TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N4 PHẦN 5

401 伝える つたえる Truyền đạt
402 続く つづく Tiếp tục
403 続ける つづける Làm tiếp tục
404 包む つつむ Gói ,bao bọc
405 妻 つま Vợ
406 つもり Câu cá
407 連れる つれる Dẫn dắt
408 丁寧 ていねい Lịch sự
409 テキスト Văn bản,cuốn sách giáo khoa
410 適当 てきとう Thích hợp
411 連れる Dẫn dắt
412 手伝う てつだう Giúp đỡ
413 テニス Tennis
414 手袋 てぶくろ Bao tay
415 寺 てら Chùa
416 点 てん Điểm
417 店員 てんいん Nhân viên bán hàng
418 天気予報 てんきよほう Dự báo thời tiết
419 電灯 でんとう Đèn điện
420 電報 でんぽう Điện báo
421 展覧会 てんらんかい Cuộc triển lãm
422 都 と Đô thị
423 道具 どうぐ Công cụ
424 とうとう Cuối cùng
425 動物園 どうぶつえん Động vật
426 遠く とおく Xa
427 通る とおる Đi qua
428 特に とくに Đặc biệt
429 特別 とくべつ Đặc biệt
430 とこや Tiệm cắt tóc
431 途中 とちゅう Giữa đường,giữa chừng
432 特急 とっきゅう Tàu tốc hành
433 届ける とどける Đưa đến,chuyển đến
434 泊まる とまる Dừng lại ,đỗ lại
435 止める とめる Ngăn chặn,đình chỉ
436 取り替える とりかえる Trao đổi
437 泥棒 どろぼう Kẻ trộm
438 どんどん Ùn ùn ,nhiều lên
439 直す なおす Sửa chửa
440 直る なおる Được sửa chửa
441 治る なおる Chữa bệnh
442 中々 なかなか Mãi mà
444 泣く なく Khóc
445 無くなる なくなる Mất
446 亡くなる なくなる Mất,chết
447 投げる なげる Ném ,bỏ đi
448 なさる Làm
449 鳴る なる Kêu ,hót
450 なるべく Nếu có thể
451 なるほど Hèn chi,quả vậy
452 慣れる なれる Quen với
453 におい Mùi
454 苦い にがい Đắng
455 二階建て にかいだて Tòa nhà 2 tầng
456 逃げる にげる Trốn ,chạy trốn
457 日記 にっき Nhật ký
458 入院 にゅういん・する Nhập viện
459 入学 にゅうがく・する Nhập học
461 似る にる Giống nhau ,tương tự như
463 人形 にんぎょう Con búp bê
464 盗む ぬすむ Ăn cắp
465 塗る ぬる Sơn
466 ぬれる Bị ướt
467 ねだん Giá cả
468 熱 ねつ Sốt
469 ねっしん Nhiệt tình
470 寝坊 ねぼう Ngủ nướng
471 眠い ねむい Buồn ngủ
472 眠る ねむる Ngủ
473 残る のこる Còn lại ,đồ dư ,vẫn còn
474 のど Họng
475 乗り換える のりかえる Đổi xe
476 乗り物 のりもの Xe cộ
477 葉 は Lá cây
478 場合 ばあい Trường hợp
479 パート Bán thời gian
480 倍 ばい Gấp đôi
481 拝見 はいけん・する Xem ,nhìn ,thấy
482 歯医者 はいしゃ Bác sỹ nha khoa
483 運ぶ はこぶ Vận chuyển
484 始める はじめる Bắt đầu
485 場所 ばしょ Nơi chốn
486 はず Chắc chắn
489 恥ずかし はずかしい Mắc cỡ
490 パソコン Máy tính xách tay
491 発音 はつおん Phát âm
492 はっきり Rõ ràng
493 花見 はなみ Ngắm pháo hoa
494 林 はやし Rừng thưa
495 払う はらう Trả
496 番組 ばんぐみ Chương trình phát thanh
497 反対 はんたい Đối lập
498 ハンドバッグ Túi xách
499 日 ひ Ngày ,mặt trời
500 火 ひ Lửa
-------- TIẾNG NHẬT, TIẾNG NHẬT CƠ BẢN, NIHONGO, THI NAT-TETS N5, THI NAT-TETS N4, MẪU CÂU TIẾNG NHẬT THÔNG DỤNG, GIAO TIẾP HẰNG NGÀY TIẾNG NHẬT, TIENG NHAT, NHAT BAN, tieng nhat, tieng nhat co ban, tieng nhat giao tiep, dich tieng nhat, tu dien tieng nhat, tieng nhat so cap, luyen nghe tieng nhat, tieng nhat online
TỪ VỰNG N5, TỪ VỰNG N4,TỪ VỰNG N3,