TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N5 - PHẦN 8
1.灰皿 はいざら Gạt tàn thuốc lá
2.入る はいる Đi vào
3.葉書 はがき Thiệp
4.はく Đi dép ,mặc quần
5.箱 はこ Cái hộp
6.橋 はし Cây cầu
7.はし Đũa ăn cơm
8.始まる はじまる Bắt đầu
9.初め/始め はじめ Lần đầu ,bắt đầu
10.
初めて はじめて Lần đầu gặp gỡ
11.
走る はしる Chạy
12.
バス Xe bus
13.
バター Bơ
14.
二十歳 はたち 20 tuổi
15.
働く はたらく Làm việc
16.
八 はち Số 8
17.
二十日 はつか Ngày 20
18.
花 はな Hoa
19.
鼻 はな Mũi
20.
話 はなし Nói chuyện,câu chuyện
21.
話す はなす Nói chuyện
22.
早い はやい Sớm
23.
速い はやい Nhanh
24.
貼る はる Dán
25.
晴れ はれ Trời trong xanh
26.
晴れる はれる Trời nắng
27.
半 はん Nửa
28.
晩 ばん Buổi tối
29.
パン Bánh mì
30.
ハンカチ Khăn tay
31.
番号 ばんごう Số
32.
晩御飯 ばんごはん Cơm tối
33.
半分 はんぶん Một nửa
34.
東 ひがし Phí đông
35.
引く ひく Kéo
36.
弾く ひく Đánh đàn
37.
低い ひくい Thấp
38.
飛行機 ひこうき Máy bay
39.
左 ひだり Bên trái
40.
人 ひと Người
41.
一つ ひとつ Một cái
42.
一月 ひとつき Tháng 1
43.
一人 ひとり Một người
44.
暇 ひま Rảnh rỗi
45.
百 ひゃく Một trăm
46.
病院 びょういん Bệnh viện
47.
病気 びょうき Bị bệnh
48.
昼 ひる Trưa
49.
昼御飯 ひるごはん Cơm trưa
50.
広い ひろい Rộng
51.
封筒 ふうとう Phong thư
52.
プール Hồ bơi
53.
フォーク
54.
吹く ふく Thổi
55.
服 ふく Quần áo
56.
二つ ふたつ 2 cái
57.
豚肉 ぶたにく Thịt heo
58.
二人 ふたり 2 người
59.
二日 ふつか 2 ngày
60.
太い ふとい Mập
61.
冬 ふゆ Mùa đông
62.
降る ふる Rơi xuống
63.
古い ふるい Đồ củ,cổ
64.
ふろ Bồn tắm
65.
文章 ぶんしょう Đoạn văn
66.
ページ Trang
67.
下手 へた Dở
68.
ベッド Màu đỏ
69.
ペット Thú cưng
70.
部屋 へや Căn phòng
71.
辺 へん Vùng
72.
ペン Bút bi
73.
勉強 べんきょうする Học
74.
便利 べんり Tiện lợi
75.
帽子 ぼうし Cái mũ
76.
ボールペン Bút bi
77.
ほか Cái khác
78.
ポケット Cái túi
79.
欲しい ほしい Muốn
80.
ポスト Hộp thư
81.
細い ほそい Ốm yếu
82.
ボタン Cái nút
83.
ホテル Khách sạn------- TIẾNG NHẬT, TIẾNG NHẬT CƠ BẢN, NIHONGO, THI NAT-TETS N5, THI NAT-TETS N4, MẪU CÂU TIẾNG NHẬT THÔNG DỤNG, GIAO TIẾP HẰNG NGÀY TIẾNG NHẬT, TIENG NHAT, NHAT BAN, tieng nhat, tieng nhat co ban, tieng nhat giao tiep, dich tieng nhat, tu dien tieng nhat, tieng nhat so cap, luyen nghe tieng nhat, tieng nhat online
TỪ VỰNG N5, TỪ VỰNG N4,TỪ VỰNG N3,