ĐỘNG NHÓM III TRONG TIẾNG NHẬT P3

81 せいこうします 成功する thành công[thành công]
82 せいりします 整理する chỉnh lý, sắp xếp[chỉnh lý]
83 せっけいします 設計する thiết kế[thiết kế]
84 セットます セットする cài đặt
85 せつめいします 説明する giải thích, trình bày[thuyết minh]
86 せいようかします 西洋化する Tây Âu hóa[tây dương hóa]
87 せわします 世話する chăm sóc[thế thoại]
88 せわをします 世話をする chăm sóc, giúp đỡ[thế thoại]
89 せんきょします 選挙する tuyển cử, bầu cử[tuyển cử]
90 せんたくします 洗濯する giặt giũ[tẩy trạc]
91 そうじします 掃除する dọn dẹp, làm vệ sinh[tảo trừ]
92 そうたいします 早退する về sớm, ra sớm[tảo thoái]
93 そうだんしする 相談する trao đổi, bàn bạc, tư vấn[tương đàm]
94 そつぎょうします 卒業する tốt nghiệp[tốt nghiêp]
95 そのままにします そのままにする để nguyên như thế
96 そんけいします 尊敬する tôn kính[tôn kính]
97 たいけんします 体験する thể nghiệm, trải nghiệm[thể nghiệm]
98 たいいんします 退院する xuất viện[thoái viện]
99 ちこくします 遅刻する đến chậm, đến muộn[trì khắc]
100 ダウンロードします ダウンロードする tải về
101 チェックします チェックする kiểm tra
102 チャレンジします チャレンジする thử, thử thách, dám làm
103 ちょうさします 調査する điều tra[điều tra]
104 ちょうせつする 調節する điều chỉnh[điều tiết]
105 ちょきんします 貯金する tiết kiệm tiền, để giành tiền[trữ kim]
106 ちゅうしします 中止する hoãn lại[trung chỉ]
107 ちゅういします 注意する chú ý[chú ý]
108 ちゅうしゃします 注射する chích(thuốc)[chú xạ]
109 つりをします 釣りをする câu cá[điếu]
110 つれてきます 連れて来る dẫn đến[liên lai]
111 てつだいします 手伝いする giúp đỡ[thủ truyền]
112 てんきんします 転勤する chuyển nơi làm việc[chuyển cần]
113 でんわします 電話する gọi điện thoại[điện thoại]
114 とうちゃくします 到着する đến, đến nơi[đáo trước]
115 ドライブします ドライブする đi dạo bằng ô tô
116 なかよくくします 仲良くする quan hệ tốt với, chơi thân với[trọng lương]
117 ながいきします 長生きする sống lâu[trường sinh]
118 にづくりします 荷造りする dọn dẹp, đóng gói[hà tạo]
119 にゅういんします 入院する nhập viện[nhập viện]
120 にゅうがくします 入学する nhập học, vào[nhập học]
-------- TIẾNG NHẬT, TIẾNG NHẬT CƠ BẢN, NIHONGO, THI NAT-TETS N5, THI NAT-TETS N4, MẪU CÂU TIẾNG NHẬT THÔNG DỤNG, GIAO TIẾP HẰNG NGÀY TIẾNG NHẬT, TIENG NHAT, NHAT BAN, tieng nhat, tieng nhat co ban, tieng nhat giao tiep, dich tieng nhat, tu dien tieng nhat, tieng nhat so cap, luyen nghe tieng nhat, tieng nhat online
TỪ VỰNG N5, TỪ VỰNG N4,TỪ VỰNG N3,