TÍNH TỪ いTRONG TIẾNG NHẬT P4

61 かなしい 悲しい buồn sầu(bản thân cảm thấy buồn)[bi]
62 かゆい 痒い ngứa ngáy[
63 からい 辛い cay(vị)[tân]
64 かるい 軽い nhẹ[khinh]
67 かわいい 可愛い xinh, đáng yêu, dễ thương[khả ái]
68 かわいらしい かわいらしい đáng yêu, dễ thương
69 かんばしい 芳しい thơm nức, thơm ngào ngạt, thơm tho, tốt đẹp( nghĩa bóng)[phương]
70 きいろい 黄色い màu vàng[hoàng sắc]
71 きたない 汚い dơ, bẩn[ô]
72 きつい きつい chật hẹp, chật (quần áo) ,chật vật, eo hẹp (kinh tế )
73 きびしい 厳しい nghiêm khắc[nghiêm]
74 きまりわるい 決まり悪い xấu hổ, hổ thẹn, luộm thuộm, lôi thôi[quyết ác]
75 きもい きもい* ghê, ghê tởm
76 きもちがいい 気持ちがいい dễ chịu, thư giãn[khí trì]
77 きもちがわるい 気持ちが悪い khó chịu[khí trỉ ác]
78 きよい 清い trong trẻo ,tinh khiết[thanh]
79 くさい 臭い hôi thối[xú]
80 くすぐったい くすぐったい lôi thôi, luộm thuộm, ngứa ngáy, ngứa
-------- TIẾNG NHẬT, TIẾNG NHẬT CƠ BẢN, NIHONGO, THI NAT-TETS N5, THI NAT-TETS N4, MẪU CÂU TIẾNG NHẬT THÔNG DỤNG, GIAO TIẾP HẰNG NGÀY TIẾNG NHẬT, TIENG NHAT, NHAT BAN, tieng nhat, tieng nhat co ban, tieng nhat giao tiep, dich tieng nhat, tu dien tieng nhat, tieng nhat so cap, luyen nghe tieng nhat, tieng nhat online
TỪ VỰNG N5, TỪ VỰNG N4,TỪ VỰNG N3,