TỔNG HỢP KANJI N3 -P4


DANH SÁCH HÁN TỰ N3  P4
… Kanji … Hán Việt … Onyomi … Kunyomi … Tiếng Việt … English 
201 … phán ハン バンわか. … phán quyết, phán đoán … judgement, signature, stamp, seal 

202 … phản ハン ホン タン -カエ. … . .らす かえ. かえ. … phản loạn, phản đối … anti- 
203
… phản ヘンかえ. -かえ. かえ. -かえ. … trả lại … return, answer, fade, repay 
204
… pháp ホウ ハッ ホッ フラン … … pháp luật, phương pháp … method, law, rule, principle, model, system 
205
… phát … ハツ … … tóc … hair of the head 
206
… phất … フツ ヒツ ホツ -バラ. … はら. -はら. … trả tiền … pay, clear out, prune, banish, dispose of 
207
… phi あら. … phi nhân đạo, phi nghĩa … un-, mistake, negative, injustice, non- 
208
… phi  -.. .ばす … bay, phi công, phi hành … fly, skip (pages), scatter 
209
… phí つい.やす つい.える … học phí, lộ phí, chi phí … expense, cost, spend, consume, waste 
210
… phiên バン ツガ. … … thứ tự, phiên hiệu … turn, number in a series 
211
… phó  -.ける -.ける -.ける . .- -. -. -づけ . -. . -. - … phụ thuộc, phụ lục … adhere, attach, refer to, append 
212
… phố  こわ. こわ.がる .じる おそ.れる … khủng bố … dreadful, be frightened, fearful 
213
… phối ハイくば. … phân phối, chi phối, phối ngẫu … distribute, spouse, exile, rationing 
214
… phóng ホウ ホウ. … はな. -っぱな. はな. はな.れる . … giải phóng, phóng hỏa, phóng lao … set free, release, fire, shoot, emit, banish, liberate 
215
… phóng ホウ . … おとず.れる たず.ねる … phóng sự; phỏng vấn … call on, visit, look up, offer sympathy 
216
… phu  フウ . … おっと … trượng phu, phu phụ … husband, man 
217
… phú  フウ . … giàu, phú hào, phú hộ, phong phú … wealth, enrich, abundant 
218
… phù  .カベ. .かれる .かぶ … nổi, phù du … floating, float, rise to surface 
219
… phủ いな いや … phủ định, phủ quyết … negate, no, noes, refuse, decline, deny 
220
… phụ .ける .かす . … âm, mang, phụ thương, phụ trách … defeat, negative, -, minus, bear, owe, assume a responsibility
221
… phụ  … … … phụ nữ, dâm phụ … lady, woman, wife, bride 
222
… phúc  … … phúc, hạnh phúc, phúc lợi … blessing, fortune, luck, wealth 
223
… phúc フクはら … bụng … abdomen, belly, stomach 
224
… quá .ぎる -.ぎる -. .ごす あやま. あやま. … thông qua; quá khứ, quá độ … overdo, exceed, go beyond, error 
225
… quả  . … .たす はた. -.たす .てる -.てる … hoa quả, thành quả, kết quả … fruit, reward, carry out, achieve, complete, end, finish, succeed 
226
… quải カイ ケイ -ガカ.ける -.ける . -. -. .かる -.かる -.かる .かり -.かり かかり … treo … hang, suspend, depend, arrive at, tax, pour 
227
… quan … カンせき -ぜき かか.わる からくり かんぬき … hải quan, quan hệ … connection, barrier, gateway, involve, concerning 
228
… quan … カン. しめ. … quan sát, tham quan … outlook, look, appearance, condition, view 
229
… quan カン … … quan lại … bureaucrat, the government 
230
… quán カン.れる .らす … tập quán … accustomed, get used to, become experienced 
231
… quân クン -きみ … quân chủ, quân vương … old boy, name-suffix 
232
… quang コウ ヒカひか. … ánh sáng, nhật quang, quang minh … ray, light 
233
… quy  … … … quy tắc, quy luật … standard, measure 
234
… quyền ケン ゴンおもり かり はか. … chính quyền, quyền uy, quyền lợi … authority, power, rights 
235
… quyết ケツ.める -. .まる . … quyết định … decide, fix, agree upon, appoint 
236
… sai . . … sai khác, sai biệt … distinction, difference, variation, discrepancy, margin, balance 
237
… sản サン . … . .まれる うぶ- … sản xuất, sinh sản, cộng sản … products, bear, give birth, yield, childbirth, native, property 
238
… sát サツ … … quan sát, giám sát, cảnh sát … guess, presume, surmise, judge, understand 
239
… sát サツ サイ セツころ. -ごろ. . … sát hại, sát nhân … kill, murder, butcher, slice off, split, diminish, reduce, spoil 
240
… sỉ .じる はじ .じらう .ずかしい … sỉ nhục … shame, dishonor 
241
… sơ ショ -. … はじ. はじ.めて はつ はつ- うい- -.める … sơ cấp … first time, beginning 
242
… sở ショ ところ -ところ どころ … trụ sở … place 
243
… sổ, số スウ サク ソク シュ ワズラワ.かず かぞ.える しばしば .める … số lượng … number, strength, fate, law, figures 
244
… song ソウ まど てんまど けむだし … cửa sổ … window, pane 
245
… sư  … … … giáo sư, tôn sư trọng đạo … expert, teacher, master, army, war 
246
… tạc サク … … qua, qua.. … yesterday, previous 
247
… tài ザイ サイ … … tiền tài, tài sản … property, money, wealth, assets 
248
… tài サイ … … tài năng … genius, years old, cubic shaku 
249
… tại ザイ . … … tồn tại, thực tại … exist, outskirts, suburbs, located in 
250
… tẩm シン. .かす . みたまや .める … ngủ … lie down, sleep, rest, bed, remain unsold 
251
… tán サン . .らす -.らす .らかす .らかる … phấn tán, tản mát … scatter, disperse, spend, squander 
252
… tán サンたす.ける たた.える … tán đồng, tán thành … approve, praise, title or inscription on picture, assist, agree with 
253
… tàn ザン サンのこ. のこ. そこな. のこ. … tàn dư, tàn tích, tàn đảng … remainder, leftover, balance 
254
… tăng ゾウ .. . .える … tăng gia, tăng tốc … increase, add, augment, gain, promote 
255
… tất ヒツかなら. … tất nhiên, tất yếu … invariably, certain, inevitable 
256
… tẩy セン アラ. … … rửa … wash, inquire into, probe 
257
… tế サイ セイ ワタ. … . -. -ずみ .まない .ます -.ます すく. . わたし … kinh tế, cứu tế … finish, come to an end, excusable, need not 
258
… tế サイ -きわ … quốc tế … occasion, side, edge, verge, dangerous, adventurous, indecent, time, when 
259
… tha ほか … khác, tha hương, vị tha … other, another, the others 
260
… thạch セキ シャク コク … … đá, thạch anh, bảo thạch … stone 
261
… thái タイ フト. … ふと. … thái dương, thái bình … plump, thick, big around 
262
… tham サン シン まい. まい- まじわる … tham chiếu, tham quan, tham khảo … nonplussed, three, going, coming, visiting, visit, be defeated, die, be madly in love 
263
… tham タンさぐ. さが. … do thám, thám hiểm … grope, search, look for 
264
… thâm シンふか. -ぶか. ふか.まる ふか.める - … thâm sâu, thâm hậu … deep, heighten, intensify, strengthen 
265
… thân シンもう. もう.- さる … thân thỉnh (xin) … have the honor to, sign of the monkey, 3-5PM, ninth sign of Chinese zodiac 
266
… thần シン ジンかみ かん- こう … thần, thần thánh, thần dược … gods, mind, soul 
267
… thắng ショウ . -. まさ. すぐ.れる … thắng lợi, thắng cảnh … victory, win, prevail, excel 
268
… thanh セイ ショウこえ こわ- … âm thanh, thanh điệu … voice 
269
… thành セイ ジョウ -. … . . … thành tựu, hoàn thành, trở thành … turn into, become, get, grow, elapse, reach 
270
… thảo ソウ -くさ くさ- … thảo mộc … grass, weeds, herbs, pasture, write, draft 


 -------- TIẾNG NHẬT, TIẾNG NHẬT CƠ BẢN, NIHONGO, THI NAT-TETS N5, THI NAT-TETS N4, MẪU CÂU TIẾNG NHẬT THÔNG DỤNG, GIAO TIẾP HẰNG NGÀY TIẾNG NHẬT, TIENG NHAT, NHAT BAN, tieng nhat, tieng nhat co ban, tieng nhat giao tiep, dich tieng nhat, tu dien tieng nhat, tieng nhat so cap, luyen nghe tieng nhat, tieng nhat online
NGỮ PHÁP N5, NGỮ PHÁP N4, NGỮ PHÁP N3,
TỪ VỰNG N5, TỪ VỰNG N4,TỪ VỰNG N3,

ài
Copyright © 2013 TIẾNG NHẬT JP 日本語