TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ -Đô thị とし


都市

とし
toshi
Đô thị


1. 建物(たてものtatemono): toà nhà
一階(いっかいikkai): tầng một
2(に かいni kai): tầng hai
(ゆかyuka): sàn nhà


2. 高層ビル(こうそう ビルkousou biru): cao ốc
3. エレベーター(えれべーたerebeetaa): thang máy
4. 階段(かいだんkaidan): cầu thang
階段(かいだんkaidan): bậc thang
5. 裏通り / 路地(うらどおり / ろじuradoori / roji): đường hẻm
6. 街灯(がいとう gaitou): đèn đường
7. 広告掲示板(こうこく けいじばんkoukoku keijiban): bảng
quảng cáo
8. 横断歩道(おうだん ほどう oudan hodou): đường cho người
đi bộ qua đường
歩行者(ほこう しゃhokou sha): người đi bộ
9. (はしhashi): cầu
10. アーチ(あーちaachi): cổng hình cung
11. (はしら hashira): cột
12. ごみ収集器(ごみしゅうしゅうき gomisyuusyuuki): đồ thu
gom rác
13. ゴミ捨て場(ごみすてばgomisuteba): bãi rác
ゴミ収集車(ごみしゅうしゅうしゃgomisyuusyuusya): xe thu
gom rác
14. 工場(こうじょう koujou): nhà máy
煙突(えんとつentotsu): ống khói
15. 発電所(はつでん しょ hatsuden sho): trạm phát điện
送電線(そうでん せんsouden sen): đường dây tải điện


-------- TIẾNG NHẬT, TIẾNG NHẬT CƠ BẢN, NIHONGO, THI NAT-TETS N5, THI NAT-TETS N4, MẪU CÂU TIẾNG NHẬT THÔNG DỤNG, GIAO TIẾP HẰNG NGÀY TIẾNG NHẬT, TIENG NHAT, NHAT BAN, tieng nhat, tieng nhat co ban, tieng nhat giao tiep, dich tieng nhat, tu dien tieng nhat, tieng nhat so cap, luyen nghe tieng nhat, tieng nhat online
NGỮ PHÁP N5, NGỮ PHÁP N4, NGỮ PHÁP N3,
TỪ VỰNG N5, TỪ VỰNG N4,TỪ VỰNG N3,

ài
Copyright © 2013 TIẾNG NHẬT JP 日本語