TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ -Phòng tắm よくしつ
バスルーム, 浴室
ばするーむ, よくしつ
basuruumu, yokushitsu
Phòng tắm
1. 浴槽(よくそう yokusou): bồn tắm
2. シャワー(shawaa): vòi sen
石鹸の泡(せっけん の あわsekken no awa): bọt xà bông
3. 石鹸(せっけんsekken): xà bông
泡(あわawa): bọt
4. シャンプー(shanpuu): dầu gội đầu
5. 流し(ながしnagashi): bồn rửa
排水管(はいすいかんhaisui kan): lỗ xả nước6. 蛇口 (じゃぐちjaguchi): vòi nước
7. トイレ(toire): toa-lét (bồn cầu)
8.トイレットペーパー(といれっとぺーぱーtoirettopeepaa):
giấy vệ sinh
9. ちり紙(ちりがみ, ティッシュ chirigami, tissu): khăn giấy
10. タオル(taoru): khăn
タオル掛け(たおる かけtaoru kake): giá treo khăn
11. 体重計(たいじゅう けいtaijuu kei): cân thể trọng
Phòng tắm 2
1.ヘアブラシ(へあ ぶらしhea burashi): bàn chải tóc2. 櫛(くしkushi): lược
3. 鏡(かがみkagami): gương
化粧品(けしょうひんkesyoohin): mỹ phẩm
4. おしろい、ファンデーション(oshiroi, fandeesyon): phấn
trắng5. 口紅(くちべにkuchibeni): son môi
6. マニキュア(manikyua): sơn móng tay
7. アイライナー(airainaa): chì kẻ viền mắt
8. マスカラ (masukara): mascara
9. ヘアドライヤー(hea doraiyaa): máy sấy tóc
10. ヘアスプレー(hea supuree): keo xịt tóc
11. 歯ブラシ(はぶらしhaburashi): bàn chải đánh răng
12. 香水(こうすいkousui): nước hoa
13. 制汗剤(せいかんざいseekanzai): thuốc ngăn đổ mồ hôi
14. 歯磨き粉(はみがきこ hamigakiko): kem đánh răng
チューブ(chuubu): ống tuýp
キャップ(kyappu): nắp
15. フロス (furosu): tăm chỉ
16. カミソリ (かみそり kamisori): dao cạo17. カミソリの刃(kamisori no ha): lưỡi dao cạo
18. ひげ剃り用クリーム(ひげそりようくりーむhigesori you
kuriimu): kem cạo râu
19. 毛抜き (けぬき kenuki): nhíp
20. 爪切り (つめきり tsume giri): bấm móng tay
21. 綿棒(めんぼう menbou): tăm bông
22. 薬箱(くすりばこ kusuri bako): hộp thuốc
-------- TIẾNG NHẬT, TIẾNG NHẬT CƠ BẢN, NIHONGO, THI NAT-TETS N5, THI NAT-TETS N4, MẪU CÂU TIẾNG NHẬT THÔNG DỤNG, GIAO TIẾP HẰNG NGÀY TIẾNG NHẬT, TIENG NHAT, NHAT BAN, tieng nhat, tieng nhat co ban, tieng nhat giao tiep, dich tieng nhat, tu dien tieng nhat, tieng nhat so cap, luyen nghe tieng nhat, tieng nhat online
TỪ VỰNG N5, TỪ VỰNG N4,TỪ VỰNG N3,