TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ -Nông trường のうじょう


農場
のうじょう
noujou
Nông trường


1. (はたけhatake): ruộng nương
2. 農家(のうかnouka): nông dân
3. フェンス (ふぇんすfensu): hàng rào
4. 井戸(いどido): giếng
5. ポンプ(ponpu): máy bơm
6. バケツ(baketsu): thùng
7. 風車(ふうしゃfoosya): cối xay gió
8. かご(かごkago): rổ
9. (たる taru): thùng
10. 納屋(なやnaya): nhà kho
サイロ (さいろsairo): nhà kho dạng tháp
11. 温室(おんしつonshitsu): nhà kính
12. じょうろ(jouro): bình tưới
13. くわ(ku wa): cuốc
14. (かま kama): lưỡi hái
15. (すき suki): cái thuổng
16. リヤカー(riyakaa): xe kéo
17. トラクター(torakutaa): máy kéo
18. コンバイン(konbain): máy gặt đập
19. 干し草(ほしくさ hoshikusa): cỏ khô


-------- TIẾNG NHẬT, TIẾNG NHẬT CƠ BẢN, NIHONGO, THI NAT-TETS N5, THI NAT-TETS N4, MẪU CÂU TIẾNG NHẬT THÔNG DỤNG, GIAO TIẾP HẰNG NGÀY TIẾNG NHẬT, TIENG NHAT, NHAT BAN, tieng nhat, tieng nhat co ban, tieng nhat giao tiep, dich tieng nhat, tu dien tieng nhat, tieng nhat so cap, luyen nghe tieng nhat, tieng nhat online
NGỮ PHÁP N5, NGỮ PHÁP N4, NGỮ PHÁP N3,
TỪ VỰNG N5, TỪ VỰNG N4,TỪ VỰNG N3,

ài
Copyright © 2013 TIẾNG NHẬT JP 日本語