TỔNG HỢP KANJI N3 -P3


DANH SÁCH HÁN TỰ N3  P3
… Kanji … Hán Việt … Onyomi … Kunyomi … Tiếng Việt … English 
141 … kinh … ケイ キョウ . . たていと はか. … kinh tế, sách kinh, kinh độ … sutra, longitude, pass thru, expire, warp 
142
… lạc ラク ..ちる . … rơi, lạc hạ, trụy lạc … fall, drop, come down 
143
… lại … ライ タヨ. … たの. たの.もしい … ỷ lại … trust, request 


144 … lạng リョウ フタてる … hai, lưỡng quốc … both, old Japanese coin, counter for vehicles, two 
145
… lãnh レイつめ.たい .える . .ややか .やす .やかす .める .ます … lạnh, lãnh đạm … cool, cold (beer, person), chill 
146
… lao … ロウろう.する いたわ. いた.ずき ねぎら つか.れる ねぎら. … lao động, lao lực, công lao … labor, thank for, reward for, toil, trouble 
147
… lão ロウ ..いる … già, lão luyện … old man, old age, grow old 
148
… lễ レイ … … lễ nghi, lễ nghĩa … salute, bow, ceremony, thanks, remuneration 
149
… lệ レイたと.える … ví dụ, tiền lệ, thông lệ, điều lệ … example, custom, usage, precedent 
150
… lệ レイもど. もど. … quay lại … re-, return, revert, resume, restore, go backwards 
151
… liên レン -. … つら.なる つら.ねる .れる … liên tục, liên lạc … take along, lead, join, connect, party, gang, clique 
152
… liệt レツ … … cột, la liệt … file, row, rank, tier, column 
153
… lộ  … - みち … đường, không lộ, thủy lộ … path, route, road, distance 
154
… loại ルイたぐ. … chủng loại … sort, kind, variety, class, genus 
155
… lợi  . … … phúc lợi, lợi ích … profit, advantage, benefit 
156
… luận ロン … … lí luận, ngôn luận, thảo luận … argument, discourse 
157
… lương リョウ -. … . -. . … tốt, lương tâm, lương tri … good, pleasing, skilled 
158
… lưu リュウ -ナガ. … なが.れる なが. なが. … lưu lượng, hạ lưu, lưu hành … current, a sink, flow, forfeit 
159
… lưu リュウ ルウブ.める .まる とど.める とど.まる … lưu học, lưu trữ … detain, fasten, halt, stop 
160
… mã うま うま- … ngựa … horse 
161
… mãn … マン バン ..ちる . … thỏa mãn, bất mãn, mãn nguyện … full, enough, pride, satisfy 
162
… mang ボウ モウいそが.しい せわ.しい おそ.れる うれえるさま … đa mang … busy, occupied, restless 
163
… mạt マツ バツすえ … kết thúc, mạt vận, mạt kì … end, close, tip, powder, posterity 
164
… mê メイまよ. … mê hoặc, mê đắm … astray, be perplexed, in doubt, lost, err, illusion 
165
… mễ ベイ マイ メエトル こめ … gạo … rice, USA, metre 
166
… mệnh メイ ミョウいのち … tính mạng, cách mạng, vận mệnh, mệnh lệnh … fate, command, decree, destiny, life, appoint 
167
… mĩ  ウツク. … … mĩ nhân, mĩ lệ … beauty, beautiful 
168
… miên ミン ネム. … ねむ. … thôi miên … sleep, die, sleepy 
169
… miêu ビョウねこ … con mèo … cat 
170
… minh メイ .. . … hót … chirp, cry, bark, sound, ring, echo, honk 
171
… mộ  ..れる … chiều tối … livelihood, make a living, spend time 
172
… mộng  ボウゆめ ゆめ.みる くら. … mơ … dream, vision, illusion 
173
… nan … ザツ ゾウまじ.える まじ. … tạp chí, tạp kĩ … miscellaneous 
174
… nan ナン -ニク. … かた. -がた. むずか.しい むづか.しい むつか.しい … khó, nan giải, nguy nan; tai nạn … difficult, impossible, trouble, accident, defect 
175
… năng ノウ . … … năng lực, tài năng … ability, talent, skill, capacity 
176
… ngẫu グウたま … ngẫu nhiên … accidentally, even number, couple, man & wife, same kind 
177
… nghênh ゲイ ムカ. … … hoan nghênh, nghênh tiếp … welcome, meet, greet 
178
… nghi うたが. … nghi ngờ, nghi vấn, tình nghi … doubt, distrust, be suspicious, question 
179
… nghị  … … … nghị luận, nghị sự … deliberation, consultation, debate, consideration 
180
… ngộ あやま. -あやま. … ngộ nhận … mistake, err, do wrong, mislead 
181
… ngoa くつ … giầy … shoes 
182
… ngự ギョ おん- - … ngự uyển … honorable, manipulate, govern 
183
… nguy あぶ.ない あや.うい あや.ぶむ … nguy hiểm, nguy cơ … dangerous, fear, uneasy 
184
… nguyên ゲン … … thảo nguyên, nguyên tử, nguyên tắc … meadow, original, primitive, field, plain, prairie, tundra, wilderness 
185
… nguyện ガン -ネガねが. … tự nguyện, tình nguyện … petition, request, vow, wish, hope 
186
… nhậm ニン マカ. … まか.せる … trách nhiệm, nhiệm vụ … responsibility, duty, term, entrust to, appoint 
187
… nhan ガンかお … nhan sắc, hồng nhan … face, expression 
188
… nhân イン チナ. … . … nguyên nhân … cause, factor, be associated with, depend on, be limited to 
189
… nhận ニンみと.める したた.める … xác nhận, nhận thức … acknowledge, witness, discern, recognize, appreciate, believe 
190
… nhĩ  … … tai … ear 
191
… nhiên ゼン ネンしか しか. しか. … quả nhiên, tất nhiên, thiên nhiên … sort of thing, so, if so, in that case, well 
192
… nhiệt ネツ アツ. … … nhiệt độ, nhiệt tình … heat, temperature, fever, mania, passion 
193
… nhược ジャク ニャク ニャ .シクわか. わか- .しくわ . … trẻ, nhược niên … young, if, perhaps, possibly, low number, immature 
194
… niệm ネン … … ý niệm, tưởng niệm … wish, sense, idea, thought, feeling, desire, attention 
195
… nỗ つと.める … nỗ lực … toil, diligent, as much as possible 
196
… nộ  いか. おこ. … thịnh nộ … angry, be offended 
197
… nội ナイ ダイ … … nội thành, nội bộ … inside, within, between, among, house, home 
198
… nương ジョウむすめ … cô nương … daughter, girl 
199
… phá  ヤブ.やぶ. … phá hoại, tàn phá … rend, rip, tear, break, destroy, defeat, frustrate 
200
… phạm ハン ボンおか. … phạm nhân … crime, sin, offense 


 -------- TIẾNG NHẬT, TIẾNG NHẬT CƠ BẢN, NIHONGO, THI NAT-TETS N5, THI NAT-TETS N4, MẪU CÂU TIẾNG NHẬT THÔNG DỤNG, GIAO TIẾP HẰNG NGÀY TIẾNG NHẬT, TIENG NHAT, NHAT BAN, tieng nhat, tieng nhat co ban, tieng nhat giao tiep, dich tieng nhat, tu dien tieng nhat, tieng nhat so cap, luyen nghe tieng nhat, tieng nhat online
NGỮ PHÁP N5, NGỮ PHÁP N4, NGỮ PHÁP N3,
TỪ VỰNG N5, TỪ VỰNG N4,TỪ VỰNG N3,

ài
Copyright © 2013 TIẾNG NHẬT JP 日本語