TỔNG HỢP TOÀN BỘ TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N3 P2


501 計算 けいさん Tính toán
502 
掲示 けいじ Thông báo ,yết thị
503 
刑事 けいじ Hình sự
504 
芸術 げいじゅつ Nghệ thuật
505 
契約 けいやく Hợp đồng,thỏa thuận
506 
経由 けいゆ Thông qua
507 
ケース Khi
508 
ゲーム Game
509 
怪我 けが Bị thương,chấn thương
510 
 げき Vở kịch
511 
劇場 げきじょう Nhà hát
512
513 
化粧 けしょう Hóa trang,trang điểm
514 
けち Keo kiệt
515 
結果 けっか Kết quả
516 
欠陥 けっかん Khiếm khuyết,khuyết điểm
517 
結局 けっきょく Kết cục
518 
決心 けっしん Quyết định,xác định
519 
欠席 けっせき Vắng mặt
520 
決定 けってい Quyết định
521 
欠点 けってん Khuyết điểm
522 
月曜 げつよう Thứ
523 
結論 けつろん Kết luận
524 
 けむり Khói
525 
 けん Vé ,phiếu,chứng chỉ
526 
 けん Quận
527 
 けん Mái hiên,mái nhà
528 
喧嘩 けんか Cãi nhau
529 
見解 けんかい Ý kiến,quan điểm
530 
限界 げんかい Giới hạn,ràng buộc
531 
現金 げんきん Tiền mặt
532 
言語 げんご Ngôn ngữ
533 
健康 けんこう Sức khỏe
534 
検査 けんさ Kiểm tra
535 
現在 げんざい Hiện tại
536 
現実 げんじつ Hiện thực
537 
現象 げんしょう Hiện tượng
538 
現状 げんじょう Tình trạng hiện tại ,hiện trạng
539 
建設 けんせつ Xây dựng,thành lập
540 
現代 げんだい Hiện đại
541 
建築 けんちく Kiến trúc ,xây dựng
542 
見当 けんとう Ngày nay
543 
検討 けんとう Tham khảo ,xem xét
544 
現場 げんば Hiện trường
545 
憲法 けんぽう Hiến pháp
546 
権利 けんり Quyền ,đặc quyền
547 
  Sau đó ,kể từ sau đó
548 
  Từ ,ngôn ngữ
549 
 こい Tình yêu,yêu
550 
濃い こい Dày ,đậm
551 
恋人 こいびと Người yêu
552 
幸運 こううん May mắn ,vận may
553 
講演 こうえん Bài giảng ,địa chỉ
554 
効果 こうか Hiệu quả
555 
硬貨 こうか Tiền xu
556 
高価 こうか Giá cao
557 
豪華 ごうか Tuyệt vời ,tuyệt đẹp
558 
合格 ごうかく Thi đậu
559 
交換 こうかん Trao đổi ,có đi có lại
560 
航空 こうけい Quang cảnh,cảnh tượng
561 
合計 ごうけい Tổng cộng ,tổng số tiền
562 
攻撃 こうけん Đóng góp,dịch vụ
563 
広告 こうこく Quảng cáo
564 
交際 こうさい Hiệp hội
565 
後者 こうしゃ Sau này
566 
工場 こうば Nhà máy,nhà xưởng
567 
構成 こうせい Thành phần,tổ chức
568 
高速 こうそく Cao tốc , tốc độ cao
569 
行動 こうどう Hành động
570 
強盗 ごうとう Cường bạo,cướp giật
571 
幸福 こうふく Hạnh phúc
572 
公平 こうへい Công bằng
573 
候補 こうほ Ứng xử
574 
考慮 こうりょ Xem xét,tham khảo
575 
越える こえる Vượt qua
576 
コーチ Huấn luyện viên
577 
コード Mã ,dây nhau
578 
 こおり Đóng băng,đá lạnh
579 
凍る こおる Đông lại
580 
ゴール Goal
581 
誤解 ごかい Hiểu lầm
582 
語学 ごがく Ngôn ngữ học
583 
呼吸 こきゅう Hô hấp
584 
こきょう Quê hương ,làng quê
585 
 ごく Khá rất
586 
国語 こくご Ngôn ngữ quốc gia
587 
黒板 こくばん Bảng đen
588 
克服 こくふく Khắc phục
589 
国民 こくみん Công dân,con người ,người dân
590 
穀物 こくもつ Ngũ cốc
591 
ここ ここ Chỗ này
592 
 こし Eo,hông
593 
個人 こじん Cá nhân,tư nhân
594 
越す こす Đi qua
595 
国家 こっかい Quốc hội
596 
国境 こっきょう Biên giới,biên cương
597 
骨折 こっせつ Gãy xương
598 
小包 こづつみ Bưu phẩm ,gói
599 
 こと Chuyện ,vấn đề
600 
異なる ことなる Khác nhau,không đồng ý
601 
 ことわざ Thành ngữ ,châm ngôn
602 
断る ことわる Từ chối ,bãi bỏ
603 
 こな Bột
604 
この この Này
605 
好み このみ Thích ,mùi vị
606 
好む このむ Thích
607 
コピー Copy
608 
 ごみ Rác
609 
小麦 こむぎ Lúa mì
610 
ごめんなさい Tôi xin lỗi
611 
小屋 こや Nhà kho,túp lều
612 
これら Những
613 
 ころ Khoảng
614 
殺す ころす Giết
615 
転ぶ ころぶ Ngã xuống
616 
今回 こんかい Lần này
617 
今後 こんご Sau
618 
混雑 こんざつ Hỗn tạp
619 
こんなに Như vậy ,như thế này
620 
困難 こんなん Khó ,phức tạp
621 
今日 こんにち Ngày nay
622 
こんにちは Ngàu nay thì
623 
コンピューター Máy tính
624 
婚約 こんやく Hôn ước
625 
混乱 こんらん Hỗn loạn
626 
  Sự khác biệt
627 
サービス Phục vụ
628 
 さい Nhân dịp ,hoàn cảnh
629 
最高 さいこう Cao nhất ,nhiều nhất
630 
財産 ざいさん Tài sản
631 
最終 さいしゅう Cuối cùng
632 
最中 さいちゅう Trong khi,ở giữa
633 
最低 さいてい Thấp nhất
634 
才能 さいのう Tài năng
635 
裁判 さいばん Thẩm phán
636 
材料 ざいりょう Tài liệu
637 
幸い さいわい Hạnh phúc
638 
サイン Chữ ký ,ký
639 
 さかい Biên giới,ranh giới
640 
逆らう さからう Đi ngược lại ,ngược lại
641 
盛り さかり Gúp đỡ ,phục vụ
642 
作業 さぎょう Làm việc ,sản xuất ,hoạt động
643 
 さく Hôm qua
644 
作品 さくひん Tác phẩm
645 
作物 さくもつ Sản xuất cây trồng
646 
 さくら Hoa anh đào
647 
 さけ Rượu
648 
叫ぶ さけぶ La hét ,khóc
649 
避ける さける Tránh khỏi ,ngăn ngừa
650 
支える ささえる Tbị khóa ,chông đỡ
651 
指す さす Chỉ
652 
座席 ざせき Chỗ ngồi
653 
誘う さそう Mời
654 
 さつ Tờ ,vé ,nhãn
655 
作家 さっか Tác giả
656 
作曲 さっきょく Soạn nhạc
657 
ざっと Đại khái,qua loa
658 
さっぱり Hoàn toàn ,toàn bộ
659 
さて Tốt,bây giờ,sau đó
660 
砂漠 さばく Sa mạc
661 
差別 さべつ Phân biệt
662 
作法 さほう Phong cách,nghi thức
663 
様々 さまざま Đa dạng
664 
覚ます さます Tỉnh giấc
665 
覚める さめる Đánh thức dậy
666 
左右 さゆう Tái phải
667 
 さら Đĩa đựng thức ăn
668 
更に さらに Hơn thế nữa
669 
去る さる Ra đi
670 
 さる Con khỉ
671 
騒ぎ さわぎ Náo động ,rối loạn
672 
参加 さんか Tham gia
673 
参考 さんこう Tham khảo
674 
賛成 Uӣ[ Tán thành
675 
酸素 さんそ Oxy
676 
散歩 さんぽ Đi dạo ,đi tản bộ
677 
  Số
678 
  Thị
679 
  bài thơ
680 
幸せ しあわせ Hạnh phúc
681 
ジーンズ Quần jeans
682 
ジェット機 ジェットき Máy bay phản lực
683 
直に じかに Ngay lập tức
684 
しかも Hơn nữa,tuy nhiên
685 
叱る しかる La mắng
686 
 しき Nghi thức
687 
 じき Chính xác
688 
時期 じき Thời kỳ,thời gian
689 
支給 しきゅう Trợ cấp
690 
しきりに Thường xuyên,liên tục
691 
刺激 しげき Kích thích,thúc đẩy
692 
資源 しげん Tài nguyên
693 
事件 じけん Sự kiện
694 
時刻 じこく Thời khóa biểu
695 
自殺 じさつ Tự sát
696 
事実  じつ Sự thực
697 
支出 ししゅつ Chi tiêu,chi phí
698 
事情 じじょう Tình hình ,sự tình
699 
詩人 しじん Nhà thơ
700 
自身 じしん Chính mình,cá nhân
701 
沈む しずむ Chìm xuống ,cảm thấy chán nản
702 
思想 しそう Tư tưởng ,suy nghĩ
703 
 した lưỡi
704 
次第 しだい Ngay lập tức,thứ tự
705 
事態 じたい Tình hình
706 
従う したがう Tuân thủ ,làm theo,tuân theo
707 
したがって したがって Do đó,phù hợp với
708 
支度 したく Chuẩn bị
709 
親しい したしい Thân mật,gần gũi
710 
 しち Số
711 
 しつ Chất lượng ,tính chất
712 
失業 しつぎょう Thất nghiệp
713 
実験 じっけん Thực nghiệm
714 
実現 じつげん Thực hiện
715 
実行 じっこう Thực hành
716 
実際 じっさい Thực tế
717 
実施 じっし Thực thi,ban hành
718 
じっと Cố định ,vững chắc
719 
実に じつに Thực sự,chắc chắn
720 
実は じつは Thực sự là,bằng cách này
721 
失望 しつぼう Thất vọng
722 
支店 してん Chi nhánh cửa hàng
723 
指導 しどう Chỉ đạo
724 
自動 じどう Tự động
725 
 しはい Chi phối
726 
芝居 しばい Quy tắc,diều khiển ,chỉ đạo
727 
しばしば Chơi ,bộ phim truyền hình
728 
芝生 しばふ Thường xuyên,một lần nữa
729 
支払 しはらい Chi trả ,thanh toán
730 
支払う しはらう Trả tiền
731 
死亡 しぼう Chết ,tử vong
732 
資本 しほん Quỹ,vốn
733 
しまい (終わり) Kết thúc
734 
姉妹 しまい Chị em gái
735 
しまう (終わる) Đóng cửa ,kết thúc
736 
しまった (感) ...rồi
737 
自慢 じまん Tự mãn ,tự hào
738 
事務 じむ Kinh doanh
739 
示す しめす chương trình
740 
占める しめる bao gồm, vào tài khoản cho, để làm cho , để giữ, để chiếm
741 
 しも dưới, bên dưới
742 
 しも sương giá
743 
じゃあ cũng, cũng sau đó
744 
借金 しゃっきん nợ, cho vay, nợ phải trả
745 
しゃべる nói chuyện, trò chuyện, nói nhảm
746 
邪魔 じゃま trở ngại, xâm nhập
747 
 しゅう tuần
748 
 しゅう Bãi cát
749 
 じゅう mười
750 
 じゅう Súng
751 
周囲 しゅうい môi trường xung quanh, chu vi, quanh
752 
収穫 しゅうかく thu hoạch, cây trồng, đem lúa đi gặt
753 
週間 しゅうかん tuần, hàng tuần
754 
宗教 しゅうきょう tôn giáo
755 
重視 じゅうし tầm quan trọng, căng thẳng, nghiêm trọng xem xét
756 
就職 しゅうしょく tìm việc làm, khánh thành
757 
ジュース nước trái cây, nước giải khát
758 
修正 しゅうせい sửa đổi, điều chỉnh
759 
渋滞 じゅうたい tắc nghẽn (ví dụ như giao thông), chậm trễ, trì trệ
760 
重大 じゅうだい nghiêm trọng, quan trọng
761 
住宅 じゅうたく cư trú, nhà ở
762 
集団 しゅうだん nhóm, khối lượng
763 
集中 しゅうちゅう tập trung, tập trung ý thức
764 
収入 しゅうにゅう thu nhập, biên lai, doanh thu
765 
住民 じゅうみん công dân, cư dân
766 
重要 じゅうよう quan trọng, thiết yếu
767 
修理 しゅうり sửa chữa, vá
768 
主義 しゅぎ học thuyết, nguyên tắc, nguyên tắc
769 
宿泊 しゅくはく chỗ ở
770 
手術 しゅじゅつ phẫu thuật hoạt động
771 
首相 しゅしょう Thủ tướng Chính phủ
772 
手段 しゅだん phương tiện, cách thức, biện pháp
773 
主張 しゅちょう khiếu nại, yêu cầu, nhấn mạnh, khẳng định
774 
出身 しゅっしん tốt nghiệp, đến từ
775 
出席 しゅっせき tham dự, sự hiện diện
776 
出発 しゅっぱつ ra đi
777 
出版 しゅっぱん công bố
778 
首都 しゅと thành phố thủ đô
779 
主婦 しゅふ bà nội trợ, người tình
780 
主要 しゅよう trưởng, chính, hiệu trưởng, lớn
781 
需要 じゅよう nhu cầu, yêu cầu
782 
種類 しゅるい đa dạng, loại
783 
 じゅん trật tự, lần lượt
784 
瞬間 しゅんかん thứ hai, thời điểm này, ngay lập tức
785 
順調 じゅんちょう thuận lợi, làm tốt,tất cả các quyền
786 
順番 じゅんばん biến (phù), tự công việc
787 
準備 じゅんび chuẩn bị, sắp xếp, cung cấp, dự trữ
788 
使用 しよう sử dụng, ứng dụng, sử dụng, việc làm
789 
 しょう chương, phần, huy chương
790 
 しょう giải thưởng
791 
 じょう khối lượng, chất lượng tốt hơn
792 
障害 しょうがい trở ngại, thiệt hại
793 
奨学金 しょうがくきん học bổng
794 
乗客 じょうきゃく hành khách
795 
上京 じょうきょう tiến tới thủ đô
796 
状況 じょうきょう nhà nước của công việc, tình hình, hoàn cảnh
797 
条件 じょうけん điều kiện, điều khoản
798 
正午 しょうご buổi trưa, giữa ngày
799 
正直 しょうじき trung thực, tính toàn vẹn, sự thẳng thắn
800 
常識 じょうしき thông thường
801 
少女 しょうじょ con gái, thiếu nữ, trinh nữ, thời con gái, cô bé
802 
少々 しょうしょう chỉ là một số lượng nhỏ, phút
803 
症状 しょうじょう triệu chứng, điều kiện
804 
生じる しょうじる để sản xuất, sản lượng, dẫn đến phát sinh, để được tạo ra
805 
招待 しょうたい lời mời
806 
状態 じょうたい điều kiện, tình huống, hoàn cảnh, nhà nước
807 
上達 じょうたつ cải tiến, trước, tiến bộ
808 
承知 しょうち sự đồng ý, chấp nhận, đồng ý, thừa nhận
809 
上等 じょうとう ưu thế trên, lớp học đầu tiên, rất tốt
810 
衝突 しょうとつ va chạm, xung đột
811 
商人 しょうにん thương nhân, nhân viên bán hàng, thương gia
812 
承認 しょうにん công nhận, thừa nhận, phê duyệt, chấp thuận, thỏa thuận
813 
少年 しょうねん trẻ em trai, người chưa thành niên
814 
商売 しょうばい thương mại, kinh doanh, thương mại, giao dịch, nghề nghiệp
815 
消費 しょうひ tiêu thụ, chi phí
816 
商品 しょうひん Hàng hóa, bài viết về thương mại,chứng khoán
817 
消防 しょうぼう Chữa cháy, cứu hỏa
818 
情報 じょうほう Thông tin
819 
証明 しょうめい Bằng chứng, xác minh
820 
女王 じょおう Nữ hoàng
821 
 しょく Việc làm
822 
職業 しょくぎょう Nghề nghiệp, kinh doanh
823 
食事 しょくじ Bữa ăn
824 
食卓 しょくたく Bàn ăn
825 
食品 しょくひん Hàng hóa, thực phẩm
826 
植物 しょくぶつ Thực vật
827 
食物 しょくもつ Thực phẩm, thực phẩm
828 
食欲 しょくよく Sự thèm ăn
829 
食料 しょくりょう Thực phẩm
830 
食糧 しょくりょう Quy định, khẩu phần
831 
書斎 しょさい Nghiên cứu
832 
女子 じょし Người phụ nữ, cô gái
833 
助手 じょしゅ Người giúp việc, trợ lý, gia sư
834 
徐々に じょじょに Từ từ, từng chút một, từng bước, từng bước, lặng lẽ
835 
署名 しょめい Chữ ký
836 
書物 しょもつ Sách
837 
女優 じょゆう Nữ diễn viên
838 
処理 しょり Chế biến, xử lý, điều trị, xử lý, bố trí
839 
書類 しょるい Tài liệu, giấy tờ chính thức
840 
知らせ しらせ Chú ý
841 
 しり Mông, phía dưới
842 
 しるし Nhãn hiệu, biểu tượng
843 
 しろ Lâu đài
844 
進学 しんがく Đi vào trường đại học
845 
神経 しんけい Thần kinh, nhạy cảm
846 
真剣 しんけん Nghiêm túc
847 
信仰 しんこう Đức tin, niềm tin, tín ngưỡng
848 
信号 しんごう Đèn giao thông, tín hiệu
849 
人工 じんこう Nhân tạo, do con người tạo ra, con người làm việc, kỹ năng con người
850 
深刻 しんこく Nghiêm trọng
851 
診察 しんさつ Khám
852 
人種 じんしゅ Chủng tộc
853 
信じる しんじる Tin, đặt niềm tin
854 
人生 じんせい Cuộc sống
855 
親戚 しんせき Tương đối
856 
身体 しんたい Cơ thể
857 
身長 しんちょう Chiều cao (của cơ thể), tầm vóc
858 
慎重 しんちょう Quyết định, an toàn
859 
心配 しんぱい Lo lắng, quan tâm, lo lắng, chăm sóc
860 
審判 しんぱん Trọng tài, dùng thử, bản án, trọng tài, trọng tài
861 
人物 じんぶつ Nhân vật, tính cách, người, con người, nhân vật, tài năng người đàn ông
862 
進歩 しんぽ Tiến bộ, phát triển
863 
親友 しんゆう Người bạn thân, bạn thân
864 
信用 しんよう Sự tự tin, sự phụ thuộc, tín dụng, đức tin
865 
信頼 しんらい Sự tin cậy, sự tin tưởng, sự tự tin
866 
心理 しんり Tâm lý
867 
人類 じんるい Nhân loại
868 
  Tổ
869 
  Con số , bản vẽ, hình ảnh, minh hoạ
870 
水準 すいじゅん Mực nước, mức, tiêu chuẩn
871 
推薦 すいせん Khuyến nghị
872 
スイッチ Chuyển đổi
873 
随分 ずいぶん Cực kỳ
874 
睡眠 すいみん Ngu
875 
 すう Số lượng, con số
876 
数字 すうじ Chữ số, con số
877 
スープ Súp
878 
 すえ Kết thúc, bột
879 
姿 すがた Con số, hình dạng, xuất hiện
880 
スキー Trượt tuyết
881 
空く すく Để mở, trở nên trống rỗng, có ít đông đúc
882 
優れる すぐれる Để giải cứu, để giúp đỡ
883 
スケート Để vượt qua, vượt xa, vượt trội
884 
すごい Khủng khiếp, tuyệt vời
885 
少しも すこしも Bất cứ thứ gì, không một chút
886 
過ごす すごす Để vượt qua, để chi tiêu, phải đi qua, để vượt qua
887 
 すじ Cơ bắp, dây chuyền, chuỗi
888 
進める すすめる Tạm ứng, để thúc đẩy, đẩy nhanh
889 
勧める すすめる Giới thiệu, tư vấn, khuyến khích, cung cấp (rượu)
890 
スター Ngôi sao
891 
スタイル Phong cách
892 
スタンド Đứng
893 
頭痛 ずつう Đau đầu
894 
ずっと Liên tiếp, trong suốt, rất nhiều
895 
すてき Đáng yêu, mơ mộng, đẹp, tuyệt vời
896 
既に すでに Đã quá muộn
897 
すなわち Có nghĩa là, cụ thể là, nghĩa là
898 
素晴らしい すばらしい Tuyệt vời, lộng lẫy, tráng lệ
899 
スピーチ Bài phát biểu
900 
全て すべて Tất cả, toàn bộ, hoàn toàn, nói chung, hoàn toàn
901 
済ませるすませる Được hoàn thành
902 
 すみ Râu
903 
すみません(感) Xin lỗi
904 
為る する Để thay đổi, để được sử dụng, để đạt đến
905 
すると すると Về điểm ấy
906 
鋭い せい Chiều cao, tầm vóc
907 
 せい (hợp lý) đúng sự thật, thường xuyên
908 
 せい Dự thảo ,thô, chưa qua chế biến
909 
 せい Giới tính
910 
所為 せい Nguyên nhân, lý do, lỗi
911 
性格 せいかく Nhân vật, tính cách
912 
正確 せいかく Chính xác, đúng giờ, tính chính xác, tính xác thực, tính xác thực
913 
世紀 せいき Thế kỷ, thời đại
914 
請求 せいきゅう Khiếu nại, yêu cầu, ứng dụng, yêu cầu
915 
税金 ぜいきん Thuế, nhiệm vụ
916 
清潔 せいけつ Sạch
917 
制限 せいげん Hạn chế, hạn chế, hạn chế
918 
成功 せいこう Thành công
919 
生産 せいさん Sản xuất
920 
正式 せいしき Hợp thức, chính thức
921 
精神 せいしん Tâm trí, linh hồn, trái tim, tinh thần, ý định
922 
成人 せいじん Người lớn
923 
精々 せいぜい Nhất, tốt nhất, tối đa càng nhiều càng tốt
924 
成績 せいせき Kết quả, kỷ lục
925 
製造 せいぞう Sản xuất
926 
贅沢 ぜいたく Sang trọng, lãng phí
927 
成長 せいちょう Tăng trưởng, phát triển đến tuổi trưởng thành
928 
制度 せいど Hệ thống, tổ chức, tổ chức
929 
青年 せいねん Thanh niên
930 
製品 せいひん Sản xuất hàng hóa, thành phẩm
931 
政府 せいふ Chính phủ, hành chính
932 
生物 せいぶつ Nguyên liệu thực phẩm
933 
生命 せいめい Cuộc sống, sự tồn tại
934 
整理 せいり Phân loại, sắp xếp, điều chỉnh, quy định
935 
 せき Ho
936 
石炭 せきたん Than
937 
責任 せきにん Nhiệm vụ, trách nhiệm
938 
石油 せきゆ Dầu, dầu khí, dầu hỏa
939 
世間 せけん Thế giới, xã hội
940 
 せつ Lý thuyết
941 
積極的 せっきょくてき Tích cực, năng động, chủ động
942 
設計 せっけい Kế hoạch, thiết kế
943 
絶対 ぜったい Tuyệt đối, vô điều kiện
944 
セット Đặt
945 
設備 せつび Thiết bị, phương tiện, cài đặt
946 
絶滅 ぜつめつ Phá hủy, sự tuyệt chủng
947 
節約 せつやく Kiệm, tiết kiệm
948 
是非 ぜひ Chắc chắn, không có thất bại
949 
責める せめる Để lên án, để đổ lỗi, chỉ trích
950 
世話 せわ Chăm sóc, giúp đỡ, viện trợ, hỗ trợ
951 
 ぜん Tốt, tốt đẹp, phải, đạo đức
952 
 ぜん Tất cả, toàn bộ, hoàn chỉnh, tổng thể
953 
全員 ぜんいん Tất cả các thành viên
954 
専攻 せんこう Chủ đề lớn, đặc biệt nghiên cứu
955 
全国 ぜんこく Toàn quốc, cả nước, quốc gia
956 
先日 せんじつ Các ngày khác, một vài ngày trước
957 
前者 ぜんしゃ Trước đây
958 
選手 せんしゅ Cầu thủ , nhóm
959 
前進 ぜんしん Trước, ổ đĩa, tiến bộ
960 
全然 ぜんぜん Hoàn toàn, không phải ở tất cả
961 
センター Trung tâm
962 
全体 ぜんたい Toàn bộ, bất cứ điều gì
963 
選択 せんたく Lựa chọn, sự lựa chọn
964 
そう そう Để
965 
 ぞう Voi
966 
騒音 そうおん Tiếng ồn
967 
増加 ぞうか Tăng, bổ sung
968 
操作 そうさ Hoạt động, quản lý, chế biến
969 
掃除 そうじ Làm sạch, quét
970 
想像 そうぞう trí tưởng tượng, đoán
971 
相続 そうぞく kế, thừa kế
972 
相談 そうだん tham khảo ý kiến, thảo luận
973 
装置 そうち thiết bị, lắp đặt
974 
相当 そうとう phù hợp, công bằng, chấp nhận, thích hợp
975 
速度 そくど tốc độ, vận tốc, tỷ lệ
976 
そこ そこ dưới, duy nhất
977 
 そこ dưới, duy nhất
978 
そこで như vậy , phù hợp, bây giờ, sau đó
979 
組織 そしき tổ chức, cấu trúc, xây dựng, mô, hệ thống
980 
そして và
981 
注ぐ そそぐ đổ , để tưới tiêu, trả tiền, để điền vào, để nuôi
982 
育つ そだつ nâng cao , được đưa lên, để phát triển
983 
そっくり tất cả, hoàn toàn,giống như
984 
そっと mặt trái đất
985 
 そで tay áo
986 
備える そなえる cung cấp, để cung cấp cho, để trang bị cho, để cài đặt
987 
その その mà
988 
そのうち cuối cùng, sớm hay muộn, đã đề cập trước đó
989 
そのまま mà không thay đổi, vì nó là
990 
 そば bên, cạnh, ba người
991 
ソファー sofa, chiếc ghế
992 
粗末 そまつ thô, đồng bằng, khiêm tốn
993 
それ (接。感 nó, đó
994 
それぞれ mỗi hàng, hoặc, tương ứng, rẽ
995 
それでも nhưng , và được nêu ra, tuy nhiên, ngay cả như vậy, mặc dù
996 
それとも hoặc, hoặc người nào khác
997 
 そん mất mát, thiệt thòi
998 
損害 そんがい thiệt hại, mất mát, tổn thương
999 
尊敬 そんけい sự tôn trọng, lòng tự trọng, tôn kính, danh dự
1000 
存在 そんざい tồn tại


 -------- TIẾNG NHẬT, TIẾNG NHẬT CƠ BẢN, NIHONGO, THI NAT-TETS N5, THI NAT-TETS N4, MẪU CÂU TIẾNG NHẬT THÔNG DỤNG, GIAO TIẾP HẰNG NGÀY TIẾNG NHẬT, TIENG NHAT, NHAT BAN, tieng nhat, tieng nhat co ban, tieng nhat giao tiep, dich tieng nhat, tu dien tieng nhat, tieng nhat so cap, luyen nghe tieng nhat, tieng nhat online
NGỮ PHÁP N5, NGỮ PHÁP N4, NGỮ PHÁP N3,
TỪ VỰNG N5, TỪ VỰNG N4,TỪ VỰNG N3,

ài
Copyright © 2013 TIẾNG NHẬT JP 日本語