ĐỘNG NHÓM III TRONG TIẾNG NHẬT P4


121 にゅうりょくします 入力する nhập(vào máy tính)[nhập lực]
122
ノックします ノックする
123
はいけんします 拝見する xem, nhìn(khiêm nhường)[bái kiến]
124
はなびします 花火する chơi pháo hoa[hoa hoa]
125
はっけんします 発見する phát kiến, tìm ra, tìm thấy[phát kiến]

126
はつめいします 発明する phát minh[phát minh]
127
はやねはやおきします 早寝早起きする ngủ dậy sớm[tảo tẩm tảo khởi]
128
はんたいします 反対する phản đối[phản đối]
129
バーゲンします バーゲンする bán hàng với giá rẻ
130
バーベキューします バ-べキューする liên hoan ngoài trời có nướng thịt
131
ひっこしします 引越しする chuyển nhà[dẫn việt]
132
ひとりぐらしします 一人暮らしする sống 1 mình[nhất nhân mộ]
133
ひとりたびします 一人旅する đi du lịch 1 mình[nhất nhân lữ]
134
ひるねします 昼寝する ngủ trưa[trú tẩm]
135
びっくりします 吃驚する ngạc nhiên, giựt mình
136
ふくしゅうします 復習する ôn tập[phục tập]
137
へんじします 返事する trả lời[phản sự]
138
べんきょうします 勉強する học[miễn cường]
139
ホームステイします ホームステイする homestay
140
ほんやくします 翻訳する dịch[phiên dịch]
141
ほうそうします 放送する phát thanh, truyền hình[phóng tống]
142
ぽんおどりします ポン踊りする tên 1 điệu nhảy[dũng]
143
むりをします 無理をする làm việc quá sức[vô lý]
144
ミスします ミスする mắc lỗi
145
もってきます 持って行来る mang đến[trì hành lai]
146
めいれいします 命令する mệnh lệnh, ra lệnh[mệnh lệnh]
147
めんせつします 面接する phỏng vấn[diện tiếp]
148
ゆきおろしします 雪下ろしする cào tuyết[tuyết hạ]
149
ゆしゅつします 輸出する xuất khẩu[thâu xuất]
150
ゆっくりします ゆっくりする nghỉ ngơi, thư thái, dưỡng sức
151
ゆにゅうします 輸入する nhập khẩu[thâu nhập]
152
ゆうしょうします 優勝する vô địch, đoạt giải nhất[ưu thắng]
153
よういします 用意する chuẩn bị sẵn sàng[dụng ý]
154
よしゅうします 予習する chuẩn bị bài mới[dự tập]
155
よやくします 予約する đặt chỗ, đặt trước[dự ước]
156
りこんします 離婚する ly dị, ly hôn[ly hôn]
157
りゅうがくします 留学する du học[lưu học]
158
りょこうします 旅行する du lịch[lữ hành]
159
りようします 利用する dùng, sử dụng, lợi dụng[tiện dụng]
160
れんしゅうします 練習する luyện tập, thực hành[luyện tập]
161
れんらくします 連絡する liên lạc[liên lạc]
162
ろくおんします 録音する thu âm[lục âm]


 -------- TIẾNG NHẬT, TIẾNG NHẬT CƠ BẢN, NIHONGO, THI NAT-TETS N5, THI NAT-TETS N4, MẪU CÂU TIẾNG NHẬT THÔNG DỤNG, GIAO TIẾP HẰNG NGÀY TIẾNG NHẬT, TIENG NHAT, NHAT BAN, tieng nhat, tieng nhat co ban, tieng nhat giao tiep, dich tieng nhat, tu dien tieng nhat, tieng nhat so cap, luyen nghe tieng nhat, tieng nhat online
NGỮ PHÁP N5, NGỮ PHÁP N4, NGỮ PHÁP N3,
TỪ VỰNG N5, TỪ VỰNG N4,TỪ VỰNG N3,

ài
Copyright © 2013 TIẾNG NHẬT JP 日本語