thưởng[thụ giác]
74
じゅんびします 準備する chuẩn bị[chuẩn bị]
75
ジョギングします ジョギングする chạy bộ
76
すいえいします 水泳する bơi[thủy vịnh]
77
スキーします スキーする trượt tuyết
78
スレッチします スレッチする khở độngi
79
せいかつします 生活する sống[sinh hoạt]
80
サインします サインする ký tên


-------- TIẾNG NHẬT, TIẾNG NHẬT CƠ BẢN, NIHONGO, THI NAT-TETS N5, THI NAT-TETS N4, MẪU CÂU TIẾNG NHẬT THÔNG DỤNG, GIAO TIẾP HẰNG NGÀY TIẾNG NHẬT, TIENG NHAT, NHAT BAN, tieng nhat, tieng nhat co ban, tieng nhat giao tiep, dich tieng nhat, tu dien tieng nhat, tieng nhat so cap, luyen nghe tieng nhat, tieng nhat online
NGỮ PHÁP N5, NGỮ PHÁP N4, NGỮ PHÁP N3,
TỪ VỰNG N5, TỪ VỰNG N4,TỪ VỰNG N3,

ài
Copyright © 2013 TIẾNG NHẬT JP 日本語