TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ -Công việc ビジネス



ビジネス

bijinesu
Công việc

1. (つくえtsukue): bàn
2. ゴミ箱(ごみばこ gomibako): thùng rác
3. 書類鞄, ブリーフケース (しょるい かばんsyorui kaban,
buriifukeese): cặp tài liệu
4. 封筒(ふうとう fuutou): phong bì
5. タイプライター(taipuraitaa): máy đánh chữ
6. 書類棚(しょるいだなshorui tana): tủ tài liệu
7. ファイル(fairu): bìa hồ sơ
8. メモ(memo): giấy ghi chú
押しピン(おしぴんoshipin): đinh ghim
9. 紙挟み / バインダー(かみばさみ / バインダーkamibasami /
baindaa): bìa kẹp
10. クリップ(kurippu): kẹp giấy
11. 修正液(しゅうせい えき shuusei eki): mực xoá
12. (のり nori): hồ
13. ホッチキス (ほっちきすhocchikisu): đồ bấm
14. 鉛筆削り (えんぴつ けずり enpitsu kezuri): đồ gọt bút chì
15. 虫めがね(むしめがねmushimegane): kính lúp
16. 複写機, コピー機(ふくしゃき , こぴーき fukusha ki,
kopiiki): máy photocopy
17. カレンダー(karendaa): lịch
18. 挨拶(あいさつaisatsu): chào hỏi
握手する (あくしゅ する akushusuru): bắt tay
お辞儀する (おじぎ する ojigisuru): cúi chào
抱擁; 抱きしめる (ほうよう ; だきしめる houyou;
dakishimeru): ôm choàng


-------- TIẾNG NHẬT, TIẾNG NHẬT CƠ BẢN, NIHONGO, THI NAT-TETS N5, THI NAT-TETS N4, MẪU CÂU TIẾNG NHẬT THÔNG DỤNG, GIAO TIẾP HẰNG NGÀY TIẾNG NHẬT, TIENG NHAT, NHAT BAN, tieng nhat, tieng nhat co ban, tieng nhat giao tiep, dich tieng nhat, tu dien tieng nhat, tieng nhat so cap, luyen nghe tieng nhat, tieng nhat online
NGỮ PHÁP N5, NGỮ PHÁP N4, NGỮ PHÁP N3,
TỪ VỰNG N5, TỪ VỰNG N4,TỪ VỰNG N3,

ài
Copyright © 2013 TIẾNG NHẬT JP 日本語