80 chữ Kanji đủ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5 10/80
Tất cả 80 chữ Kanji đủ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5 10/80
日 nhật
mặt trời, ngày, nhật thực, nhật báo
ニチ、ジツ、ひ、か
一 nhất một, đồng nhất, nhất định
イチ、イツ、ひと、ひと-つ
十 thập mười
ジュウ、ジッ、とお、と
大 đại to lớn, đại dương, đại lục
ダイ、タイ、おお、おお-きい、おお-いに
人 nhân nhân vật
ジン、ニン、ひと
年 niên năm, niên đại
ネン、とし
二 nhị Hai
ニ、ふた、ふた-つ
本 bản sách, cơ bản, nguyên bản, bản chất
ホン、もと
三 tam Ba
サン、み、み-つ、みっ-つ
中 trung trung tâm, trung gian, trung ương
チュウ、(ジュウ)、なか
中なか(inside, in, among, within, center)
中小ちゅうしょう(small to medium)
人中ひとなか(society, company, the public)
10/80 Kanji JLPT N5 |
TỪ VỰNG N5, TỪ VỰNG N4,TỪ VỰNG N3,