TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N4 PHẦN 7


601 輸出 ゆしゅつ・する Xuất khẩu
602
輸入 ゆにゅう・する Nhập khẩu
603
ゆび Ngón tay
604
指輪 ゆびわ Nhẫn đeo tay
605
ゆめ Giấc mơ,mơ ước
606
揺れる ゆれる Rung,lắc
607
よう Sử dụng

608
用意 ようい Chuẩn bị
609
用事 ようじ Việc riêng
610
汚れる よごれる Dơ ,bẩn
611
予習 よしゅう Chuẩn bị bài
612
予定 よてい Dự định
613
予約 よやく Đặt trước
614
寄る よる Nghé qua
615
喜ぶ よろこぶ Vui mừng
616
よろしい Đồng ý
617
理由 りゆう Lý do
618
利用 りよう Sử dụng
619
両方 りょうほう Cả hai hướng
620
旅館 りょかん Lữ quán
621
留守 るす Vắng nhà
622
冷房 れいぼう Máy lạnh
623
歴史 れきし Lịch sử
624
レジ Hóa đơn
625
レポート/リポート Bài báo cáo
626
連絡 れんらく Liên lạc
627
ワープロ Máy xử lý văn bản
628
沸かす わかす Đun sôi
629
別れる わかれる Chia tay
630
沸く わく Sôi
631
わけ Lý do ,ý nghĩa
632
忘れ物 わすれもの Đồ bỏ quên
633
笑う わらう Cười
634
割合 わりあい Tỷ lệ
635
割れる われる Phá vỡ
636
泳ぎ方 およぎかた Cách bơi


-------- TIẾNG NHẬT, TIẾNG NHẬT CƠ BẢN, NIHONGO, THI NAT-TETS N5, THI NAT-TETS N4, MẪU CÂU TIẾNG NHẬT THÔNG DỤNG, GIAO TIẾP HẰNG NGÀY TIẾNG NHẬT, TIENG NHAT, NHAT BAN, tieng nhat, tieng nhat co ban, tieng nhat giao tiep, dich tieng nhat, tu dien tieng nhat, tieng nhat so cap, luyen nghe tieng nhat, tieng nhat online
NGỮ PHÁP N5, NGỮ PHÁP N4, NGỮ PHÁP N3,
TỪ VỰNG N5, TỪ VỰNG N4,TỪ VỰNG N3,

ài
Copyright © 2013 TIẾNG NHẬT JP 日本語