TỔNG HỢP KANJI N3 -P2

DANH SÁCH HÁN TỰ N3 P2
… Kanji … Hán Việt … Onyomi … Kunyomi … Tiếng Việt … English 71 頂 … đính … チョウ … いただ.く いただき … thiên đỉnh, đỉnh đầu … place on the head, receive, top of head, top, summit, peak
72 庭 … đình … テイ ニ … … triều đình, gia đình … courtyard, garden, yard
73 定 … định … テイ ジョウ サダ. … さだ.める さだ.まる … thiết định, quyết định, định mệnh … determine, fix, establish, decide
74 由 … do … ユ ユウ ユイ … よし よ.る … tự do, lí do … wherefore, a reason
75 都 … đô … ト ツ ミヤ … … đô thị, đô thành … metropolis, capital
76 途 … đồ … … … tiền đồ … route, way, road
77 徒 … đồ … ト ア … いたずら … môn đồ, đồ đệ … junior, emptiness, vanity, futility, uselessness, ephemeral thing, gang, set, party, people
78 渡 … độ … ト ワタ. … わた.る -わた.る … đi qua, truyền tay … transit, ford, ferry, cross, import, deliver, diameter, migrate
79 断 … đoạn … ダン … た.つ ことわ.る さだ.める … phán đoán, đoạn tuyệt … severance, decline, refuse, apologize, warn, dismiss, prohibit, decision, judgement, cutting
80 段 … đoạn … ダン タン … … giai đoạn … grade, steps, stairs
81 対 … đối … タイ ツイ ムカ. … あいて こた.える そろ.い つれあ.い なら.ぶ … đối diện, phản đối, đối với … vis-a-vis, opposite, even, equal, versus, anti-, compare
82 単 … đơn … タン … ひとえ … cô đơn, đơn độc, đơn chiếc … simple, one, single, merely
83 働 … động … ドウ リュク リキ ロク リョク … はたら.く … lao động … work, (kokuji)
84 突 … đột … トツ カ … つ.く … đột phá, đột nhiên … stab, protruding, thrusting, thrust, pierce, prick
85 遊 … du … ユウ ユ アソ.バ … あそ.ぶ … du hí, du lịch … play
86 余 … dư … ヨ アマ. … あま.る あま.り … thặng dư, dư dật … too much, myself, surplus, other, remainder
87 予 … dữ … ヨ シャ … あらかじ.め … dự đoán, dự báo … beforehand, previous, myself, I
88 与 … dữ … ヨ トモ … あた.える あずか.る くみ.する … cấp dữ, tham dự … bestow, participate in, give, award, impart, provide, cause, gift, godsend
89 育 … dục … イク ハグク. … そだ.つ そだ.ち そだ.てる … giáo dục, dưỡng dục … bring up, grow up, raise, rear
90 欲 … dục … ヨク … ほっ.する ほ.しい … dục vọng … longing, covetousness, greed, passion, desire, craving
91 容 … dung … ヨウ イ.レ … … dung mạo, hình dung, nội dung, dung nhận … contain, form, looks
92 薬 … dược … ヤク クス … … thuốc … medicine, chemical, enamel, gunpowder, benefit
93 陽 … dương … ヨウ … … thái dương … sunshine, yang principle, positive, male, heaven, daytime
94 当 … đương … トウ マサ.ニベ … あ.たる あ.たり あ.てる あ.て まさ.に … chính đáng; đương thời, tương đương … hit, right, appropriate, himself
95 加 … gia … カ … くわ.える くわ.わる … tăng gia, gia giảm … add, addition, increase, join, include, Canada
96 覚 … giác … カク … おぼ.える さ.ます さ.める さと.る … cảm giác, giác ngộ … memorize, learn, remember, awake, sober up
97 皆 … giai … カイ ミン … みな … tất cả … all, everything
98 解 … giải … カイ ゲ サト. … と.く と.かす と.ける ほど.く ほど.ける わか.る … giải quyết, giải thể, giải thích … unravel, notes, key, explanation, understanding, untie, undo, solve, answer, cancel, absolve, explain, minute
99 交 … giao … コウ コモゴ … まじ.わる まじ.える ま.じる まじ.る ま.ざる ま.ぜる -か.う か.わす かわ.す … giao hảo, giao hoán … mingle, mixing, association, coming & going
100 害 … hại … ガイ … … có hại, độc hại, lợi hại … harm, injury
101 寒 … hàn … カン サム. … … lạnh … cold
102 限 … hạn … ゲン … かぎ.る かぎ.り -かぎ.り … giới hạn, hữu hạn, hạn độ … limit, restrict, to best of ability
103 降 … hàng … コウ ゴ クダ. … お.りる お.ろす ふ.る ふ.り くだ.る … giáng trần; đầu hàng … descend, precipitate, fall, surrender
104 幸 … hạnh … コウ シアワ. … さいわ.い さち … hạnh phúc, hạnh vận … happiness, blessing, fortune
105 号 … hào … ゴウ … さけ.ぶ よびな … phiên hiệu, tín hiệu, phù hiệu … nickname, number, item, title, pseudonym, name, call
106 好 … hảo … コウ イ. … この.む す.く よ.い … hữu hảo; hiếu sắc … fond, pleasing, like something
107 吸 … hấp … キュウ … す.う … hô hấp, hấp thu … suck, imbibe, inhale, sip
108 候 … hậu … コウ … そうろう … mùa, khí hậu, thời hậu … climate, season, weather
109 係 … hệ … ケイ … かか.る かかり -がかり かか.わる … quan hệ, hệ số … person in charge, connection, duty, concern oneself
110 喜 … hỉ … キ ヨロコ.バ … よろこ.ぶ … vui … rejoice, take pleasure in
111 険 … hiểm … ケン … けわ.しい … nguy hiểm, mạo hiểm, hiểm ác … precipitous, inaccessible place, impregnable position, steep place, sharp eyes
112 現 … hiện … ゲン アラワ. … あらわ.れる … xuất hiện, hiện tại, hiện tượng, hiện hình … present, existing, actual
113 形 … hình … ケイ ギョウ ナ … かた -がた かたち … hình thức, hình hài, định hình … shape, form, style
114 呼 … hô … コ ヨ. … … gọi tên, hô hoán, hô hấp, hô hào … call, call out to, invite
115 互 … hỗ … ゴ … たが.い かたみ.に … tương hỗ … mutually, reciprocally, together
116 化 … hóa … カ ケ … ば.ける ば.かす ふ.ける け.する … biến hóa … change, take the form of, influence, enchant, delude, -ization
117 和 … hòa … ワ オ カ ナゴ.ヤ … やわ.らぐ やわ.らげる なご.む … hòa bình, tổng hòa, điều hòa … harmony, Japanese style, peace, soften, Japan
118 完 … hoàn … カン … … hoàn thành, hoàn toàn … perfect, completion, end
119 横 … hoành … オウ … よこ … tung hoành, hoành độ, hoành hành … sideways, side, horizontal, width, woof
120 活 … hoạt … カツ … い.きる い.かす い.ける … hoạt động, sinh hoạt … lively, resuscitation, being helped, living
121 絵 … hội … カイ エ … … hội họa … picture, drawing, painting, sketch
122 回 … hồi … カイ エ … まわ.る -まわ.る -まわ.り まわ.す -まわ.す まわ.し- -まわ.し もとお.る か.える … vu hồi, chương hồi … -times, round, game, revolve, counter for occurrences
123 婚 … hôn … コン … … kết hôn, hôn nhân … marriage
124 合 … hợp … ゴウ ガッ カッ -ア.ワセ … あ.う -あ.う あ.い あい- -あ.い -あい あ.わす あ.わせる … thích hợp, hội họp, hợp lí … fit, suit, join, 0.1
125 許 … hứa … キョ … ゆる.す もと … cho phép, hứa khả … permit, approve
126 向 … hướng … コウ ムカ. … む.く む.い -む.き む.ける -む.け む.かう む.かい む.こう む.こう- むこ … hướng thượng, phương hướng … yonder, facing, beyond, confront, defy, tend toward, approach
127 刻 … khắc … コク … きざ.む きざ.み … thời khắc … engrave, cut fine, chop, hash, mince, time, carving
128 客 … khách … キャク カク … … hành khách, thực khách … guest, visitor, customer, client
129 欠 … khiếm … … あくび … khiếm khuyết … lack, gap, fail
130 苦 … khổ … ク … くる.しい -ぐる.しい くる.しむ くる.しめる にが.い にが.る … khổ cực, cùng khổ … suffering, trial, worry, hardship, feel bitter, scowl
131 科 … khoa … … … khoa học, chuyên khoa … department, course, section
132 困 … khốn … コン … こま.る … khốn cùng … quandary, become distressed, annoyed
133 曲 … khúc … キョク マ.ゲ … ま.がる … ca khúc … bend, music, melody, composition, pleasure, injustice, fault, curve, crooked, perverse, lean
134 恐 … khủng … キョウ … おそ.れる おそ.る おそ.ろしい こわ.い こわ.がる … khủng bố, khủng hoảng … fear, dread, awe
135 幾 … ki … キ イク. … いく- いく.つ … hình học … how many, how much, how far, how long
136 記 … kí … キ シル. … … thư kí, kí sự, kí ức … scribe, account, narrative
137 寄 … kí … キ ヨ.セ … よ.る -よ.り … kí gửi, kí sinh … draw near, stop in, bring near, gather, collect, send, forward
138 期 … kì … キ ゴ … … thời kì, kì hạn … period, time, date, term
139 示 … kì … ジ シ … しめ.す … biểu thị … show, indicate, point out, express, display
140 件 … kiện … ケン … くだん … điều kiện, sự kiện, bưu kiện … affair, case, matter, item
-------- TIẾNG NHẬT, TIẾNG NHẬT CƠ BẢN, NIHONGO, THI NAT-TETS N5, THI NAT-TETS N4, MẪU CÂU TIẾNG NHẬT THÔNG DỤNG, GIAO TIẾP HẰNG NGÀY TIẾNG NHẬT, TIENG NHAT, NHAT BAN, tieng nhat, tieng nhat co ban, tieng nhat giao tiep, dich tieng nhat, tu dien tieng nhat, tieng nhat so cap, luyen nghe tieng nhat, tieng nhat online
TỪ VỰNG N5, TỪ VỰNG N4,TỪ VỰNG N3,