Tên các loại động vật

駒こませみ:con ve
ちょう:con bướm
あり:con kiến
はえ:con ruồi
とんぼ:con chuồn chuồn
こおろぎ:con cào cào
飛蝗(ばった):con châu chấu
カブト虫(カブとむし):con bọ cánh cứng Nhật
いなご:con châu chấu(nhiều quá nhỉ)
かまきり:con bọ ngựa
こうもり:con dơi
おおあめんぼ:con gọng vó
か:con muỗi
ごきぶり:con gián
まゆ:cái kén tằm
みみず:con giun
かたつむり:con sên
くも:con nhện
蜂(はち):con ong
はちゅう:loài bò sát
カメレオン:tắc kè hoa
あひる:vịt
きつつき:chim gõ kiến
くじゃく:chim công
にわとり:gà
おうむ:vẹt
かもめ:hải âu
はくちょう:chim thiên nga
はと:bồ câu
すずめ:chim sẻ
とり:chim
からす:quạ
ペンギン:chim cánh cụt
かも:vịt trời
がちょう:ngỗng
むくどり:chim đầu trắng
だちょう:đà điểu
あひる:vịt
きつつき:chim gõ kiến
くじゃく:chim công
にわとり:gà
おうむ:vẹt
かもめ:hải âu
はくちょう:chim thiên nga
はと:bồ câu
すずめ:chim sẻ
とり:chim
からす:quạ
ねずみ:con chuột
らくだ:lạc đà
カンガル:con kanguroo
さる:con khỉ
ゴリラ:gorilla
ひつじ:con cừu
ぞう:con voi
うさぎ:con thỏ
犬(いぬ):con chó
狼(おおかみ):con sói
しまうま:ngựa vằn
かば:hà mã
きりん:hươu cao cổ
うま:con ngựa
しか:con hươu
ライオン:sư tử
NGỮ PHÁP N5, NGỮ PHÁP N4, NGỮ PHÁP N3,
TỪ VỰNG N5, TỪ VỰNG N4,TỪ VỰNG N3,

ài
Copyright © 2013 TIẾNG NHẬT JP 日本語