TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N5 - PHẦN 4


1.おまわりさんNgười thân thiện
2.重い おもい     Nặng
3.おもしろい Thú vị
4.泳ぐ およぐ     Bơi lội
5.降りる おりる Xuống xe
6.終る おわる     Kết thúc
7.音楽 おんがく Âm nhạc
8. おんな    Con gái,phụ nữ
9.女の子 おんなのこ     Bé gái
10.    外国 がいこく    Nước ngoài
11.    外国人 がいこくじん Ng Nc ngoài
12.    会社 かいしゃ    Công ty
13.    階段 かいだん    Cầu thang
14.    買い物 かいもの      Mua sắm
15.    買う かう       Mua
16.    返す かえす Trả lại
17.    帰る かえる Trở về
18.    かかる      Tốn kém
19.    かぎ    Chìa khóa
      20.    書く かく       Viết

---------------------------------------------------------

-------- TIẾNG NHẬT, TIẾNG NHẬT CƠ BẢN, NIHONGO, THI NAT-TETS N5, THI NAT-TETS N4, MẪU CÂU TIẾNG NHẬT THÔNG DỤNG, GIAO TIẾP HẰNG NGÀY TIẾNG NHẬT, TIENG NHAT, NHAT BAN, tieng nhat, tieng nhat co ban, tieng nhat giao tiep, dich tieng nhat, tu dien tieng nhat, tieng nhat so cap, luyen nghe tieng nhat, tieng nhat online
NGỮ PHÁP N5, NGỮ PHÁP N4, NGỮ PHÁP N3,
TỪ VỰNG N5, TỪ VỰNG N4,TỪ VỰNG N3,

ài
Copyright © 2013 TIẾNG NHẬT JP 日本語