TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N5 - PHẦN 3

1.英語 えいご     Tiếng anh
2.ええ                   Vâng
3. えき        Nhà ga
4.エレベーター  Thang máy
5.鉛筆 えんぴつ Bút chì
6.おいしい          Ngon
7.多い おおい     Nhiều
8.大きい おおきい To,lớn
9.大きな おおきな To ,lớn
10.    大勢 おおぜい    Nhiều người
11.    お母さん おかあさん Mẹ
12.    お菓子 おかし    Kẹo
13.    お金 おかね       Tiền
14.    起きる おきる    Thức dậy
15.    置く おく       Đặt ,để
16.    奥さん おくさん      Vợ
17.    お酒 おさけ  Rượu
18.    お皿 おさら Chén dĩa
19.    教える おしえる            Giảng dạy
20.    伯父/叔父 おじさん             Chú
21.    押す おす       Ấn ,nhấn
22.    遅い おそい Chậm trễ,muộn giờ
23.    お茶 おちゃ        Trà xanh
24.    お手洗い おてあらい    Nhà vệ sinh
25.    お父さん おとうさん    Bố ,cha
26.    おとうと  Em trai tôi
27.    おとこ       Con trai,đàn ông
28.    男の子 おとこのこ Bé trai
29.    一昨日 おととい      Hôm trước
30.    一昨年 おととし      Năm trước
31.    大人 おとな        Người lớn
32.    おなか      Bụng
33.    同じ おなじ Giống nhau
34.    お兄さん おにいさん Anh trai #
35.    お姉さん おねえさん Chị gái #
36.    おばあさん
37.    叔母さん おばさん Gì ,cô
38.    お風呂 おふろ Bốn tắm,phòng tắm
39.    お弁当 おべんとう  Cơm hộp
40.    覚える おぼえる      Nhớ

-----------------------------------
-------- TIẾNG NHẬT, TIẾNG NHẬT CƠ BẢN, NIHONGO, THI NAT-TETS N5, THI NAT-TETS N4, MẪU CÂU TIẾNG NHẬT THÔNG DỤNG, GIAO TIẾP HẰNG NGÀY TIẾNG NHẬT, TIENG NHAT, NHAT BAN, tieng nhat, tieng nhat co ban, tieng nhat giao tiep, dich tieng nhat, tu dien tieng nhat, tieng nhat so cap, luyen nghe tieng nhat, tieng nhat online
NGỮ PHÁP N5, NGỮ PHÁP N4, NGỮ PHÁP N3,
TỪ VỰNG N5, TỪ VỰNG N4,TỪ VỰNG N3,

ài
Copyright © 2013 TIẾNG NHẬT JP 日本語