TÍNH TỪ いTRONG TIẾNG NHẬT P7

121 せがたかい 背が高い dáng cao[bói cao]
122 せがひくい 背が低い dáng thấp[bối đê]
123 せつない 切ない đau buồn, đau khổ, đau đớn[thiết]
124 せまい 狭い chật, hẹp(diện tích)[hiệt]
125 そうぞうしい 騒々しい  ầm ĩ,huyên náo[tao]
126 そそっかしい そそっかしい bất cẩn ,cẩu thả ,sơ ý
127 たかい 高い cao(mức độ), mắc(giá cả)[cao]
128 たくましい 逞しい tráng kiện, cường tráng[
129 ただしい 正しい phải, đúng[chính]
130 たのしい 楽しい vui vẻ, vui nhộn(khung cảnh vui nhộn)[lạc]
131 たのもしい 頼もしい đáng tin cậy[lại]
132 たやすい 容易い dễ, dễ dàng, dễ làm, cẩu thả, sơ ý[dung dịch]
133 だるい だるい uể oải, bủn rủn, mệt mỏi
134 ちいさい 小さい nhỏ[tiểu]
135 ちかい 近い gần[cận]
136 ちからづよい 力強い khỏe ,mạnh[lực cường]
137 ちゃいろい 茶色い màu nâu[trà sắc]
138 つつましい 慎ましい thận trọng, cẩn thận, nhún ngường, nhũn nhặn[thận]
139 つまらない つまらない chán, buồn tẻ, không hấp dẫn, không thú vi
140 つめたい 冷たい (vật)lạnh, (người) lạnh nhạt[lãnh]




 -------- TIẾNG NHẬT, TIẾNG NHẬT CƠ BẢN, NIHONGO, THI NAT-TETS N5, THI NAT-TETS N4, MẪU CÂU TIẾNG NHẬT THÔNG DỤNG, GIAO TIẾP HẰNG NGÀY TIẾNG NHẬT, TIENG NHAT, NHAT BAN, tieng nhat, tieng nhat co ban, tieng nhat giao tiep, dich tieng nhat, tu dien tieng nhat, tieng nhat so cap, luyen nghe tieng nhat, tieng nhat online
NGỮ PHÁP N5, NGỮ PHÁP N4, NGỮ PHÁP N3,
TỪ VỰNG N5, TỪ VỰNG N4,TỪ VỰNG N3,

ài
Copyright © 2013 TIẾNG NHẬT JP 日本語