TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N4 PHẦN 6


501 ピアノ Đàn piano
502
Lạnh ,nguội đi
503
ひかり Sáng ,ánh sáng
504
ひかる Chiếu sáng
505
引き ひきだし Ngăn kéo
506
引き出す ひきだす Kéo ra,rút ra
507
ひげ Râu


508 飛行場 ひこうじょう Sân bay
509
久しぶり ひさしぶり Sau một thời gian dài
510
美術館 びじゅつかん Viện bảo tàng mỹ thuật
511
非常に ひじょうに Cực kỳ
512
びっくり・する Ngạc nhiên
513
引っ越す ひっこす Dọn nhà ,chuyển nhà
514
必要 ひつよう Cần thiết
515
ひどい Khủng khiếp
516
開く ひらく Mở
517
ビル Tòa nhà
518
昼間 ひるま Ban ngày
519
昼休み ひるやすみ Nghỉ trưa
520
拾う ひろう Nhặt được,lượm được
521
ファックス Máy fax
522
増える ふえる Tăng lên
523
深い ふかい Sâu
524
複雑 ふくざつ Phức tạp
525
復習 ふくしゅう Ôn tập
526
部長 ぶちょう Trưởng phòng ,quản lý
527
普通 ふつう Bình thường
528
ぶどう Nho
529
太る ふとる Mập,béo
530
布団 ふとん Chăn ,mền
531
ふね Thuyền
532
不便 ふべん Bất tiện
533
踏む ふむ Đạp
534
降り出す ふりだす Trời bắt đầu mưa
535
プレゼント Món quà
536
文化 ぶんか Văn hóa
537
文学 ぶんがく Văn học
538
文法 ぶんぽう Ngữ pháp
539
べつ Khác nhau
540
ベル Chuông
541
へん Lạ
542
返事 へんじ Hồi âm
543
貿易 ぼうえき Thương mại
544
放送 ほうそう・する Phát sóng
545
法律 ほうりつ Pháp luật
546
ぼく Tôi (con trai dùng )
547
ほし Ngôi sao
548
ほど Mức độ
549
ほとんど Hầu hết
550
ほめる Khen
551
翻訳 ほんやく Phiên dịch
552
参る まいる Đến
553
負ける まける Thua
554
まじめ Nghiêm túc
555
まず Trước hết
556
または Hoặc là,nếu không
557
間違える まちがえる Nhầm lẫn
558
間に合う まにあう Kịp giờ
559
周り まわり Xung quanh
560
回る まわる Đi vòng quanh
561
漫画 まんが Truyện tranh
562
真中 まんなか Ở giữa
563
見える みえる Nhìn thấy
564
みずうみ Hồ
565
味噌 みそ Súp
566
見つかる みつかる Được tìm thấy
567
見つける みつける Tìm kiếm
568
みな Mọi người
569
みなと Cảng,bến cảng
570
向かう むかう Hướng về
571
迎える むかえる Nghênh đón
572
むかし Ngày xưa
573
むし Côn trùng
574
息子 むすこ Con trai
575
むすめ Con gái
576
無理 むり Ép buộc ,không thể
577
召し上がる めしあがる Ăn
578
珍しい めずらしい Hiếm
579
申し上げる もうしあげる Để nói
580
申す もうす Nói
581
もうすぐ Sắp tới
582
もし Nếu
583
もちろん Tất nhiên
584
もっとも Một chút
585
戻る もどる Trở lại
586
木綿 もめん Bông
587
もらう Nhận
588
もり Rừng
589
焼く やく Nướng
590
約束 やくそく Hứa ,lời hứa
591
役に立つ やくにたつ Có ích
592
焼ける やける Sém ,nướng,rán
593
優しい やさしい Dễ tính ,đoan trang
594
痩せる やせる Ốm yếu,gầy
595
やっと Cuối cùng
596
やはり/やっぱり Quả thật là
597
止む やむ Dừng lại
598
止める やめる Dừng lại
599
柔らかい やわらかい Mềm
600
Nước sôi


-------- TIẾNG NHẬT, TIẾNG NHẬT CƠ BẢN, NIHONGO, THI NAT-TETS N5, THI NAT-TETS N4, MẪU CÂU TIẾNG NHẬT THÔNG DỤNG, GIAO TIẾP HẰNG NGÀY TIẾNG NHẬT, TIENG NHAT, NHAT BAN, tieng nhat, tieng nhat co ban, tieng nhat giao tiep, dich tieng nhat, tu dien tieng nhat, tieng nhat so cap, luyen nghe tieng nhat, tieng nhat online
NGỮ PHÁP N5, NGỮ PHÁP N4, NGỮ PHÁP N3,
TỪ VỰNG N5, TỪ VỰNG N4,TỪ VỰNG N3,

ài
Copyright © 2013 TIẾNG NHẬT JP 日本語