TỔNG HƠP TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ


1. 砂漠(さばく sabaku): sa mạc
2. 森林(しんりんshinrin): rừng
3. (やま yama): núi
4. (おかoka): đồi
5. 火山(かざんkazan): núi lửa
6. (がけgake): vách núi
7. 洞穴(ほらあなhoraana): hang động
8.(かわkawa): sông

FILE DOWNLOAD TOÀN BOOK SÁCH 
TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ


-------- TIẾNG NHẬT, TIẾNG NHẬT CƠ BẢN, NIHONGO, THI NAT-TETS N5, THI NAT-TETS N4, MẪU CÂU TIẾNG NHẬT THÔNG DỤNG, GIAO TIẾP HẰNG NGÀY TIẾNG NHẬT, TIENG NHAT, NHAT BAN, tieng nhat, tieng nhat co ban, tieng nhat giao tiep, dich tieng nhat, tu dien tieng nhat, tieng nhat so cap, luyen nghe tieng nhat, tieng nhat online
NGỮ PHÁP N5, NGỮ PHÁP N4, NGỮ PHÁP N3,
TỪ VỰNG N5, TỪ VỰNG N4,TỪ VỰNG N3,

ài
Copyright © 2013 TIẾNG NHẬT JP 日本語