TỔNG HỢP TOÀN BỘ TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N3 p1



DANH SÁCH MỘT SỐ TỪ VỰNG N3 (Khoảng 1793 từ)
1 あっ Ah!,Oh!
2
あい Yêu
3
挨拶 あいさつ Chào hỏi
4
愛情 あいじょう Tình cảm,yêu thương
5
合図 あいず Bức tranh
6
アイスクリーム Kem
7
愛する あいする Yêu ,yêu thương
8
相手 あいて Đối phương,đối thủ ,đối tác
9
あいにく Đáng tiếc
10
アイロン Bàn là
11
アウト Ra
12
明かり あかり Ánh sáng ,ánh đèn ,độ sáng
13
空き あき Trống rỗng ,trống ,rảnh rỗi
14
明らか あきらか Rõ ràng,hiển nhiên
15
諦める あきらめる Bỏ ,từ bỏ
16
飽きる あきる Mệt mỏi ,chán nản
17
握手 あくしゅ Bắt tay
18
悪魔 あくま Ma quỷ,ác quỷ
19
明ける あける Bình minh,rạng sáng
20
あした Ngày mai
21
預ける あずける Tạm giữ,gửi
22
あせ Mồ hôi
23
与える あたえる Cho,giải thưởng
24
暖かい あたたか() Ấm áp
25
辺り あたり Vùng ,vùng lận cận
26
当たる あたる Đánh trúng ,đúng
27
あちこち Chỗ này chỗ kia
28
扱う あつかう Đối xử
29
集まり あつまり Tập hợp,tập trung
30
当てる あてる Mục tiêu,mục đích,điểm đến
31
あと Dấu vết
32
あと Sau đó
33
あな Hang
34
浴びる あびる Tắm
35
あぶら Dầu
36
余り あまり Dư thừa
37
誤り あやまり Nhầm lẫn ,sai lầm
38
あら Thô ,xám,cầu kì
39
あらし Giông tố,bão tố
40
新た あらた Mới ,tươi,tiểu thuyết
41
あらゆる Mỗi ,tất cả
42
表す あらわす Bày tỏ,hiển thị,biểu lộ
43
現す あらわす Hiển thị,hiện ra
44
現れ あらわれ Thể hiện
45
現れる あらわれる Xuất hiện
46
ありがとう Cám ơn
47
有る ある
48
ある Một số
49
あるいは Hoặc là
50
アルバム Album
51
あわ Bọt ,bong bóng
52
合わせる あわせる Tham gia với nhau,đoàn kết
53
哀れ あわれ Nổi buồn ,đau buồn ,bất lực
54
あん Đề án ,phương án
55
暗記 あんき Thuộc lòng,ghi nhớ
56
安定 あんてい Ổn định,cân bằng
57
案内 あんない Hướng dẫn
58
あんなに Mức độ đó
59
あんまり Không nhiều,không phải là
60
Dạ dày
61
いい Tốt
62
よい Tốt ,đẹp,được
63
いえ いえ Không
64
委員 いいん Ủy viên
65
言う ゆう Nói
66
意外 いがい Ngoài dự tính,ngoài dự kiến
67
行き いき Đi
68
いき Hơi thở
69
勢い いきおい Khí thế ,mạnh mẽ
70
生き物 いきもの Sinh vật sống
71
幾つ いくつ Bao nhiêu cái ,bao nhiêu tuổi
72
幾ら いくら Bao nhiêu tiền
73
医師 いし Bác sĩ
74
意思 いし Ý nghĩ
75
意志 いし Ý chí
76
維持 いじ Bảo trì,bảo quản
77
意識 いしき Ý thức
78
異常 いじょう Lạ,bất thường
79
椅子 いす Cái ghế
80
いずみ Suối
81
いずれ Nơi,trong đó,người
82
以前 いぜん Kể từ khi trước đó
83
いた Tấm ván
84
偉大 いだい Vĩ đại
85
抱く いだく Ôm
86
いたずら Nghịch ngợm ,trò nghịch ngợm
87
頂く いただく Xin nhận
88
痛み いたみ Đau ,buồn
89
至る いたる Làm
90
いち Thị trường,công bằng
91
位置 いち Vị trí
92
一時 いちじ Một giờ
93
一度に いちどに Một lần
94
市場 いちば Chợ
95
一番 いつか Một lúc nào đó,ngày nào đó
96
一家 いっか Một ngôi nhà ,một gia đình
97
一種 いっしゅ Một hạt,một loài
98
一瞬 いっしゅん Khoảnh khắc ,một thời điểm
99
一生 いっしょう Một cuộc đời,một cuộc sống
100
一層 いっそう Hơn nhiều,hơn một tầng ,hơn một bậc
101
一体 いったい Một thân thể ,nói chung
102
一致 いっち Sự nhất trí,sự giống nhau,sự thống nhất
103
いつでも Mãi mãi,vĩnh viễn ,không có thời hạn
104
一般 いっぱん Toàn thể,chung chung
105
一方 いっぽう Mặt khác,trong khi đó ,chỉ đơn giản,lần lượt
106
いつまでも Mãi mãi,vĩnh viễn ,không thời hạn
107
いつも いつも Lúc nào cũng,luôn luôn
108
移動 いどう Di chuyển
109
従兄弟 いとこ Anh em họ
110
いね Lúa
111
居眠り いねむり Ngủ gật
112
いのち Mạng sống,sinh mệnh
113
違反 いはん Vi phạm
114
衣服 いふく Y phục
115
居間 いま Phòng khách
116
今に いまに Ngay bây giờ
117
今にも いまにも Ngay cả bây giờ,bất cứ lúc nào
118
いや Không
119
以来 いらい Tương lai
120
依頼 いらい Nhờ vả ,yêu cầu
121
いらいら Số ruột,bồn chồn lo lắng
122
いらっしゃい Mời vào
123
医療 いりょう Y liệu,chữa bệnh
124
いわ Đất đá
125
祝い いわい Lễ hội,chúc mừng
126
祝う いわう Chúc mừng,chào hỏi
127
言わば いわば Có thể nói
128
いわゆる Cái gọi là
129
インク Mực
130
印刷 いんさつ In ấn
131
印象 いんしょう Ấn tượng
132
引退 いんたい Rút lui
133
引用 いんよう Trích dẫn
134
うわ Phía trên,bên ngoài
135
うお
136
うがい Súc miệng
137
伺う うかがう Thăm hỏi
138
受け取る うけとる Nhận lấy
139
動かす うごかす Chuyển động
140
うさぎ Con thỏ
141
失う うしなう Mất
142
うしろ Đằng sau
143
うそ Nói dối
144
疑う うたがう Nghi ngờ
145
うち Bên trong
146
宇宙 うちゅう Vũ trụ
147
撃つ うつ Tấn công ,đánh bại
148
移す うつす Lây nhiễm,di chuyển ,
149
訴える うったえる Tố tụng
150
うなる Tiếng rên,rên rỉ
151
奪う うばう Cướp ,đoạt
152
うま Con ngựa
153
うまい うまい Ngon ,giỏi,khéo léo
154
生まれ うまれ Sinh ra
155
うめ Cây mận
156
裏切る うらぎる Phản bội
157
うるさい Ồn ào
158
嬉しい うれしい Vui mừng
159
売れる うれる Được bán
160
うわさ Tin đồn
161
うん 感) Vâng
162
うん Vận mệnh
163
運転 うんてん Lái xe
164
運動 うんどう Vận động
165
永遠 えいえん Vĩnh viễn
166
永久 えいきゅう Vĩnh cữu
167
影響 えいきょう Ảnh hưởng
168
営業 えいぎょう Doanh nghiệp
169
衛星 えいせい Vệ tinh
170
栄養 えいよう Dinh dưỡng
171
笑顔 えがお Khuôn mặt tươi cười
172
描く えがく Vẽ tranh
173
えさ Mồi
174
エネルギー Năng lượng
175
得る える Có được,giành được
176
得る うる Có được
177
えん Tiền nhật
178
延期 えんき Hoãn lại ,kéo dài
179
演技 えんぎ Diễn xuất ,hiệu suất
180
援助 えんじょ Viện trợ ,hỗ trợ
181
エンジン Động cơ
182
演説 えんぜつ Diễn thuyết
183
演奏 えんそう Diễn tấu,biểu diễn
184
遠慮 えんりょ E ngại ,thiếu tự tin
185
老い おい Người già,tuổi già
186
追い付く おいつく Đuổi kịp
187
おう Vua ,người cai trị
188
追う おう Đuổi theo,chạy theo
189
王様 おうさま Ông vua
190
王子 おうじ Hoàng tử,ông cua
191
応じる おうじる Ứng với,thỏa mãn ,chấp nhận,tuân thủ
192
横断 おうだん Băng qua
193
終える おえる Kết thúc
194
大いに おおいに Nhiều ,rất nhiều
195
覆う おおう Che giấu ,ngụy trang
196
オーバー Áo khoác
197
大家 おおや Giàu có
198
おか Đồi ,chiều cao
199
おき Biển khơi
200
おく Vợ
201
贈る おくる Tặng ,gửi
202
起こる おこる Xảy ra
203
幼い おさない Ấu thơ,còn nhỏ
204
収める おさめる Thu được,gặt hái
205
おじいさん Ông nội
206
おしゃべり Tám chuyện ,nói chuyện
207
汚染 おせん Ô nhiễm
208
おそらく Có lẽ,e rằng
209
恐れる おそれる E sợ ,lo sợ
210
恐ろしい おそろしい Khủng khiếp
211
お互い おたがい Nhau ,lẫn nhau
212
穏やか おだやか Ôn hòa ,nhẹ nhàng ,bình tĩnh
213
男の人 おとこのひと Người đàn ông
214
劣る おとる Tụt hậu,chất lượng thấp hơn
215
お腹 おなか Bụng
216
おび Đai lưng
217
お昼 おひる Buổi trưa
218
オフィス Văn phòng
219
溺れる おまえ Chúc mừng
220
お目に掛かる おめにかかる Để ý
221
思い出 おもいで Kỷ niệm,hồi ức
222
主に おもに Chủ yếu là
223
思わず おもわず Không nghĩ,không chủ ý
224
おや Ba mẹ
225
泳ぎ およぎ Bơi ,tắm
226
およそ Về,gần ,khoảng cách
227
及ぼす およぼす Phát huy,gây ra
228
居る おる Ở,tồn tại
229
下す おろす Dỡ xuống ,lấy xuống
230
降ろす おろす Lấy xuống ,hạ xuống
231
おわり Kết thúc
232
おん Âm thanh
233
おん Ơn huệ
234
温暖 おんだん Ấm áp
235
温度 おんど Nhiệt độ
236
Khả năng
237
Bài học
238
カー Ô tô
239
カード Thẻ ,cạc
240
かい Gặp gỡ
241
かい Lần
242
がい Tai hại
243
会員 かいいん Thành viên
244
絵画 かいが Hội họa
245
海外 かいがい Nước ngoài
246
会計 かいけい Kế toán
247
解決 かいけつ Giải quyết
248
会合 かいごう Cuộc họp
249
外交 がいこう Ngoại giao
250
開始 かいし Bắt đầu
251
解釈 かいしゃく Giải thích
252
外出 がいしゅつ Ra ngoài
253
改善 かいぜん Cải thiện
254
快適 かいてき Thoải mái,dễ chịu
255
回復 かいふく Hồi phục
256
飼う かう Nuôi ,giữ lại
257
替える かえる Trao đổi ,thay thế
258
換える かえる Hoán đổi ,thay thế
259
香り かおり Hương thom ,mùi,nước hoa
260
画家 がか Họa sĩ ,nghệ sĩ
261
抱える かかえる Bế ,ôm
262
価格 かかく Giá cả
263
化学 かがく Hóa học
264
輝く かがやく Tỏa sáng ,long lanh,lấp lánh
265
かかり Phụ trách ,quản lí
266
掛かる かかる Treo
267
罹る かかる Bị
268
かぎ Chìa khóa
269
限る かぎる Hạn ,giới hạn
270
描く かく Vẽ
271
家具 かぐ Đồ dùng gia đình
272
がく Học ,học tập
273
がく Tiền ,trán
274
覚悟 かくご Giác ngộ
275
確実 かくじつ Xác thực
276
学者 がくしゃ Học viên
277
学習 がくしゅう Học tập
278
隠す かくす Giấu ,ẩn nấp
279
拡大 かくだい Mở rộng ,khuếch đại
280
確認 かくにん Xác nhận
281
学問 がくもん Học vấn
282
隠れる かくれる Bí ẩn ,được giấu ,che giấu
283
かげ Bóng râm ,bóng tối
284
かげ Bóng râm ,bóng tối
285
欠ける かける Khiếm khuyết
286
加減 かげん Gia tăng
287
過去 かご Giỏ,lồng
288
囲む かこむ Bao quanh ,vây quanh
289
火災 かさい Hỏa hoạn,đám cháy
290
貸し かし Cho mượn
291
菓子 かし Kẹo
292
家事 かじ Việc nhà
293
賢い かしこい Khôn ngoan,thông minh,hiền lành
294
歌手 かしゅ Ca sĩ
295
かず Con số
296
稼ぐ かせぐ Kiếm tiền
297
数える かぞえる Đếm
298
かた Hình dạng,mô hình
299
かた Vai ,bờ vai
300
硬い かたい Cứng ,ương ngạnh
301
方々 かたがた Người người ,dây đó
302
かたな Thanh kiếm ,con dao
303
語る かたる Kể chuyện
304
勝ち かち Thắng
305
価値 かち Giá trị
306
がっかり Thất vọng,chán nản
307
活気 かっき Sức sống,hoạt khí
308
学期 がっき Học kỳ
309
格好 かっこう Đẹp,phong độ,thích hợp
310
活動 かつどう Hoạt động
311
活用 かつよう Sử dụng
312
悲しむ かなしむ Buồn,thương tiếc,hối tiếc
313
必ずしも かならずしも Luôn luôn,nhất thiết
314
かなり Khá là
315
かね Tiền
316
金持ち かねもち Giàu có
317
可能 かのう Khả năng
318
かぶ Cổ phần ,cổ phiếu
319
被る かぶる Tưới ,đội ,gánh lấy
320
構う かまう Trêu ghẹo,quan tâm ,săn sóc
321
我慢 がまん Chịu đựng ,kiên nhẫn ,cam chịu
322
かみ Ở trên
323
かみ Thần ,chúa
324
かみなり Sấm
325
髪の毛 かみのけ Tóc
326
科目 かもく Khóa học
327
かもしれない Có lẽ ,có thể
328
火曜 かよう Thứ
329
から bầu trời
330
刈る かる Cắt ,hái
331
彼等 かれら Bọn họ,chúng
332
かわ Sông
333
かわ Sông
334
かわ Da ,vỏ
335
かわ Da
336
かわいそう Trông tội nghiệp
337
かわいらしいDễ thương
338
かん Lon
339
かん Nhận thức ,trực giác ,giác quan thứ
340
考え かんがえ Suy nghĩ
341
感覚 かんかく Cảm giác
342
観客 かんきゃく Khách quan
343
環境 かんきょう Môi trường
344
歓迎 かんげい Hoan nghênh
345
観光 かんこう Tham quan
346
観察 かんさつ Khảo sát
347
感じ かんじ Cảm giác
348
感謝 かんしゃ Cám ơn ,cảm tạ
349
患者 かんじゃ Người bệnh
350
勘定 かんじょう Tính tiền
351
感情 かんじょう Cảm tình
352
感じる かんじる Cảm nhận
353
感心 かんしん Cảm phục ,khâm phục
354
関心 かんしん Quan tâm
355
関する かんする Liên quan
356
完成 かんせい Hoàn thành
357
完全 かんぜん Hoàn toàn
358
感動 かんどう Cảm động
359
監督 かんとく Giám sát ,kiểm sát
360
管理 かんり Quản lý
361
完了 かんりょう Hoàn thành
362
関連 かんれん Mối quan hệ ,sự liên quan
363
議員 ぎいん Thành viên quốc hội
364
記憶 きおく Ký ức
365
気温 きおん Nhiệt độ
366
機械 きかい Máy móc
367
議会 ぎかい Hội nghị ,đại hội
368
期間 きかん Thợi hạn,kỳ hạn
369
機関 きかん Cơ quan
370
企業 きぎょう Xí nghiệp
371
効く きく Hiệu lực
372
機嫌 きげん Tâm trang ,bình tĩnh
373
気候 きこう Khí hậu
374
きし Bờ biển
375
生地 きじ Nơi sinh
376
記事 きじ Ký sự
377
技師 ぎし Kỹ sư ,kỹ thuật viên
378
記者 きしゃ Ký giả
379
きず Vết thương
380
期待 きたい Hi vọng ,kỳ vọng
381
帰宅 きたく Trở về
382
貴重 きちょう Quý trọng
383
議長 ぎちょう Chủ tịch
384
きちんと Đàng hoàng
385
きつい Chật
386
気付く きづく Nhận ra ,nhận thức ,chú ý
387
気に入る きにいる Phù hợp với
388
記入 きにゅう Điền vào
389
記念 きねん Kỷ niệm ,bộ nhớ
390
機能 きのう Khả năng
391
気の毒 きのどく Đáng thương ,đáng tiếc
392
寄付 きふ Đóng góp
393
希望 きぼう Hi vọng
394
基本 きほん Cơ bản
395
決まり きまり Giải quyết ,quyết định
396
気味 きみ Cảm giác
397
奇妙 きみょう Điều kỳ diệu
398
義務 ぎむ Nghĩa vụ ,trách nhiệm
399
疑問 ぎもん Câu hỏi ,vấn đề
400
ぎゃく Ngược lại ,đối diện
401
キャプテン Đội trưởng
402
キャンプ Cắm trại
403
きゅう Số
404
きゅう
405
きゅう Lớp học ,cấp bậc
406
きゅう Toàn cầu ,bóng
407
休暇 きゅうか Ngày lễ ,ngày nghỉ ,nghỉ phép
408
休憩 きゅうけい Nghỉ ngơi,giải lao
409
急激 きゅうげき Cấp tiến,đột ngột
410
吸収 きゅうしゅう Hấp thụ,thu hút
411
救助 きゅうじょ Cứu trợ,viện trợ
412
急速 きゅうそく Nhanh chóng
413
急に きゅうに Đột ngột
414
給料 きゅうりょう Tiền lương
415
器用 きよう Khéo léo,tiện dụng
416
教科書 きょうかしょ Sách giáo khoa
417
競技 きょうぎ Trò chơi,trận đấu ,cuộc thi
418
行儀 ぎょうぎ Cách cư xử
419
供給 きょうきゅう Cung cấp
420
教師 きょうし Giáo viên
421
教授 きょうじゅ Giờ học
422
強調 きょうちょう Nhấn mạnh
423
共通 きょうつう Cùng làm ,cộng thông ,công tác
424
共同 きょうどう Hợp tác ,liên kết
425
恐怖 きょうふ Sợ hãi,khủng bố
426
協力 きょうりょく Hợp lực ,hợp tác
427
強力 きょうりょく Sức mạnh
428
許可 きょか Cho phép ,phê duyệt
429
きょく Cục ,trạm
430
巨大 きょだい Khổng lồ ,rất lớn
431
嫌う きらう Ghét ,không thích
432
きり Sương mù
433
切れ きれ Cắt
434
切れる きれる Cắt giảm
435
キロ Kilo
436
記録 きろく Đăng ký
437
議論 ぎろん Tranh luận,thảo luận
438
きん Vàng
439
ぎん Bạc
440
禁煙 きんえん Cấm hút thuốc
441
金額 きんがく Số tiền
442
金庫 きんこ Kho bạc
443
禁止 きんし Cấm
444
金銭 きんせん Tiền mặt
445
金属 きんぞく Kim loại
446
近代 きんだい Ngày nay
447
緊張 きんちょう Hồi hộp ,căng thẳng
448
筋肉 きんにく Cơ bắp
449
金融 きんゆう Tiền tệ lưu thông
450
金曜 きんよう Thứ
451
Chín
452
Câu
453
食う くう Ăn
454
偶然 ぐうぜん Ngẩu nhiên
455
臭い くさい Mùi ,mùi hôi
456
くさり chuỗi
457
腐る くさる Xấu đi,thối hư
458
くせ Thói quen
459
くだ Đường ,ống
460
具体 ぐたい Cụ thể
461
下さる くださる Để cung cấp cho
462
下り くだり Xuống
463
苦痛 くつう Đau đớn
464
ぐっすり Ngủ say
465
区別 くべつ Phân biệt
466
くみ Tổ ,nhóm
467
組合 くみあい Hiệp hội ,công đoàn
468
組む くむ Cùng nhau
469
くもり Đám mây
470
くらい Cấp bậc
471
暮らし くらし Sinh hoạt,sống
472
クラシック Nhạc cổ điển
473
暮らす くらす Sinh sống
474
グラス Thủy tinh
475
グランド Mặt đất
476
クリーム Kem
477
繰り返す くりかえす Lặp lại
478
クリスマス Giáng sinh
479
狂う くるう Điên khùng,trục trặc
480
グループ Nhóm
481
苦しい くるしい Khó,khổ ,đau đớn
482
苦しむ くるしむ Đau khổ
483
暮れ くれ Hoàng hôn,kết thúc
484
苦労 くろう Khổ lao ,phiền hà
485
加える くわえる Thêm ,phụ thêm
486
詳しい くわしい Tường tận,chi tiết
487
加わる くわわる Tham gia,gia tăng
488
くん Âm kun
489
ぐん Quân đội,lực lượng
490
軍隊 ぐんたい Quân đội
491
訓練 くんれん Thực hành ,học tập
492
Dưới ,bên dưới
493
けい Kế hoạch
494
敬意 けいい Tôn trọng ,danh dự
495
経営 けいえい Kinh doanh
496
計画 けいかく Kế hoạch,chương trình
497
景気 けいき Cảnh sắc
498
経験 けいけん Kinh nghiệm
499
傾向 けいこう Khuynh hướng
500
警告 けいこく Cảnh cáo
------------------------------------------


-------- TIẾNG NHẬT, TIẾNG NHẬT CƠ BẢN, NIHONGO, THI NAT-TETS N5, THI NAT-TETS N4, MẪU CÂU TIẾNG NHẬT THÔNG DỤNG, GIAO TIẾP HẰNG NGÀY TIẾNG NHẬT, TIENG NHAT, NHAT BAN, tieng nhat, tieng nhat co ban, tieng nhat giao tiep, dich tieng nhat, tu dien tieng nhat, tieng nhat so cap, luyen nghe tieng nhat, tieng nhat online
NGỮ PHÁP N5, NGỮ PHÁP N4, NGỮ PHÁP N3,
TỪ VỰNG N5, TỪ VỰNG N4,TỪ VỰNG N3,

ài
Copyright © 2013 TIẾNG NHẬT JP 日本語