TÍNH TỪ いTRONG TIẾNG NHẬT P6

101 さむい 寒い lạnh(thời tiết)[hàn]
102 さわがしい 騒がしい làm ầm ĩ,gây ồn ào[tao]103 しおからい 塩辛い mặn(vị)[diêm tân]
104 したしい 親しい thân thiện[thân]
105 しぶい 渋い chát (vị)̣ ,sưng sỉa, cau có (thái độ) ,cùn(dao)[sáp]
106 しぶとい しぶとい gồng mình, gồng người lên, lấy hết sức
107 しょっぱい しょっぱい mặn
108 しろい 白い màu trắng[bạch]
109 すい 酸い chua[toan]
110 すくない 少ない ít[thiểu]
111 すごい 凄い tuyệt vời , khủng, ghê gớm (khen ngợi)[
112 すずしい 涼しい mát mẻ(khí hậu)[lương]
113 すっぱい 酸っぱい chua(vị)[toan]
114 すばしこい すばしこい nhanh nhẹn, thoăn thoắt
115 すばしっこい すばしっこい nhanh nhẹn, thoăn thoắt
116 すばやい 素早い thoăn thoắt, nhanh nhẹn[tố tảo]
117 すばらしい 素晴らしい tuyệt vời[tố tình]
118 するどい 鋭い mạnh ,sắc ,nhọn (dao kiếm)[nhuệ/duệ]
119 ずうずうしい 図々しい làm ngơ, thản nhiên, coi như không có gì[đồ]
120 ずるい ずるい xảo trá , gian trá
-------- TIẾNG NHẬT, TIẾNG NHẬT CƠ BẢN, NIHONGO, THI NAT-TETS N5, THI NAT-TETS N4, MẪU CÂU TIẾNG NHẬT THÔNG DỤNG, GIAO TIẾP HẰNG NGÀY TIẾNG NHẬT, TIENG NHAT, NHAT BAN, tieng nhat, tieng nhat co ban, tieng nhat giao tiep, dich tieng nhat, tu dien tieng nhat, tieng nhat so cap, luyen nghe tieng nhat, tieng nhat online
TỪ VỰNG N5, TỪ VỰNG N4,TỪ VỰNG N3,