TỔNG HỢP KANJI N5


DANH SÁCH HÁN TỰ N5 (Khoảng 79 chữ)
… Kanji … Hán Việt … Onyomi … Kunyomi … Tiếng Việt … 
English
1 … bắc ホク … … phương bắc … north 
2
… bách ヒャク ビャク … … trăm, bách niên … hundred 
3
… bạch ハク ビャク シロ. … しろ しら- … thanh bạch, bạch sắc … white 
4
… bán ハン ナカ. … … bán cầu, bán nguyệt … half, middle, odd number, semi-, part- 
5
… bát ハチ . やっ. … 8 … eight
6 … bổn ホン … … sách, cơ bản, nguyên bản, bản chất … book, present, main, true, real, counter for long things 
7
… cao コウ タカ.たか. たか -だか たか.まる … cao đẳng, cao thượng … tall, high, expensive 
8
… cửu キュウ ココノ. … ここの … 9 … nine 
9
… đại ダイ タイ -オオ.おお- おお.きい … to lớn, đại dương, đại lục … large, big 
10
… danh メイ ミョウ - … … danh tính, địa danh … name, noted, distinguished, reputation
11 … điện デン … … phát điện, điện lực … electricity 
12
… đọc … ドク トク トウ -. … . … độc giả, độc thư … read 
13
… đông トウ ヒガ … … phía đông … east 
14
… gian カン ケンあいだ あい … trung gian, không gian … interval, space 
15
… hiệu コウ キョ … … trường học … exam, school, printing, proof, correction
16 … hà なに なん なに- なん … cái gì, hà cớ … what 
17
… hạ  .した しも もと .げる .がる くだ. くだ. くだ. -くだ. くだ.さる .ろす … dưới, hạ đẳng … below, down, descend, give, low, inferior 
18
… hành コウ ギョウ アン オコ.. . -. -ゆき -. -いき おこな. … thực hành, lữ hành; ngân hàng … going, journey 
19
… hậu  コウ オク.のち うし. うしろ あと … sau, hậu quả, hậu sự … behind, back, later 
20
… hỏa  - - … lửa … fire
21 … học ガク マナ. … … học sinh, học thuyết … study, learning, science 
22
… hưu キュウやす. やす.まる やす.める … hưu trí, hưu nhàn … rest, day off, retire, sleep 
23
… hữu  ユウ … … bên phải, hữu ngạn, cánh hữu … right 
24
… hữu ユウ … … bạn hữu, hữu hảo … friend 
25
… khí … いき … không khí, khí chất, khí khái, khí phách … spirit, mind
26 … kiến ケン. .える .せる … ý kiến … see, hopes, chances, idea, opinion, look at, visible 
27
… kim コン キン … … đương kim, kim nhật … now 
28
… kim キン コン ゴン -かね かな- … hoàng kim, kim ngân … gold 
29
… lai ライ タイ . きた. きた. .たす .たる … đến, tương lai, vị lai … come, due, next, cause, become 
30
… lục ロク リク . むっ. … 6 … six
31 … mẫu はは … mẹ, phụ mẫu, mẫu thân … mama, mother 
32
… mộc ボク モク … cây, gỗ … tree, wood 
33
… mỗi … マイ -ゴト. … ごと … mỗi … every 
34
… nam ダン ナンおとこ … đàn ông, nam giới … male 
35
… nam ナン ミナ … … phương nam … south
36 … ngọ うま … chính ngọ … noon, sign of the horse, 11AM-1PM, seventh sign of Chinese zodiac 
37
… ngoại ガイ そと ほか はず. はず.れる … ngoài, ngoại thành, ngoại đạo … outside 
38
… ngũ  イツ. … いつ … 5 … five 
39
… ngữ かた. かた.らう … ngôn ngữ, từ ngữ … word, speech, language 
40
… nguyệt ゲツ ガツ … … mặt trăng, tháng, nguyệt san, nguyệt thực … month, moon
41 … nhân ジン ニン - … ひと - … nhân vật … person 
42
… nhập ニュウ ジュ ハイ. … . -. -. .れる -. … nhập cảnh, nhập môn, nhập viện … enter, insert 
43
… nhất イチ イツ ヒト. … ひと- … một, đồng nhất, nhất định … one 
44
… nhật ニチ ジツ - … - … mặt trời, ngày, nhật thực, nhật báo … day, sun, Japan 
45
… nhị  フタタ. … ふた ふた. … 2 … two
46 … niên ネン … … năm, niên đại … year 
47
… nữ ジョ ニョ ニョウおんな … phụ nữ … woman, female 
48
… phụ ちち … phụ tử, phụ thân, phụ huynh … father 
49
… quốc コク … … nước, quốc gia, quốc ca … country 
50
… san, sơn … サン セン … … núi, sơn hà … mountain
51 … sanh, sinh セイ ショウ - … .きる .かす .ける .まれる .まれ うまれ . . .える .やす なま なま- . … sinh sống, sinh sản … life, genuine, birth 
52
… tả  シャ ヒダ … … bên trái, tả hữu, cánh tả … left 
53
… tam サン ゾウ ミッ. … . … 3 … three 
54
西 … tây セイ サイ … … phương tây … west, Spain 
55
… thập ジュウ ジッ ジュッとお … mười … ten
56 … thất シチ なな なな. … 7 … seven 
57
… thiên セン … … nghìn, nhiều, thiên lí … thousand 
58
… thiên テンあまつ あめ あま … thiên thạch, thiên nhiên, thiên đường … heavens, sky, imperial 
59
… thổ  … … thổ địa, thổ công … soil, earth, ground, Turkey 
60
… thoại はな. はなし … nói chuyện, đối thoại, giai thoại … tale, talk
61 … thời … -とき … thời gian … time, hour 
62
… thư ショ -. -. … thư đạo, thư tịch, thư kí … write 
63
… thực ショク ジキ . … . .らう .べる … ẩm thực, thực đường … eat, food 
64
… thượng ジョウ ショウ シャン . … うえ -うえ うわ- かみ .げる -.げる .がる -.がる .がり -.がり のぼ. のぼ. のぼ. … thượng tầng, thượng đẳng … above, up 
65
… thủy スイみず みず … thủy điện … water
66 … tiên セン . … さき … tiên sinh, tiên tiến … before, ahead, previous, future, precedence 
67
… tiền ゼン -まえ … trước, tiền sử, tiền chiến, mặt tiền … in front, before 
68
… tiểu ショウちい.さい - - … nhỏ, ít … little, small 
69
… trung チュウ アタ. … なか うち … trung tâm, trung gian, trung ương … in, inside, middle, mean, center 
70
… trường チョウ なが. … trường giang, sở trường; hiệu trưởng … long, leader
71 … tứ  . よっ. … 4 … four 
72
… tử  - … tử tôn, phần tử, phân tử, nguyên tử … child, sign of the rat, 11PM-1AM, first sign of Chinese zodiac 
73
… văn ブン モン. .こえる … nghe, tân văn (báo) … hear, ask, listen 
74
… vạn マン バン ヨロ … … vạn, nhiều, vạn vật … ten thousand 
75
… viên … エン マロ.まる. まる まど まど. … viên mãn, tiền Yên … circle, yen, round

76 … vũ あめ あま- -さめ … mưa … rain 
77
… xa シャ クル … … xe cộ, xa lộ … car 
78
… xuất シュツ スイ .. - . -. .でる … xuất hiện, xuất phát … exit, leave 
79
… xuyên セン … … sông … stream, river
-------- TIẾNG NHẬT, TIẾNG NHẬT CƠ BẢN, NIHONGO, THI NAT-TETS N5, THI NAT-TETS N4, MẪU CÂU TIẾNG NHẬT THÔNG DỤNG, GIAO TIẾP HẰNG NGÀY TIẾNG NHẬT, TIENG NHAT, NHAT BAN, tieng nhat, tieng nhat co ban, tieng nhat giao tiep, dich tieng nhat, tu dien tieng nhat, tieng nhat so cap, luyen nghe tieng nhat, tieng nhat online
NGỮ PHÁP N5, NGỮ PHÁP N4, NGỮ PHÁP N3,
TỪ VỰNG N5, TỪ VỰNG N4,TỪ VỰNG N3,

ài
Copyright © 2013 TIẾNG NHẬT JP 日本語