TỔNG HỢP KANJI N4 -P1


DANH SÁCH HÁN TỰ N4 (Khoảng 164 chữ)
Kanji … Hán Việt … Onyomi … Kunyomi … Tiếng Việt … English 
1
… ác アク わる. わる- . にく. -にく. ああ いずくに いずくんぞ にく. … hung ác, độc ác; tăng ố … bad, vice, rascal, false, evil, wrong 


2 … âm オン イン -ノンおと … âm thanh, phát âm … sound, noise 
3
… ẩm イン オン. -. … ẩm thực … drink, smoke, take 
4
… an アン ヤス.やす. やす.まる やす … an bình, an ổn … relax, cheap, low, quiet, rested, contented, peaceful 
5
… anh エイ ハナブ … … anh hùng, anh tú, anh tuấn … England, English 
6
… ánh エイ -. … うつ. うつ. .える … phản ánh … reflect, reflection, projection 
7
… bất  … … bất công, bất bình đẳng, bất tài … negative, non-, bad, ugly, clumsy 
8
… bệnh ビョウ ヘイ. -. やまい … bệnh nhân, bệnh viện, bệnh tật … ill, sick 
9
… biệt ベツ .わか.れる … biệt li, đặc biệt, tạm biệt … separate, branch off, diverge, fork, another, extra, specially 
10
… bộ … アユ. … ある. … bộ hành, tiến bộ … walk, counter for steps 
11
… ca うた うた. … ca dao, ca khúc … song, sing 
12
… cận キン コン チカ. … … thân cận, cận thị, cận cảnh … near, early, akin, tantamount 
13
… cấp キュウいそ. いそ. … khẩn cấp, cấp cứu … hurry, emergency, sudden, steep 
14
… chân シン マコ - … chân lí, chân thực … true, reality, Buddhist sect 
15
… chánh セイ ショウ マサ. … ただ.しい ただ. まさ … chính đáng, chính nghĩa, chân chính … correct, justice, righteous, 10**40 
16
… chất シツ シチ たち ただ. もと わりふ … vật chất, phẩm chất, khí chất … substance, quality, matter, temperament 
17
… chỉ  -. … .まる -.まり .める -.める -. とど.める とど. とど.まる .める . -. . … đình chỉ … stop, halt 
18
… chỉ かみ … giấy … paper 
19
… chu シュウ … … tuần … week 
20
… chú チュウそそ. . . … chú ý, chú thích … pour, irrigate, shed (tears), flow into, concentrate on, notes, comment, annotate 
21
… chủ シュ シュウ アルぬし おも … chủ yếu, chủ nhân … lord, chief, master, main thing, principal 
22
… chung シュウ ツイ. … .わる -.わる おわ. .える つい … chung kết, chung liễu … end, finish 
23
… chuyển … テンころ.がる ころ.げる ころ.がす ころ. まろ. うたた うつ. … chuyển động … revolve, turn around, change 
24
… cổ  -フル. … ふる. ふる- … cũ, cổ điển, đồ cổ … old 
25
… công コウ オオヤ … … công cộng, công thức, công tước … public, prince, official, governmental 
26
… công コウ … … công tác, công nhân … craft, construction 
27
… cường キョウ ゴウ コワ. … つよ. つよ.まる つよ.める .いる … cường quốc; miễn cưỡng … strong 
28
… cứu キュウ キワ. … … nghiên cứu, cứu cánh … research, study 
29
… dã  ショ … cánh đồng, hoang dã, thôn dã … plains, field, rustic, civilian life 
30
… dạ  よる … ban đêm, dạ cảnh, dạ quang … night, evening 
31
… đa おお. まさ. まさ. … đa số … many, frequent, much 
32
… đặc トク … … đặc biệt, đặc công … special 
33
… đãi タイ -. … . … đợi, đối đãi … wait, depend on 
34
… đại ダイ タイ .わる かわ. かわ. -がわ. .える … đại biểu, thời đại, đại diện, đại thế … substitute, change, convert, replace, period, age, generation, charge, rate, fee 
35
… đạo ドウ トウ … … đạo lộ, đạo đức, đạo lí … road-way, street, district, journey, course, moral, teachings 
36
… đáp トウ コタ. … こた.える … trả lời, vấn đáp, đáp ứng … solution, answer 
37
… đề ダイ … … đề tài, đề mục, chủ đề … topic, subject 
38
… đệ テイ ダイ オトウ … … đệ tử … younger brother, faithful service to elders 
39
… dĩ  モッ. … … dĩ tiền, dĩ vãng … by means of, because, in view of, compared with 
40
… địa  … … thổ địa, địa đạo … ground, earth 
41
… dịch … エキ … … ga … station 
42
… điếm テンみせ たな … cửa hàng, tửu điếm … store, shop 
43
… điền デン … … điền viên, tá điền … rice field, rice paddy 
44
… diệu  … … ngày trong tuần … weekday 
45
… điểu チョウ … … chim chóc … bird, chicken 
46
… đinh チョウまち … khu phố … village, town, block, street 
47
… đồ … ハカ. … … bản đồ, đồ án, địa đồ … map, drawing, plan, unexpected, accidentally 
48
… độ  タク -. … たび … mức độ, quá độ, độ lượng … degrees, occurrence, time, counter for occurrences 
49
… đông トウふゆ … mùa đông … winter 
50
… đồng ドウおな. … đồng nhất, tương đồng … same, agree, equal 
51
… động ドウ ウゴ.うご. … hoạt động, chuyển động … move, motion, change, confusion, shift, shake 
52
… dụng ヨウ モチ. … … sử dụng, dụng cụ, công dụng … utilize, business, service, use, employ 
53
… dương  … … đại dương, tây dương … ocean, western style 
54
… đường ドウ … … thực đường, thiên đường … public chamber, hall 
55
… gia  いえ … gia đình, chuyên gia … house, home 
56
… giả シャもの … học giả, tác giả … someone, person 
57
… giáo キョウ オソ.おし.える … giáo dục, giáo viên … teach, faith, doctrine 
58
… giới カイ … … thế giới, giới hạn, địa giới … world 
59
… hạ  なつ … mùa hè … summer 
60
… hắc … コクくろ くろ.ずむ くろ. … đen, hắc ám … black 
61
… hải カイ … … hải cảng, hải phận … sea, ocean 
62
… hoa  … … hoa, bông hoa … flower 
63
… họa  カク カイえが. かく.する かぎ. はかりごと はか. … họa sĩ; kế hoạch … brush-stroke, picture 
64
… hội カイ アツ.. .わせる … hội họp, đại hội … meeting, meet, party, association, interview, join 
65
… hữu ユウ . … … sở hữu, hữu hạn … possess, have, exist, happen, occur, approx 
66
… huynh ケイ キョウ … … phụ huynh … elder brother, big brother 
67
… kế ケイ ハカ.はか. … thống kê; kế hoạch, kế toán … plot, plan, scheme, measure 
68
… khai カイ .ひら. ひら. -びら. ひら.ける . … khai mạc, khai giảng … open, unfold, unseal 
69
… khảo コウ カンガ. … かんが.える … khảo sát, tư khảo … consider, think over 
70
… khẩu コウ くち … miệng, nhân khẩu, khẩu ngữ … mouth


 -------- TIẾNG NHẬT, TIẾNG NHẬT CƠ BẢN, NIHONGO, THI NAT-TETS N5, THI NAT-TETS N4, MẪU CÂU TIẾNG NHẬT THÔNG DỤNG, GIAO TIẾP HẰNG NGÀY TIẾNG NHẬT, TIENG NHAT, NHAT BAN, tieng nhat, tieng nhat co ban, tieng nhat giao tiep, dich tieng nhat, tu dien tieng nhat, tieng nhat so cap, luyen nghe tieng nhat, tieng nhat online
NGỮ PHÁP N5, NGỮ PHÁP N4, NGỮ PHÁP N3,
TỪ VỰNG N5, TỪ VỰNG N4,TỪ VỰNG N3,

ài
Copyright © 2013 TIẾNG NHẬT JP 日本語