Từ Vựng Tiếng Nhật N5 - Phần 2


1. いえ        Nhà ở
2.いかが         Như thế nào
3. いく          Đi
4.いくつ         Bao nhiêu tuổi
5.いくら         Bao nhiêu
6.医者  いしゃ    Bác sĩ
7.いす                   Cái ghế
8.いそがしい      Bận rộn
9.痛い       いたい      Đau
10.     いち        Số 1
11.    一日   いちにち  Một ngày
12.    いちばん       Nhất
13.    いつ                Khi nào
14.    五日 いつか  Ngày 5
15.    五つ いつつ  Số 5
16.    いつも      Luôn luôn,lúc nào cũng
17.    いぬ           Con chó
18.    いま           Bây giờ
19.    意味 いみ      Ý nghĩa
20.    いもうと  Em gái
21.    いや
22.    入口 いりぐち    Lối vào
23.    居る いる             Có ,ở,được
24.    要る いる             Cần
25.    入れる いれる    Đặt vào
26.    いろ           Màu sắc
27.    いろいろ       Nhiều
28.    うえ           Bên trên
29.    後ろ うしろ  Phía sau
30.    薄い うすい  Mỏng ,nhạt
31.    うた           Bài hát
32.    歌う うたう  Hát
33.    生まれる うまれる Được sinh ra
34.    うみ           Biển
35.    売る うる       Bán
36.    煩い うるさい    Ồn ào
37.    上着 うわぎ Áo khoác
38.                  Bức tranh
39.    映画 えいが  Phim
40.    映画館 えいがかん Rạp chiếu phim
--------------------------------------
-------- TIẾNG NHẬT, TIẾNG NHẬT CƠ BẢN, NIHONGO, THI NAT-TETS N5, THI NAT-TETS N4, MẪU CÂU TIẾNG NHẬT THÔNG DỤNG, GIAO TIẾP HẰNG NGÀY TIẾNG NHẬT, TIENG NHAT, NHAT BAN, tieng nhat, tieng nhat co ban, tieng nhat giao tiep, dich tieng nhat, tu dien tieng nhat, tieng nhat so cap, luyen nghe tieng nhat, tieng nhat online
NGỮ PHÁP N5, NGỮ PHÁP N4, NGỮ PHÁP N3,
TỪ VỰNG N5, TỪ VỰNG N4,TỪ VỰNG N3,

ài
Copyright © 2013 TIẾNG NHẬT JP 日本語