Vài từ Kanji Ghép căn bản (phần 1)

Một số từ Hán việt và ý nghĩa giống nhau, thì mình để "==" nhé

Chữ Hán, Hiragana, Hán Việt, tiếng Việt 
1. 参加 さんか Tham gia==tham gia 
2. 参考 さんこう Tham khảo==tham khảo
3. 参戦 さんせん Tham chiến==tham chiến
4. 乗車 じょうしゃ thừa xa :phương tiện giao thông

5. 乗客 じょうきゃく thừa khách :hành khách
6. 乾季 かんき can quý :mùa khô
7. 乾杯 かんぱい can bôi :cạn ly
8. 事件 じけん sự kiện ==sự kiện
9. 事故 じこ sự cố :tai nạn
10. 事情 じじょう sự tình :tình trạng
11. 主人 しゅじん chủ nhân: người chồng
12. 主義 しゅぎ chủ nghĩa== Chủ nghĩa
13 交通 こうつう giao thông== giao thông
14 交換 こうかん giao hoán:trao đổi
15 外交 外交 ngoại giao== ngoại giao
16 人生 じんせい nhân sinh:đời người
17 人材 じんざい nhân tài==nhân tài
18 人口 じんこう nhân khẩu: dân số
19 人形 にんぎょう nhân hình: Búp bê
20 人気 にんき nhân khí: được hâm mộ
NGỮ PHÁP N5, NGỮ PHÁP N4, NGỮ PHÁP N3,
TỪ VỰNG N5, TỪ VỰNG N4,TỪ VỰNG N3,

ài
Copyright © 2013 TIẾNG NHẬT JP 日本語