TỔNG HỢP KANJI N3 -P5


DANH SÁCH HÁN TỰ N3  P1
… Kanji … Hán Việt … Onyomi … Kunyomi … Tiếng Việt … English 
271 … thất シツうしな. .せる … thất nghiệp, thất bại … lose, error, fault, disadvantage, loss 
272
… thê サイ … … thê tử … wife, spouse 

273
… thị  … … thành thị, thị trường … market, city, town 
274
… thích テキかな. … thích hợp … suitable, occasional, rare, qualified, capable 
275
退 … thối タイしりぞ. しりぞ.ける . . .ける . … triệt thoái, thoái lui … retreat, withdraw, retire, resign, repel, expel, reject 
276
… thống ツウいた. いた. いた.ましい いた.める … thống khổ … pain, hurt, damage, bruise 
277
… thủ シュ … … đầu, cổ, thủ tướng … neck 
278
… thủ シュ -. … . . .- とり … lấy, nhận … take, fetch, take up 
279
… thủ シュ まも. まも. もり -もり … cố thủ, bảo thủ … guard, protect, defend, obey 
280
… thụ ジュ ..ける -. … nhận, tiếp thụ … accept, undergo, answer (phone), take, get, catch, receive 
281
… thứ  . … thứ nam, thứ nữ … next, order, sequence 
282
… thu, thâu … シュウ オサ.おさ.める … thu nhập, thu nhận, thu hoạch … income, obtain, reap, pay, supply, store 
283
… thừa … ジョウ ショウ .. -. … lên xe … ride, power, multiplication, record, counter for vehicles, board, mount, join 
284
… thuật ジュツすべ … kĩ thuật, học thuật, nghệ thuật … art, technique, skill, means, trick, resources, magic 
285
… thực … ジツ シツ ミチ. … みの. まこと まことに みの … sự thực, chân thực … reality, truth 
286
… thúc ソクたば たば.ねる つか つか.ねる … bó (hoa) … bundle, sheaf, ream, tie in bundles, govern, manage, control 
287
… thức  … … hình thức, phương thức, công thức … style, ceremony, rite, function, method, system, form, expression 
288
… thức  … … nhận thức, kiến thức, tri thức … discriminating, know, write 
289
… thương ショウ アキナ. … … thương mại, thương số … make a deal, selling, dealing in, merchant 
290
… thường ジョウつね とこ … bình thường, thông thường … usual, ordinary, normal, regular 
291
… thuyền センふね ふな … thuyền … ship, boat 
292
… thuyết セツ ゼイ . … … tiểu thuyết, học thuyết, lí thuyết … rumor, opinion, theory 
293
… tích セキ .. -. .もる … tích tụ, súc tích, tích phân … volume, product (x*y), acreage, contents, pile up, stack, load, amass 
294
… tích セキ シャクむかし … ngày xưa … once upon a time, antiquity, old times 
295
… tịch セキむしろ … chủ tịch, xuất tịch (tham gia) … seat, mat, occasion, place 
296
… tiến シン スス.すす. … thăng tiến, tiền tiến, tiến lên … advance, proceed, progress, promote 
297
便 … tiện ベン ビンたよ. … thuận tiện … convenience 
298
… tiêu ショウ.える . … tiêu diệt, tiêu hao, tiêu thất … extinguish, blow out, turn off, neutralize, cancel 
299
… tiếu ショウ . … わら. … cười … laugh 
300
… tín  … … uy tín, tín thác, thư tín … faith, truth, fidelity, trust 
301
… tinh セイ ショウ シヤ … … tinh lực, tinh túy … refined, ghost, fairy, energy, vitality, semen, excellence, purity, skill 
302
… tính セイ ショウさが … tính dục, giới tính, bản tính, tính chất … sex, gender, nature 
303
… tình ジョウ セイなさ. … tình cảm, tình thế … feelings, emotion, passion, sympathy, circumstances, facts 
304
… tình セイ ..れる . .- -. … trong xanh … clear up 
305
… tĩnh セイ ジョウ シズ.しず- しず. しず.まる … bình tĩnh, trấn tĩnh … quiet 
306
… tổ . くみ -ぐみ … tổ hợp, tổ chức … association, braid, plait, construct, assemble, unite, cooperate, grapple 
307
… tổ  … … … tổ tiên … ancestor, pioneer, founder 
308
… tọa すわ. … chỗ ngồi, tọa đàm, tọa độ … squat, seat, cushion, gathering, sit 
309
… toàn ゼン スベ. … まった. … toàn bộ … whole, entire, all, complete, fulfill 
310
… tốc ソク スミ.はや. はや- はや.める … tốc độ, tăng tốc … quick, fast 
311
… tối サイ シュ もっと. … nhất (tối cao, tối đa) … utmost, most, extreme 
312
… tội ザイつみ … tội phạm, tội ác … guilt, sin, crime, fault, blame, offense 
313
… tồn ソン … … tồn tại, bảo tồn, ôn tồn … suppose, be aware of, believe, feel 
314
… trắc ソクかわ がわ そば … bên cạnh … side, lean, oppose, regret 
315
… trách セキ.める … khiển trách, trách cứ, trách nhiệm … blame, condemn, censure 
316
… trạch  … … nhà ở … home, house, residence, our house, my husband 
317
… trạng ジョウ … … tình trạng, trạng thái, cáo trạng … status quo, conditions, circumstances, form, appearance 
318
… tranh ソウあらそ. いか.でか … đấu tranh, chiến tranh, tranh luận, cạnh tranh … contend, dispute, argue 
319
… trí  -. … . … bố trí, bài trí, vị trí … placement, put, set, deposit, leave behind, keep, employ, pawn 
320
… trì  オソ. … おく.れる おく.らす … muộn … slow, late, back, later 
321
… trị  ナオ. … おさ.める おさ.まる なお. … cai trị, trị an, trị bệnh … reign, be at peace, calm down, subdue, quell, govt, cure, heal, rule, conserve 
322
… trị  アタ … giá trị … price, cost, value 
323
… trình テイ -ほど … trình độ, lộ trình, công trình … extent, degree, law, formula, distance, limits, amount 
324
… trợ ジョたす.ける たす.かる .ける すけ … hộ trợ, trợ giúp, viện trợ, cứu trợ … help, rescue, assist 
325
… trừ ジョ のぞ. -. … trừ khử, trừ bỏ, loại trừ, phép chia … exclude, division (x, 3), remove, abolish, cancel, except 
326
… trực チョク ジキ ジカ . … ただ.ちに なお. -なお. なお. なお. … trực tiếp, chính trực … straightaway, honesty, frankness, fix, repair 
327
… truy ツイ . … … truy lùng, truy nã, truy cầu … chase, drive away, follow, pursue, meanwhile 
328
… truyền … デン テン つた.わる つた.える つた. つだ. -づた. … truyền đạt, truyền động; tự truyện … transmit, go along, walk along, follow, report, communicate, legend, tradition 
329
… tư  … … … tư bản, đầu tư, tư cách … assets, resources, capital, funds, data, be conducive to, contribute to 
330
… từ .める いな. … từ vựng, từ chức … resign, word, term, expression 
331
… tự  . … . … tương tự … becoming, resemble, counterfeit, imitate, suitable 
332
… tự ショ チョ イトグ … tình tự … thong, beginning, inception, end, cord, strap 
333
… tục … ゾク ショク コウ キョウ ツグ.つづ. つづ.ける … tiếp tục … continue, series, sequel 
334
宿 … túc シュク ヤド. … やど やど. … tá túc, kí túc xá … inn, lodging, relay station, dwell, lodge, be pregnant, home, dwelling 
335
… tức ソクいき … con trai, tử tức … breath, respiration, son, interest (on money) 
336
… tuế … サイ セイとし とせ よわい … tuổi, năm, tuế nguyệt … year-end, age, occasion, opportunity 
337
… tương ソウ ショウあい … tương hỗ, tương tự, tương đương; thủ tướng … inter-, mutual, together, each other, minister of state, councillor, aspect, phase, physiognomy 
338
… tương ソウはこ … cái hộp … box, chest, case, bin, railway car 
339
… tưởng ソウ おも. … tư tưởng, tưởng tượng … concept, think, idea, thought 
340
… tửu シュさけ さか … rượu … sake, alcohol 
341
… tuyển センえら. … tuyển chọn … elect, select, choose, prefer 
342
… tuyết セツ … … tuyết … snow 
343
… tuyệt ゼツ.える .やす . … đoạn tuyệt, tuyệt diệu … discontinue, beyond, sever, cut off, abstain, interrupt, suppress 
344
… ước ヤク … … lời hứa (ước nguyện), ước tính … promise, approximately, shrink 
345
… ưu ユウ マサ. … やさ.しい すぐ.れる … ưu việt, ưu thế, ưu tiên … tenderness, excel, surpass, actor, superiority, gentleness 
346
… vãn … バン … … buổi tối … nightfall, night 
347
… vào … . … -. . . -. … 0 … crowded, mixture, in bulk, included, (kokuji) 
348
… vi ちが. ちが. ちが.える -ちが.える たが. たが.える … vi phạm, tương vi … difference, differ 
349
… vĩ  エラ. … … vĩ đại … admirable, greatness, remarkable, conceited, famous, excellent 
350
… vị  グラくらい … vị trí, tước vị, đơn vị … rank, grade, throne, crown, about, some 
351
… vị  いま. . ひつじ … vị thành niên, vị lai … un-, not yet, hitherto, still, even now, sign of the ram, 1-3PM, eighth sign of Chinese zodiac 
352
… viên エン … … vườn, điền viên, hoa viên, công viên … park, garden, yard, farm 
353
… viễn エン オン トオ. … … viễn phương, vĩnh viễn … distant, far 
354
… việt エツ オツ -. … . -. -. .える … vượt qua, việt vị … surpass, cross over, move to, exceed, Vietnam 
355
… vịnh エイおよ. … bơi … swim 
356
… vong ボウ モウ. .- ほろ.びる ほろ. ほろ.ぼす … diệt vong … deceased, the late, dying, perish 
357
… vong ボウわす.れる … quên … forget 
358
… vọng ボウ モウ のぞ. … ước vọng, nguyện vọng, kì vọng … ambition, full moon, hope, desire, aspire to, expect 
359
… vũ . -. まい … vũ điệu, khiêu vũ … dance, flit, circle, wheel 
360
… vụ  ツト. … … chức vụ, nhiệm vụ … task, duties 
361
… vương オウ - … … vương giả … king, rule, magnate 
362
… xác カク コウたし. たし.かめる … chính xác, xác lập, xác suất … assurance, firm, tight, hard, solid, confirm, clear, evident 
363
… xỉ … よわい よわ. よわい.する … răng … tooth, cog 
364
… xứ ショところ - . … cư xử, xử trí, xử lí; nơi chỗ … dispose, manage, deal with, sentence, condemn, act, behave, place 
365
… xuy スイ . … … thổi, cổ xúy … blow, breathe, puff, emit, smoke 
366
… yên エン ケム. … けむ. けむり … khói … smoke 
367
… yếu ヨウ . … … yêu cầu; chủ yếu … need, main point, essence, pivot, key to
 -------- TIẾNG NHẬT, TIẾNG NHẬT CƠ BẢN, NIHONGO, THI NAT-TETS N5, THI NAT-TETS N4, MẪU CÂU TIẾNG NHẬT THÔNG DỤNG, GIAO TIẾP HẰNG NGÀY TIẾNG NHẬT, TIENG NHAT, NHAT BAN, tieng nhat, tieng nhat co ban, tieng nhat giao tiep, dich tieng nhat, tu dien tieng nhat, tieng nhat so cap, luyen nghe tieng nhat, tieng nhat online
NGỮ PHÁP N5, NGỮ PHÁP N4, NGỮ PHÁP N3,
TỪ VỰNG N5, TỪ VỰNG N4,TỪ VỰNG N3,

ài
Copyright © 2013 TIẾNG NHẬT JP 日本語