TÍNH TỪ いTRONG TIẾNG NHẬT P9


161 にぶい 鈍い đần độn , chậm hiểu[độn]
162
ぬるい ぬるい nguội (nhiệt độ)
163
ねむい 眠い buồn ngủ[miên]
164
のぞましい 望ましい khao khát, mong ước[vọng]
165
のろい 鈍い bình chân như vại ,chậm chạp[độn]


166 はげしい 激しい  mạnh bạo ,dữ dội[kích/thích]
167
はずかしい 恥ずかしい mắc cở, xấu hổ[sỉ]
168
かない 儚い mơ hồ, chẳng ra hồn, vô ích, ngắn ngủi, nhất thời, dễ tan vỡ[
169
はなはだしい 甚だしい vô cùng, to, lớn, ghê gớm, rất, lắm (dùng như một phó từ)[thậm]
170
はやい 早い sớm[tảo]
171
はやい 速い nhanh[tốc]
172
ばからしい 馬鹿らしい  dại dột ,ngốc nghếch ,vô ích, vô tác dụng[mã
173
ひくい 低い lùn(chiều cao), thấp(mức độ)[đê]
174
ひさしい 久しい lâu, hồi lâu[cửu]
175
ひとしい 等しい  công bằng ,bằng nhau[đẳng]
176
ひどい ひどい tồi tệ, xấu, nghiêm trọng ,trầm trọng
177
ひらたい 平たい bằng phẳng, phẳng, nói bình dị, bình dân[bình]
178
ひろい 広い rộng, rộng rãi (diện tích)[quảng]
179
ふかい 深い sâu[thâm]
180
ふさわしい 相応しい phù hợp, thích hợp[tương ứng]


-------- TIẾNG NHẬT, TIẾNG NHẬT CƠ BẢN, NIHONGO, THI NAT-TETS N5, THI NAT-TETS N4, MẪU CÂU TIẾNG NHẬT THÔNG DỤNG, GIAO TIẾP HẰNG NGÀY TIẾNG NHẬT, TIENG NHAT, NHAT BAN, tieng nhat, tieng nhat co ban, tieng nhat giao tiep, dich tieng nhat, tu dien tieng nhat, tieng nhat so cap, luyen nghe tieng nhat, tieng nhat online
NGỮ PHÁP N5, NGỮ PHÁP N4, NGỮ PHÁP N3,
TỪ VỰNG N5, TỪ VỰNG N4,TỪ VỰNG N3,

ài
Copyright © 2013 TIẾNG NHẬT JP 日本語