TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ -Phòng ngủ しんしつ



寝室

しんしつ
shinshitsu
Phòng ngủ

1. ベッド(beddo): giường
(まくら makura): gối
ベッドカバー(beddo kabaa): tấm phủ giường
いびき (ibiki): tiếng ngáy
あくび(akubi): ngáp
2. 毛布(もうふmoufu): mền
3. 目覚まし時計(めざまし どけいmezamashi dokei): đồng hồ
báo thức
4. 箪笥(たんすtansu): tủ
引き出し(ひきだしhikidashi): ngăn kéo
5.ドレッサー(doressaa): tủ gương trang điểm
6. シーツ(shiitsu): ra trải giường
7. マットレス (mattoresu): nệm
8. 二段ベッド(にだん べっどnidan beddo): giường hai tầng
9. スイッチ(suicchi): công tắc điện
10. スタンド(stando): đèn bàn
スタンドのかさ (stando no kasa): chụp đèn
11. 電球(でんきゅう denkyuu): bóng điện tròn
12. ろうそく (rousoku): nến
(ほのおhonoo): lửa
(しんshin): tim (nến)
ろうそく立て(rousoku tate): chân nến
13. 収納箱(しゅうのうばこ shuunoubako): rương

-------- TIẾNG NHẬT, TIẾNG NHẬT CƠ BẢN, NIHONGO, THI NAT-TETS N5, THI NAT-TETS N4, MẪU CÂU TIẾNG NHẬT THÔNG DỤNG, GIAO TIẾP HẰNG NGÀY TIẾNG NHẬT, TIENG NHAT, NHAT BAN, tieng nhat, tieng nhat co ban, tieng nhat giao tiep, dich tieng nhat, tu dien tieng nhat, tieng nhat so cap, luyen nghe tieng nhat, tieng nhat online
NGỮ PHÁP N5, NGỮ PHÁP N4, NGỮ PHÁP N3,
TỪ VỰNG N5, TỪ VỰNG N4,TỪ VỰNG N3,

ài
Copyright © 2013 TIẾNG NHẬT JP 日本語