TỔNG HỢP KANJI N4 -P2


DANH SÁCH HÁN TỰ N4 p2
Kanji … Hán Việt … Onyomi … Kunyomi … Tiếng Việt … English 


71 … khởi .きる .こる .こす おこ. . … khởi động, khởi sự, khởi nghĩa … rouse, wake up, get up 

72
… không クウ ムナ.そら . . .ける から . .かす … không khí, hư không, hàng không … empty, sky, void, vacant, vacuum 
73
… khứ キョ -. … . … quá khứ, trừ khử … gone, past, quit, leave, elapse, eliminate, divorce 
74
… khuyển ケンいぬ いぬ- … con chó … dog 
75
… kiến ケン コン . … .てる . -. … kiến thiết, kiến tạo … build 
76
… kinh キョウ ケイ キン ミヤ … … kinh đô, kinh thành … capital, 10**16 
77
… lập リツ リュウ リットル -.. -. .- .てる -.てる .- たて- -. -. … thiết lập, tự lập … stand up 
78
… lí  コトワ … … lí do, lí luận, nguyên lí … logic, arrangement, reason, justice, truth 
79
… liệu リョウ … … nguyên liệu, tài liệu, nhiên liệu … fee, materials 
80
… lữ リョたび … lữ hành, lữ khách … trip, travel 
81
… lực リョク リキ リイ チカ … … sức lực … power, strong, strain, bear up, exert 
82
… mại … バイ .. … thương mại … sell 
83
… mãi バイ. … mua, khuyến mãi … buy 
84
… miễn ベン ツト. … … miễn cưỡng, chăm chỉ … exertion 
85
… minh メイ ミョウ ミン ..かり あか.るい あか.るむ あか.らむ あき.らか .ける -. . .くる … quang minh, minh tinh … bright, light 
86
… mục モク ボク - … mắt, hạng mục, mục lục … eye, class, look, insight, experience, care, favor 
87
… muội マイ イモウ … … em gái … younger sister 
88
… ngân ギン シロガ … … ngân hàng, ngân lượng, kim ngân … silver 
89
… nghiệm … ケン ゲンあかし しるし ため. ためし … thí nghiệm, hiệu nghiệm, kinh nghiệm … verification, effect, testing 
90
… nghiên ケン . … … mài, nghiên cứu … polish, study of, sharpen 
91
… nghiệp ギョウ ゴウ … … nghề nghiệp, công nghiệp, sự nghiệp … business, vocation, arts, performance 
92
… ngôn ゲン ゴン . … ngôn ngữ, ngôn luận, phát ngôn … say 
93
… ngư ギョ -ザカうお さかな … cá … fish 
94
… ngưu ギュウ … … con trâu … cow 
95
… nguyên ゲン ガン … … gốc … beginning, former time, origin 
96
… nhạc, lạc … ガク ラク ゴウ コノ. … たの.しい たの.しむ … an lạc, lạc thú, âm nhạc … music, comfort, ease 
97
… nhục ニク … … thịt … meat 
98
… ốc オク … … phòng ốc … roof, house, shop, dealer, seller 
99
… phẩm ヒン ホンしな … sản phẩm … goods, refinement, dignity, article, counter for meal courses 
100
… phạn ハン … … cơm … meal, boiled rice 
101
… phát … ハツ ホツ ハナ. … . あば. おこ. つか.わす … xuất phát, phát kiến, phát hiện, phát ngôn … discharge, departure, publish, emit, start from, disclose 
102
… phong フウ -かぜ かざ- … phong ba, phong cách, phong tục … wind, air, style, manner 
103
… phục  … … y phục, cảm phục, phục vụ … clothing, admit, obey, discharge 
104
… phương ホウ -かた -かた … phương hướng, phương pháp … direction, person, alternative 
105
… quán カン やかた … đại sứ quán, hội quán … building, mansion, large building, palace 
106
… quảng … コウひろ. ひろ.まる ひろ.める ひろ.がる ひろ.げる … quảng trường, quảng đại … wide, broad, spacious 
107
… quy … かえ. かえ. おく. とつ. … hồi quy … homecoming, arrive at, lead to, result in 
108
… sắc ショク シキ … … màu sắc, sắc dục … color 
109
… sĩ  つか.える … làm việc … attend, doing, official, serve 
110
使 … sử つか. つか. -つか. -づか. … sử dụng; sứ giả, thiên sứ … use 
111
… sự  ツカ.こと つか. … sự việc … matter, thing, fact, business, reason, possibly 
112
… tá シャク.りる … mượn, tá điền … borrow, rent 
113
… tả シャ ジャうつ. うつ. うつ- うつ. … miêu tả … copy, be photographed, describe 
114
… tác サク -ヅク. … つく. つく. … tác phẩm, công tác, canh tác … make, production, prepare, build 
115
… tâm  … … りっしんべん … tâm lí, nội tâm … heart, mind, spirit 
116
… tân シンあたら.しい あら. あら- にい … mới, cách tân, tân thời … new 
117
… tảo ソウ サッはや. はや はや- はや.まる はや.める … sớm, tảo hôn … early, fast 
118
… tập シュウ ツド. … あつ.まる あつ.める … tập hợp, tụ tập … gather, meet, congregate, swarm, flock 
119
… tập シュウ ジュなら. なら. … học tập … learn 
120
… tẩu ソウ ハシ. … … chạy … run 
121
… thai ダイ タイうてな われ つかさ … lâu đài, đài … pedestal, a stand, counter for machines and vehicles 
122
… thải タイ. .- かし- … cho mượn … lend 
123
… thân シン シタ.おや おや- した.しい … thân thuộc, thân thích, thân thiết … parent, intimacy, relative, familiarity, dealer (cards) 
124
… thanh セイ ショウ アオ. … あお あお- … xanh, thanh thiên, thanh niên … blue, green 
125
… thất シツむろ … phòng, giáo thất … room, apartment, chamber, greenhouse, cellar 
126
… thế セイ ソウ サンジュ … thế giới, thế gian, thế sự … generation, world, society, public 
127
… thể タイ テイ カタからだ … hình thể, thân thể, thể thao … body, substance, object, reality, counter for images 
128
… thí こころ.みる ため. … thí nghiệm, thí điểm … test, try, attempt, experiment, ordeal 
129
… thiết セツ サイ -. … . -. . -. -. .れる -.れる . -. … cắt, thiết thực, thân thiết … cut, cutoff, be sharp 
130
… thiểu ショウすく.ない すこ. … thiếu niên; thiểu số … few, little 
131
… thông ツウ カヨ. … とお. とお. -とお. -どお. とお. とお. -どお. … thông qua, thông hành, phổ thông … traffic, pass through, avenue, commute, counter for letters 
132
… thu シュウ あき … mùa thu … autumn 
133
… thủ シュ - - - … tay, thủ đoạn … hand 
134
… thủy  ハジ.はじ.める -はじ.める … ban đầu, khai thủy, nguyên thủy … commence, begin 
135
… tịch セキ … … tịch dương … evening 
136
… tộc  … … gia tộc, dân tộc, chủng tộc … tribe, family 
137
… tống ソウおく. … tiễn, tống tiễn, tống đạt … escort, send 
138
… trà チャ … … trà … tea 
139
… tràng,trường ジョウ チョウ … hội trường, quảng trường … location, place 
140
… tri  .ラセ. … tri thức, tri giác … know, wisdom 
141
… trì  .. -. … cầm, duy trì … hold, have 
142
… triều チョウ … … buổi sáng, triều đình … morning, dynasty, regime, epoch, period, (North) Korea 
143
… trọng ジュウ チョウ おも. おも. おも.なう かさ.ねる かさ.なる … trọng lượng; trùng phùng … heavy, heap up, pile up, nest of boxes, -fold 
144
… trú チュウひる … buổi trưa … daytime, noon 
145
… trụ ジュウ ヂュウ チュウ -.. .まう … cư trú; trụ sở … dwell, reside, live, inhabit 
146
… trứ チャク ジャク. - .せる -. . .ける … đến, đáo trước, mặc … don, arrive, wear, counter for suits of clothing 
147
… tư おも. おもえら. おぼ. … nghĩ, suy tư, tư tưởng, tư duy … think 
148
… tư わたくし わたし … tư nhân, công tư, tư lợi … private, I, me 
149
… tử . .- … tử thi, tự tử … death, die 
150
… tự  オノ.みずか. おの.ずから … tự do, tự kỉ, tự thân … oneself 
151
… tự あざ あざな - … chữ, văn tự … character, letter, word, section of village 
152
… túc ソク . … あし .りる . … chân, bổ túc, sung túc … leg, foot, be sufficient, counter for pairs of footwear 
153
… văn ブン モン ふみ … văn chương, văn học … sentence, literature, style, art, decoration, figures, plan 
154
… vấn モン . . … vấn đáp, chất vấn, vấn đề … question, ask, problem 
155
… vận ウンはこ. … vận chuyển, vận mệnh … carry, luck, destiny, fate, lot, transport, progress, advance 
156
… vật ブツ モツもの もの- … động vật … thing, object, matter 
157
… vị あじ あじ.わう … vị giác, mùi vị … flavor, taste 
158
… viên  … … thành viên, nhân viên … employee, member, number, the one in charge 
159
… viện イン … … học viện, y viện … Inst., institution, temple, mansion, school 
160
… xã シャ ヤシ … … xã hội, công xã, hợp tác xã … company, firm, office, association, shrine 
161
… xích セキ シャク アカ.ラメあか あか- あか. あか.らむ … đỏ, xích kì, xích đạo, xích thập tự … red 
162
… xuân シュン … … mùa xuân, thanh xuân … springtime, spring (season) 
163
… y .やす .する くすし … y học, y viện … doctor, medicine 
164
… ý  … … … ý nghĩa, ý thức, ý kiến, chú ý … idea, mind, heart, taste, thought, desire, care, liking
-------- TIẾNG NHẬT, TIẾNG NHẬT CƠ BẢN, NIHONGO, THI NAT-TETS N5, THI NAT-TETS N4, MẪU CÂU TIẾNG NHẬT THÔNG DỤNG, GIAO TIẾP HẰNG NGÀY TIẾNG NHẬT, TIENG NHAT, NHAT BAN, tieng nhat, tieng nhat co ban, tieng nhat giao tiep, dich tieng nhat, tu dien tieng nhat, tieng nhat so cap, luyen nghe tieng nhat, tieng nhat online
NGỮ PHÁP N5, NGỮ PHÁP N4, NGỮ PHÁP N3,
TỪ VỰNG N5, TỪ VỰNG N4,TỪ VỰNG N3,

ài
Copyright © 2013 TIẾNG NHẬT JP 日本語