TÍNH TỪ いTRONG TIẾNG NHẬT P8


141 つよい 強い mạnh, khỏe[cường]
142
つらい 辛い chán ,nhàm chán[tân]
143
とおい 遠い xa, xa xôi[viễn]
144
とうとい 貴い quí, quí hiếm, đắt giá[quý]
145
とうとい 尊い quí, quí hiếm, đắt giá[tôn]
146
とぼしい 乏しい thiếu thốn, ít, thiếu hụt[phạp]


147 ながい 長い dài(kích thước), lâu(thời gian)[trường]
148
なげかわしい 嘆かわしい đau buồn, thương tiếc, đau xót[thán]
149
なさけない 情けない xót, thông cảm, từ bi, tử tế[tình]
150
なだかい 名高い nổi tiếng, nổi danh[danh cao]
151
なつかしい 懐かしい tiếc nhớ, nuối tiếc, cảm thấy nhớ về[hoài]
152
なまぐさい 生臭い tanh, ôi tanh, tham vọng, mưu tính, đầy tính toán, quái đản [sinh xú]
153
なまぬるい 生温い nguội, nhiệt độ giảm, mập mờ, lỏng lẻo, (xử lí)chưa chặt chẽ[sinh ôn]
154
なみだもろい 涙もろい dễ xúc động, dễ rơi lệ[lệ]
155
なやましい 悩ましい lo lắng, dằn vặt, bồn chồn[não]
156
なれなれしい 馴れ馴れしい suồng sã, thân mật[
157
におい 匂い mùi[mùi]
158
にがい 苦い đắng (vị)[khổ]
159
にくい 憎い khó gần ,dễ ghét[tăng]
160
にくらしい 憎らしい dễ ghét, đáng ghét[tăng]



-------- TIẾNG NHẬT, TIẾNG NHẬT CƠ BẢN, NIHONGO, THI NAT-TETS N5, THI NAT-TETS N4, MẪU CÂU TIẾNG NHẬT THÔNG DỤNG, GIAO TIẾP HẰNG NGÀY TIẾNG NHẬT, TIENG NHAT, NHAT BAN, tieng nhat, tieng nhat co ban, tieng nhat giao tiep, dich tieng nhat, tu dien tieng nhat, tieng nhat so cap, luyen nghe tieng nhat, tieng nhat online
NGỮ PHÁP N5, NGỮ PHÁP N4, NGỮ PHÁP N3,
TỪ VỰNG N5, TỪ VỰNG N4,TỪ VỰNG N3,

ài
Copyright © 2013 TIẾNG NHẬT JP 日本語