TÍNH TỪ いTRONG TIẾNG NHẬT P5

81 くどい くどい bướng bỉnh ,hợm hĩnh
82 くやしい 悔しい  tức ,hận, hậm hực[hối]
83
くらい 暗い tối, âm u[ám]
84
くるおしい 狂おしい điên cuồng[cuồng]
85
くるしい 苦しい đau khổ, khổ sở[khổ]
86
くろい 黒い màu đen[hắc]
87
くわしい 詳しい tường tận, chi tiết[tường]
88
けがらわしい 汚らわしい bẩn thỉu, dơ dáy, dơ bẩn, (câu chuyện) không đáng nghe, ghê[ô]
89
けむい 煙い khó thở (do khói )[yên]
90
けむたい 煙たい khó thở vì khói, nghẹt thở, khói mù mịt[yên]
91
けわしい 険しい nguy hiểm[hiểm]
92
こい 濃い đặc (chất lỏng) ,đậm ,thẫm (màu sắc) , nồng (vị )[nồng]
93
こいしい 恋しい yêu thương[luyến]
94
こころづよい 心強い mạnh mẽ, cứng cỏi, có nghị lực[tâm cường]
95
こころぼそい 心細い trơ trọi, bơ vơ, không nơi nương tựa, làm nản lòng[tâm tế]
96
こころよい 快い sảng khoái, vui vẻ, tươi tắn[khoái]
97
このましい 好ましい đáng yêu[hảo]
98
こまかい 細かい chi tiết, tỉ mỉ, nhỏ[tế]
99
こわい 怖い sợ, khiếp[bố]
100
さびしい 寂しい buồn bã(khung cảnh buồn bã)[tịch]



-------- TIẾNG NHẬT, TIẾNG NHẬT CƠ BẢN, NIHONGO, THI NAT-TETS N5, THI NAT-TETS N4, MẪU CÂU TIẾNG NHẬT THÔNG DỤNG, GIAO TIẾP HẰNG NGÀY TIẾNG NHẬT, TIENG NHAT, NHAT BAN, tieng nhat, tieng nhat co ban, tieng nhat giao tiep, dich tieng nhat, tu dien tieng nhat, tieng nhat so cap, luyen nghe tieng nhat, tieng nhat online
NGỮ PHÁP N5, NGỮ PHÁP N4, NGỮ PHÁP N3,
TỪ VỰNG N5, TỪ VỰNG N4,TỪ VỰNG N3,

ài
Copyright © 2013 TIẾNG NHẬT JP 日本語