TỔNG HỢP KANJI N3 -P1

DANH SÁCH HÁN TỰ N3 P1
… Kanji … Hán Việt … Onyomi … Kunyomi … Tiếng Việt …
English 1 愛 … ái … アイ イト.シ … … yêu, ái tình, ái mộ … love, affection, favourite
2 暗 … ám … アン … くら.い … ám sát … darkness, disappear, shade, informal, grow dark, be blinded
3 押 … áp … オウ オサ.エ … お.す お.し- お.っ- お.さえる … ấn … push, stop, check, subdue, attach, seize, weight, shove, press, seal, do in spite of
4 敗 … bại … ハイ … やぶ.れる … thất bại … failure, defeat, reversal
5 貧 … bần … ヒン ビン … まず.しい … bần cùng … poverty, poor
6 報 … báo … ホウ … むく.いる … báo cáo, báo thù, báo đáp … report, news, reward, retribution
7 抱 … bão … ホウ カカ.エ … だ.く いだ.く … ôm, hoài bão … embrace, hug, hold in arms
8 抜 … bạt … バツ ハツ ハイ ヌ.カ … ぬ.く -ぬ.く ぬ.き ぬ.ける ぬ.かす … rút ra … slip out, extract, pull out, pilfer, quote, remove, omit
9 閉 … bế … ヘイ タ.テ … と.じる と.ざす し.める し.まる … bế mạc, bế quan … closed, shut
10 悲 … bi … ヒ … かな.しい かな.しむ … sầu bi, bi quan … jail cell, grieve, sad, deplore, regret
11 疲 … bì … ヒ … つか.れる -づか.れ つか.らす … mệt … exhausted, tire, weary
12 彼 … bỉ … ヒ カ. … かれ かの … anh ta … he, that, the
13 備 … bị … ビ ツブサ. … そな.える そな.わる … trang bị, phòng bị, thiết bị … equip, provision, preparation
14 変 … biến … ヘン … か.わる か.わり か.える … biến đổi, biến thiên … unusual, change, strange
15 表 … biểu … ヒョウ … おもて -おもて あらわ.す あらわ.れる あら.わす … biểu hiện, bảng biểu, biểu diễn … surface, table, chart, diagram
16 平 … bình … ヘイ ビョウ ヒョウ … たい.ら -だいら ひら ひら … hòa bình, bình đẳng, trung bình, bình thường … even, flat, peace
17 部 … bộ … ブ - … … bộ môn, bộ phận … section, bureau, dept, class, copy, part, portion, counter for copies of a newspaper or magazine
18 捕 … bộ … ホ … と.らえる と.らわれる と.る とら.える とら.われる つか.まえる つか.まる … bắt, đãi bộ … catch, capture
19 杯 … bôi … ハイ … さかずき … chén … counter for cupfuls, wine glass, glass, toast
20 背 … bối … ハイ … せ せい そむ.く そむ.ける … bối cảnh … stature, height, back, behind, disobey, defy, go back on, rebel
21 格 … cách … カク コウ キャク ゴ … … tư cách, cách thức, sở hữu cách … status, rank, capacity, character, case (law, grammar)
22 感 … cảm … カン … … cảm giác, cảm xúc, cảm tình … emotion, feeling, sensation
23 勤 … cần … キン ゴン … つと.める -づと.め つと.まる いそ.しむ … chuyên cần, cần lao … diligence, become employed, serve
24 港 … cảng … コウ … みなと … hải cảng, không cảng … harbor
25 更 … canh … コウ … さら さら.に ふ.ける ふ.かす … canh tân … grow late, night watch, sit up late, of course
26 警 … cảnh … ケイ … いまし.める … cảnh báo, cảnh sát, cảnh vệ … admonish, commandment
27 景 … cảnh … ケ … … cảnh sắc, thắng cảnh, quang cảnh … scenery, view
28 告 … cáo … コク ツ.ゲ … … báo cáo, thông cáo … revelation, tell, inform, announce
29 給 … cấp … キュウ -タマ. … たま.う たも.う … cung cấp, cấp phát … salary, wage, gift, allow, grant, bestow on
30 割 … cát … カツ … わ.る わり わ.り わ.れる さ.く … chia cắt, cát cứ … proportion, comparatively, divide, cut, separate, split
31 構 … cấu … コウ カマ. … かま.える … cấu tạo, cấu thành, cơ cấu … posture, build, pretend
32 求 … cầu … キュウ グ … もと.める … yêu cầu, mưu cầu … request, want, wish for, require, demand
33 球 … cầu … キュウ タ … … quả cầu, địa cầu … ball, sphere
34 制 … chế … セイ … … chế ngự, thể chế, chế độ … system, law, rule
35 支 … chi … … しんよう じゅうまた … chi nhánh, chi trì (ủng hộ) … branch, support, sustain
36 指 … chỉ … シ -サ. … ゆび さ.す … chỉ định, chỉ số … finger, point to, indicate, put into, play (chess), measure (ruler)
37 戦 … chiến … セン ワナナ. … いくさ たたか.う おのの.く そよぐ … chiến tranh, chiến đấu … war, battle, match
38 折 … chiết … セツ オ.レ … お.る おり お.り -お.り … bẻ gãy, chiết suất … fold, break, fracture, bend, yield, submit
39 招 … chiêu … ショウ … まね.く … chiêu đãi … beckon, invite, summon, engage
40 政 … chính,chánh … セイ ショウ マ … まつりごと … chính phủ, chính sách, hành chính … politics, government
41 職 … chức … ショク ソ … … chức vụ, từ chức … post, employment, work
42 種 … chủng … シュ -グ … たね … chủng loại, chủng tộc … species, kind, class, variety, seed
43 機 … cơ … キ … はた … cơ khí, thời cơ, phi cơ … mechanism, opportunity, occasion, machine, airplane
44 共 … cộng … キョウ … とも とも.に -ども … tổng cộng, cộng sản, công cộng … together, both, neither, all, and, alike, with
45 居 … cư … キョ コ オ. … い.る -い … cư trú … reside, to be, exist, live with
46 具 … cụ … グ ツブサ. … そな.える … công cụ, dụng cụ … tool, utensil, means, possess, ingredients, counter for armor, suits, sets of furniture
47 局 … cục … キョク … つぼね … cục diện, cục kế hoạch … bureau, board, office, affair, conclusion, court lady, lady-in-waiting, her apartment
48 供 … cung … キョウ ク クウ グ … そな.える とも -ども … cung cấp, cung phụng … submit, offer, present, serve (meal), accompany
49 打 … đả … ダ ダアス ブ. … う.つ う.ち- … đả kích, ẩu đả … strike, hit, knock, pound, dozen
50 得 … đắc … トク ウ. … え.る … đắc lợi, cầu bất đắc … gain, get, find, earn, acquire, can, may, able to, profit, advantage, benefit
51 談 … đàm … ダン … … hội đàm, đàm thoại … discuss, talk
52 民 … dân … ミン タ … … quốc dân, dân tộc … people, nation, subjects
53 引 … dẫn … イン ヒ.ケ … ひ.く ひ.き ひ.き- -び.き … dẫn hỏa … pull, tug, jerk, admit, install, quote, refer to
54 様 … dạng … ヨウ ショウ … さま さん … đa dạng, hình dạng … Esq., way, manner, situation, polite suffix
55 登 … đăng … トウ ト ドウ ショウ チョウ ア.ガ … のぼ.る … trèo, đăng sơn, đăng kí, đăng lục … ascend, climb up
56 等 … đẳng … トウ - … ひと.しい など … bình đẳng, đẳng cấp … etc., and so forth, class (first), quality, equal, similar
57 到 … đáo … トウ … いた.る … đến … arrival, proceed, reach, attain, result in
58 逃 … đào … トウ … に.げる に.がす のが.す のが.れる … đào tẩu … escape, flee, shirk, evade, set free
59 倒 … đảo … トウ … たお.れる -だお.れ たお.す … đảo lộn … overthrow, fall, collapse, drop, break down
60 盗 … đạo … トウ … ぬす.む ぬす.み … ăn trộm, đạo chích … steal, rob, pilfer
61 達 … đạt … タツ ダ -タ … … đạt tới, điều đạt, thành đạt … accomplished, reach, arrive, attain
62 投 … đầu … トウ … な.げる -な.げ … đầu tư, đầu cơ … throw, discard, abandon, launch into, join, invest in, hurl, give up, sell at a loss
63 頭 … đầu … トウ ズ ト カブ … あたま かしら -がしら … đầu não … head, counter for large animals
64 役 … dịch … ヤク エ … … chức vụ, nô dịch … duty, war, campaign, drafted labor, office, service, role
65 易 … dịch … エキ イ … やさ.しい やす.い … dễ, dịch chuyển … easy, ready to, simple, fortune-telling, divination
66 点 … điểm … テン … つ.ける つ.く た.てる さ.す とぼ.す とも.す ぼち … điểm số, điểm hỏa … spot, point, mark, speck, decimal point
67 演 … diễn … エン … … diễn viên, biểu diễn, diễn giả … performance, act, play, render, stage
68 面 … diện … メン ベン ツ … おも おもて … phản diện, chính diện … mask, face, features, surface
69 葉 … diệp … ヨウ … … lá, lạc diệp, hồng diệp … leaf, plane, lobe, needle, blade, spear, counter for flat things, fragment, piece
70 調 … điều … チョウ トトノ.エ … しら.べる しら.べ ととの.う … điều tra, điều hòa; thanh điệu, giai điệu … tune, tone, meter, key (music), writing style, prepare, exorcise, investigate
-------- TIẾNG NHẬT, TIẾNG NHẬT CƠ BẢN, NIHONGO, THI NAT-TETS N5, THI NAT-TETS N4, MẪU CÂU TIẾNG NHẬT THÔNG DỤNG, GIAO TIẾP HẰNG NGÀY TIẾNG NHẬT, TIENG NHAT, NHAT BAN, tieng nhat, tieng nhat co ban, tieng nhat giao tiep, dich tieng nhat, tu dien tieng nhat, tieng nhat so cap, luyen nghe tieng nhat, tieng nhat online
TỪ VỰNG N5, TỪ VỰNG N4,TỪ VỰNG N3,